STT
|
Tiếng Trung
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
大[dà] - 小[xiǎo]
|
Lớn - nhỏ/Big - Small
|
2
|
热[rè] 冷[lěng]
|
Nóng - lạnh/ Hot Cold
|
3
|
高[gāo] 矮[ǎi]
|
Cao - ngắn/ Tall Short
|
4
|
年轻[nián qīng] 老[lǎo]
|
Trẻ- cũ, già/ Young - Old
|
5
|
便宜[pián yi] 贵[guì]
|
Rẻ - Đắt/ Cheap - Expensive
|
6
|
早[zǎo] 迟[chí]
|
sớm - muộn/ Early - Late
|
7
|
干净[gàn jìng] 脏[zāng]
|
sạch - bẩn/ Clean - Dirty
|
8
|
深[shēn] 浅[qiǎn]
|
Sâu - Nông/ Deep - Shallow
|
9
|
向下[xiàng xià] 向上[xiàng shàng]
|
Xuống - lên/ Down - Up
|
10
|
易[yì] 难[nán]
|
dễ - khó/ Easy - Difficult
|
11
|
远[yuǎn] 近[jìn]
|
Xa - gần/ Far - Close
|
12
|
快[kuài] 慢[màn]
|
nhanh - chậm/ Fast - Slow
|
13
|
肥[féi] 瘦[shòu]
|
béo - mỏng/ Fat - Thin
|
14
|
满[mǎn] 空[kōng]
|
Đầy - Rỗng/ Full - Empty
|
15
|
好[hǎo] 坏[huài]
|
Tốt - xấu/ Good - Bad
|
16
|
开心[kāi xīn] 难过[nán guò]
|
hạnh phúc - buồn/ Happy - Sad
|
17
|
高[gāo] 低[dī]
|
Cao - Thấp/ High - Low
|
18
|
里[lǐ] 外[wài]
|
Trong - ngoài/ In - Out
|
19
|
有趣的[yǒu qù de] 无聊的[wú liáo de]
|
Thú vị - Nhàm chán/ Interesting - Boring
|
20
|
亮[liàng] 暗[àn]
|
sáng - Tối/ Light - Dark
|
21
|
重[zhòng] 轻[qīng]
|
Nặng - nhẹ/ Heavy - Light
|
22
|
长[cháng] 短[duǎn]
|
Dài - Ngắn/ Long - Short
|
23
|
多[duō] 少[shǎo]
|
Nhiều - ít hơn/ Many - Few
|
24
|
新[xīn] 旧[jiù]
|
Mới - cũ/ New - Old
|
25
|
富有[fù yǒu] 贫穷[pín qióng]
|
Giàu - Kém/ Rich - Poor
|
26
|
右[yòu] 左[zuǒ]
|
Phải - Trái/ Right - Left
|
27
|
对[duì] 错[cuò]
|
Đúng - sai/ Right - Wrong
|
28
|
安全[ān quán] 危险[wēi xiǎn]
|
An toàn - Nguy hiểm/ Safe - Dangerous
|
29
|
单身[dān shēn] 已婚[yǐ hūn]
|
Độc thân - Kết hôn/ Single - Married
|
30
|
光滑[guāng huá] 粗糙[cū cāo]
|
Mịn - thô/ Smooth - Rough
|
31
|
软[ruǎn] 硬[yìng]
|
Mềm - cứng/ Soft - Hard
|
32
|
强壮[qiáng zhuàng] 薄弱[bó ruò]
|
Mạnh - Yếu/ Strong - Weak
|
33
|
厚[hòu] 薄[báo]
|
Dày - Mỏng/ Thick - Thin
|
34
|
紧[jǐn] 松[sōng]
|
chặt - lỏng/ Tight - Loose
|
35
|
湿[shī] 干[gān]
|
ướt - khô/ Wet - Dry
|
36
|
宽阔[kuān kuò] 狭窄[xiá zhǎi]
|
Rộng - hẹp/ Wide - Narrow
|
37
|
活着的[huó zhe de] 死亡的[sǐ wáng de]
|
Sống - Chết/ Alive - Dead
|
38
|
经常[jīng cháng] 从不[cóng bú]
|
Luôn luôn - Không bao giờ/ Always Never
|
39
|
古代[gǔ dài] 现代[xiàn dài]
|
Cổ - Hiện đại/ Ancient - Modern
|
40
|
承认[chéng rèn] 否认[fǒu rèn]
|
Thừa nhận - từ chối/Admit Deny
|
41
|
到达[dào dá] 离开[lí kāi]
|
Đến - rời đi/ Arrival Departure
|
42
|
美丽[měi lì] 丑陋[chǒu lòu]
|
Xấu - đẹp/ Beautiful Ugly
|
43
|
开始[kāi shǐ] 结束[jié shù]
|
Bắt đầu - Kết thúc/ Beginning Ending
|
44
|
责备[zé bèi] 赞扬[zàn yán]
|
Đổ lỗi - Khen ngợi/ Blame Praise
|
45
|
勇敢[yǒng gǎn] 胆小[dǎn xiǎo]
|
Dũng cảm - Hèn nhát/ Bravery Cowardice
|
46
|
聪明[cōng míng] 愚蠢[yú chǔn]
|
Thông minh - ngu ngốc/ Clever Stupid
|
47
|
消失[xiāo shī] 出现[chū xiàn]
|
Biến mất - Xuất hiện/ Disappear Appear
|
48
|
失败[shī bài] 成功[chéng gōng]
|
Thất bại - Thành công/ Fail Succeed
|
49
|
笑[xiào] 哭[kū]
|
Cười - Khóc/ Laugh Cry
|
50
|
懒[lǎn] 勤奋的[qín fèn de]
|
Lười biếng - Siêng năng/ Lazy Industrious
|
51
|
嘈杂的[cáo zá de] 安静的[ān jìng de]
|
ồn ào - yên tĩnh/ Noisy Quiet
|
52
|
永久的[yǒng jiǔ de] 暂时的[zàn shí de]
|
Vĩnh viễn - Tạm thời/ Permanent Temporary
|
53
|
包含[bāo hán] 排除[pái chú]
|
Bao gồm - Loại trừ/ Include Exclude
|
54
|
领导[lǐng dǎo] 追随者[zhuī suí zhě]
|
lãnh đạo - đồng đội/ Leader Follower
|
55
|
疯狂的[fēng kuáng de] 理智的[lí zhí de]
|
Điên - lành mạnh/ Mad Sane
|