Bài tập trả lời câu hỏi tiếng anh năm 2024
Câu hỏi yes/no là điểm ngữ pháp quan trọng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc yes/no questions và short answers để học tiếng Anh tốt hơn nhé. Show Câu hỏi yes/no là câu hỏi bắt đầu bằng động từ to be hoặc một trợ động từ. Câu trả lời thường đơn giản là yes hoặc no, hoặc lặp lại câu hỏi như một sự khẳng định. Kiểm tra phát âm với bài tập sau: {{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop! Ví dụ:
→ Bạn có đói không? – Có, tôi đói/Không, tôi không đói.
→ Bạn có đi ngủ sớm không? – Có, tôi có/Không, tôi không. Cấu trúc câu hỏi yes/no trong tiếng Anh1. Câu hỏi yes/no với động từ to beIs/Are/Am + S + Adj/N? Yes, S + is/are/am No, S + isn’t/aren’t/am not Lưu ý:
Ví dụ:
-> Yes, I do/No, I don’t (Có, tôi thích chơi bóng đá /Không, tôi không thích chơi bóng đá)
→ Yes, I am/No, I’m not. (Đúng, tôi là giáo viên/Không, tôi không phải giáo viên) 2. Câu hỏi yes/no với trợ động từDo/Does + S + V1? Yes, S + do/does No, S + don’t/doesn’t Lưu ý: Do/does và don’t/doesn’t là trợ động từ dùng trong thì hiện tại đơn (diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại).
Ví dụ:
→ Yes, I am/No, I’m not. (Có, tôi có/Không, tôi không)
→ Yes, she does/No, she doesn’t. (Đúng, cô ấy đến trường bằng xe buýt/Không, cô ấy không đến trường bằng xe buýt) 3. Câu hỏi yes/no với is there/are there3.1. Cấu trúc yes/no với is there Ví dụ:
→ Yes, there is/No, there isn’t. (Có/Không có)
→ Yes, there is/No, there isn’t. (Có, có một ngân hàng/Không, không có ngân hàng nào) Are there + N số nhiều? Yes, there are No, there aren’t Ví dụ:
→ Yes, there are/No, there aren’t. (Có/Không có)
→ Yes, there are/No, there aren’t. (Có/Không có) Học tiếng anh hiệu quả cùng ELSA Pro Luyện tập theo chủ đề yêu thích và lộ trình học được cá nhân hóa giúp kỹ năng của bạn được cải thiện nhanh chóng Bài tập câu hỏi yes/no [có đáp án chi tiết]Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 1. ____ your mother a nurse? – Yes, she ____ 2. ____ you have a cat? – No, I ____ 3. ____ those trees beautiful? – Yes, ____ 4. ____ your sister like hamburgers? – No, ____ 5. ____ Linh’s sisters at school? – Yes, ____ 6. ____ Jack live with his mother? – No, he ____ 7. ____ a post office next to her house ? – Yes, ____ 8. ____ Andrew and Martin ride their bikes to the office? – Yes, ____ 9. ____ your friends short? – No, they ____ 10. ____ any children playing in the park? – No, ____ Đáp án: 1. Is – is2. Do – don’t3. Are – those are4. Does – she doesn’t5. Is – she is6.Does – doesn’t 7. Is there – there is8. Do – they do9. Are – aren’t10. Are there – there aren’t Bài viết trên đã giúp bạn tổng hợp kiến thức về câu hỏi yes/no trong tiếng Anh. Để sử dụng thành thạo điểm ngữ pháp này khi giao tiếp, bạn hãy luyện những bài tập mà ELSA Speak tổng hợp phía trên nhé. Đặc biệt, để nói tiếng Anh lưu loát như người bản ngữ, bạn hãy tải app và học mỗi ngày cùng ELSA Speak. Nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ứng dụng này có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất. Thông qua 192 chủ đề, +7,000 bài học được cập nhật thường xuyên, bạn sẽ phát triển đầy đủ các kỹ năng: Phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại, intonation. |