Bài tập tiếng anh cho trẻ em lớp 1

Thời gian cuối năm đã tới. Đây là lúc mà nhà trường đã rục rịch chuẩn bị kỳ thi cuối kỳ cho các môn học. Và để bé có thể đạt kết quả một cách tốt nhất thì ngoài ôn tập trên trường, các bậc phụ huynh có thể giúp con mình tự ôn tập ở nhà. Tiếng Anh của học sinh lớp 1 không hề khó và phức tạp nên các vị phụ huynh có thể yên tâm giúp con mình luyện tập. Và việc luyện tập này cũng không mất quá nhiều thời gian đâu, chỉ cần bố mẹ có thể theo sát các con thôi.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1
I. Từ vựng Từ vựng gồm các chủ đề: màu sắc, hoa quả, đồ dùng học tập, bộ phận cơ thể người, phương tiện giao thông, động vật…

II. Ngữ pháp 


1. Cách hỏi tên
What is + sở hữu + name? VD: What is your name? [ Tên của bạn là gì?] What is her name? [ Tên của cô ấy là gì?] What is his name? [ Tên của cậu ấy là gì?]

Chú ý: What’s = What is

2. Cách đặt câu hỏi về đồ vật
What + động từ tobe + chỉ từ? Động từ tobe: is [số ít] are [ số nhiều ] Chỉ từ: this [số ít ở gần]; that [số ít ở xa]

these [ số nhiều ở gần]; those [ số nhiều ở xa]

3. Cách đặt câu hỏi về màu sắc
What colour is this? 

Bài tập tiếng Anh lớp 1 dưới đây gồm những dạng bài đơn giản nhưng góp phần củng cố những kiến thức tiếng Anh lớp 1 cơ bản  thật chắc.

I. Circle the answer. [Khoanh tròn câu trả lời đúng]:
Bài tập đầu tiên là tổng hợp kiến thức về các loại câu hỏi. Muốn làm được bài tập này thì trước hết các giáo viên, phụ huynh hãy kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh về phần đặt câu hỏi của các bé nhé.

1/ How are you?

a. I’m fine .Thank you.
b. I’m John.

2/ What color is this?   •

a. It’s black.
b. It’s a bag.

3/ What’s this?

a. Yes, it is.
b. It’s a pen.

4/ Is this a book?

a. It’s a pen.
b. No, it is not.

II] Fill the given words in the blanks. [Điền từ cho sẵn vào chỗ trống]:
Đây là một dạng bài tập kiểm tra kiến thức ngữ pháp của các bé. Để có thể làm được bài tập này thì các bé cần nắm chắc cách sử dụng động từ tobe và cấu trúc một số câu hỏi đơn giản. Và bên cạnh cũng quan trọng không kém là một số từ vựng thuộc các chủ đề đã học.

  Color;      is ;       blue;       book;      name ;       my

1/ What is your ……………?

2/ ……………name is Andy.

3/ What ………………this?

4/ It’s a ……………

5/ What ……………is this?

6/ It’s a ……………pencil.

III] Match the question with the right answer. [Ghép câu hỏi vào câu trả lời đúng] [2,5 pts]:
Để làm được dạng bài tập này thì các bé đã phải có sẵn cho mình một số từ vựng và kiến thức nhất định [ Đã được tổng hợp ở bên trên]. Quan trong nhất là kiến thức về cách đặt câu hỏi để tránh khi ghép với câu trả lời bị nhầm lẫn.

1/ What’s your name?

2/ How are you?

3/ What’s this?

4/ Is this a ruler?

5/ What color is this?

a. It’s a desk.

b. It’s blue.

c. Yes, it is.

d. My name is Lan.

e. I’m fine. Thank you.

1/_____ 2/______ 3/_______ 4/_______ 5/_______

IV. Put the words in order to make sentences Đây là một dạng bài tập có mức độ khá nâng cao. Đối với những phụ huynh hay giáo viên nếu muốn nâng cao trình độ của học sinh thì có thể hướng dẫn bé làm dạng bài tập này. Bài tập yêu cầu các bé cần hết sức cẩn thận để không bị sắp xếp lộn từ. 1. part / in / festival / did / the / sports / you / take ………………………………………………………………………………………………….. 2. birthday / party / Tony / to / my / I / invited …………………………………………………………………………………………………… 3. birthday / I / went / to / my / cousin’s / party / yesterday ……………………………………………………………………………………………………. 4. what / did / Teacher’s Day / do / on / you ……………………………………………………………………………………………………. 5. the / party / we / at / enjoyed / food / the

…………………………………………………………………………………………………….

