Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈbist/
Hoa Kỳ[ˈbist]
Danh từSửa đổi
beast /ˈbist/
- Thú vật, súc vật. beast of prey — thú săn mồi
- [Số nhiều không đổi] Thú nuôi, gia súc.
- Người hung bạo.
- Người mình ghét.
Thành ngữSửa đổi
- the Beast: Kẻ thù của Chúa.
- the beast: Thú tính [trong con người].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ beast trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ beast tiếng Anh nghĩa là gì.
beast /bi:st/* danh từ- thú vật, súc vật=beast of prey+ thú săn mồi- [số nhiều không đổi] thú nuôi, gia súc- người hung bạo- người mình ghét!the Beast- kẻ thù của Chúa!the beast- thú tính [trong con người]
- boldface tiếng Anh là gì?
- savourless tiếng Anh là gì?
- shoulder-board tiếng Anh là gì?
- traipses tiếng Anh là gì?
- gas-buoy tiếng Anh là gì?
- observed tiếng Anh là gì?
- remodelled tiếng Anh là gì?
- machine-wound tiếng Anh là gì?
- orinasal tiếng Anh là gì?
- avoidances tiếng Anh là gì?
- bacillus tiếng Anh là gì?
- cross-question tiếng Anh là gì?
- microvolt tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của beast trong tiếng Anh
beast có nghĩa là: beast /bi:st/* danh từ- thú vật, súc vật=beast of prey+ thú săn mồi- [số nhiều không đổi] thú nuôi, gia súc- người hung bạo- người mình ghét!the Beast- kẻ thù của Chúa!the beast- thú tính [trong con người]
Đây là cách dùng beast tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ beast tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
beast /bi:st/* danh từ- thú vật tiếng Anh là gì? súc vật=beast of prey+ thú săn mồi- [số nhiều không đổi] thú nuôi tiếng Anh là gì?gia súc- người hung bạo- người mình ghét!the Beast- kẻ thù của Chúa!the beast- thú tính [trong con người]
beast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beast
Phát âm : /bi:st/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- thú vật, súc vật
- beast of prey
thú săn mồi
- beast of prey
- [số nhiều không đổi] thú nuôi, gia súc
- người hung bạo
- người mình ghét
- the Beast
- kẻ thù của Chúa
- the beast
- thú tính [trong con người]
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wolf savage brute wildcat animal animate being creature fauna
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beast"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "beast":
basket basset bast baste beaked beast begad beget begot behest more... - Những từ có chứa "beast":
beast beastliness beastly - Những từ có chứa "beast" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mãnh thú dã thú ác thú cầm thú thú dữ nhạc cụ
Lượt xem: 479
Từ: beast
/bi:st/
-
danh từ
thú vật, súc vật
beast of prey
thú săn mồi
-
[số nhiều không đổi] thú nuôi, gia súc
-
người hung bạo
-
người mình ghét
Cụm từ/thành ngữ
the Beast
kẻ thù của Chúa
the beast
thú tính [trong con người]
Từ gần giống