ĐÁP ÁN
I. Circle the answer
1.a          2. a          3. b          4. b

II. Fill the given words in the blanks
1. name          2. My          3. is          4. book          5. color          6. blue

III. Match the question with the right answer
1 – d          2 – e          3 – a         4 – c          5 – b

IV. Put the words in order to make sentences 1. Did you take part in the sports festival? 2. I invited Tony to my birthday party 3. I went to my cousin’s birthday party yesterday 4. What did you do on Teacher’s Day?

5. We enjoy the food at the party

Vậy là qua các bài tập trên thì các bậc phụ huynh đã giúp các bé có thể phần nào được củng cố cho bản thân lại kiến thức của hầu hết cả năm học rồi đấy. Từ đây thì các bé hoàn toàn có thể tự tin đi thi và đạt kết quả thật tốt rồi.

Xem thêm:

Xin chào, mình là admin của website Báo Song Ngữ. Với mong muốn tạo ra một môi trường học tiếng Anh hiệu quả, mình rất mong nhận được phản hồi từ các bạn để xây dựng website hoàn thiện hơn. Xin cảm ơn!

Bé mới học lớp 1 tiểu học cần có một nền tảng vững chắc về tiếng Anh. Bạn đang băn khoăn không biết bé lớp 1 cần nhận biết kiến thức ngữ pháp nào? Bài tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 sau đây sẽ giúp bạn ôn luyện cho bé tốt nhất [sau các phần ngữ pháp quan trọng, Monkey cung cấp bài tập để bé thực hành luôn]. Cùng ôn cho bé các bài học ngữ pháp đơn giản ngay sau đây. 

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 tiểu học 

Cấu trúc câu giao tiếp 

Học các mẫu câu dưới đây bé sẽ biết cách chào, giới thiệu tên và tạm biệt ai đó…

What + is + TTSH [your/his/her] + name?

Ví dụ

What is your name? Tên bạn là gì? 

What is her name? Tên cô ấy là gì? 

My name is… : Tên tôi là 

I’m…: Tôi là  

Ví dụ

My name is Hoa / I’m Hoa 

  • Cấu trúc câu chung [câu khẳng định]  

S + V + 0 [chủ ngữ + động từ hiện tại + tân ngữ] 

Ví dụ

I have a pen: Tôi có một chiếc bút

She has a cat. Cô ấy có một chú mèo 

Hỏi về đồ vật 

What + is/are + this/that/these/those ? 

Giải thích

What is + this/that [vật số ít] 

What are + these/those [hỏi vật số nhiều] 

What: Gì, cái gì

This: Đây, này

That: Đó, kia 

These [số nhiều của this] ; those [số nhiều của that]

Ví dụ minh họa và cách trả lời 

What is this: Đây là gì vậy? 

This is my bag. Đây là cặp sách của tôi

What are these? Đây là những gì vậy?

These are apples. Đây là những trái táo

What is that? Đó là gì vậy 

That is a cat. Đó là một chú mèo 

What are those? Đó là những gì vậy?

Those are books. Đó là những cuốn sách

Cách nói về sở thích 

S [chủ ngữ] + Like[s] + N/Ving [danh từ hoặc động từ dạng V_ing] 

Ví dụ

I like badminton: Tôi thích cầu lông 

I like swimming: Tôi thích bơi 

She likes noodles: Cô ấy thích mì 

He likes flowers: Anh ấy thích hoa 

Cấu trúc câu mô tả đồ vật, con vật 

S + is/are + Adj [tính từ]

Dùng is khi chủ ngữ là số ít 

Dùng are khi chủ ngữ là số nhiều 

Ví dụ

The hat is red: Cái mũ màu đỏ 

My bag is blue: Cặp sách của tôi màu xanh 

My cats are cute: Những chú mèo của tôi rất dễ thương 

It’s a green pen: Nó là cái bút màu xanh lá cây 

Cách hỏi có bao nhiêu? “How many”

Hỏi ngắn gọn

How many + N[s] +... [Có bao nhiêu…] ?

Ví dụ

How many cats? Có bao nhiêu chú mèo 

-> There are four cats. Có 4 chú mèo.

How many students? Có bao nhiêu học sinh 

-> There are ten. Có 10 học sinh 

Hỏi có bao nhiêu người trong gia đình 

How many people are there in your family? Gia đình bạn có bao nhiêu người 

How many people are there in her family? Gia đình cô ấy có bao nhiêu người 

Cách nói về một hành động đang tiếp diễn

Chủ ngữ số ít + is + Ving…

Chủ ngữ số nhiều + are + Ving…

Ví dụ

She is running: Cô ấy đang chạy 

I am watching TV: Tôi đang xem Ti Vi 

It’s raining: Trời đang mưa 

The bus is coming: Xe buýt đang đến 

Cách sử dụng “ Can”

Can: Có thể. Nói về khả năng làm được điều gì đó 

Can là một động từ khuyết thiếu, theo sau luôn là một động từ nguyên thể. 

Cấu trúc câu cho bé: 

S + Can + V [động từ nguyên thể]...

Ví dụ

I can sing: Tôi có thể hát 

They can fly: Chúng có thể bay 

He can ride a bike: Anh ấy có thể đạp xe 

Xem thêm: 100 câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non theo chủ đề thông dụng

Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 

Để hiểu các phần ngữ pháp cơ bản ở trên, bé thực hành theo những bài tập dưới đây. 

Exercise 1: Khoanh tròn hoặc gạch chân vào danh từ & tính từ trong mỗi câu dưới đây 

1. Sarah is tall 

2. The trees are green 

3. These puppies are lovely 

4. The tiger is big 

5. The cat is happy 

6. I have a black pen 

7. Emma is a cool girl 

8. There are three people in my family 

9. The hat is brown 

10. The sky is blue 

Exercise 2: Điền từ thích hợp vào dấu 3 chấm 

coming - is - raining - people - name - dog - many - can - red

1. What is her ______? 

2. This ______ my bag

3. It’s a ______  pen 

4. How ______  windows you can see? 

5. What ______ those? 

6. I ______ see a tiger 

7. It is ______

8. How many ______ are there in your family? 

9. I have a cute ______

10. The bus is ______

Exercise 3: Điền is/ are/ am vào ô trống thích hợp

1. They ______  cooking in the kitchen. 

2. She ______  a cute girl 

3. It ______ 6:00 am. 

4. He ______ a teacher 

5. I ______ happy 

6. She ______  small 

7. The hat ______ black 

8. Those ______  my books. 

9. What ______  these? 

10. My parents ______ doctors. 

Đáp án bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 

Exercise 1: 

  1. Tall 

  2. Trees, green 

  3. Puppies, lovely 

  4. Tiger, big

  5. Cat, happy

  6. Black, pen 

  7. Cool, girl 

  8. People, family 

  9. Hat, brown 

  10. Sky, blue

Exercise 2: 

  1. Name 

  2. Is

  3. Red

  4. Many 

  5. Are

  6. Can 

  7. Raining 

  8. People 

  9. Dog 

  10. Coming 

Exercise 3: 

  1. Are 

  2. Is

  3. Is

  4. Is

  5. Am

  6. Is

  7. Is

  8. Are

  9. Are

  10. Are

Kết luận 

Monkey hy vọng rằng những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 và bài tập thực hành bên trên giúp ích thật nhiều cho bé. 

Ba mẹ biết không? Khi mới học lớp 1, bé cần có một phương pháp học thông minh để gây dựng khả năng phát âm thật chuẩn, nắm chắc trong tay hàng ngàn từ vựng thông dụng. Làm thế nào để bé đạt được điều đó. Monkey mời ba mẹ tìm hiểu thêm về chương trình học cùng Monkey Junior [thông tin về phương pháp học, bé chắc chắn đạt được gì sau khi học, tài liệu học miễn phí ra sao…]. Monkey chúc các bé học tiếng Anh thành công. 

Video liên quan

Chủ Đề