Bù nhìn rơm trong tiếng anh là gì năm 2024
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký. Show
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi. How to say ""bù nhìn"" in American English.Learn the word in this minigame:More "Nông nghiệp" Vocabulary in American EnglishExample sentencesAmerican EnglishThe scarecrow out in the field did nothing to scare the birds away. Learn the word for ""bù nhìn"" in 45 More Languages.Castilian Spanishel espantapájaros Italianlo spaventapasseri Brazilian Portugueseo espantalho Tagalogpanakot sa taniman Dutchde vogelverschrikker Indonesianorang-orangan sawah Mexican Spanishel espantapájaros European Portugueseo espantalho Hawaiiankiʻi hoʻoweliweli Swahilisanamu la kuwindia ndege Yorubailẹ́oko tí a ti túká Other interesting topics in American EnglishReady to learn American English?Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.Learn more words like "scarecrow" with the app. Try Drops Drops CoursesLập luận người rơm (straw man) là một dạng ngụy biện phi hình thức (informal fallacy), nó tạo nên ấn tượng rằng đã bác bỏ một lập luận, trong khi trọng tâm thực sự của lập luận đó không được giải quyết mà được thay thế bằng một lập luận sai. Người đưa ra lập luận kiểu này được coi là "tấn công người rơm" (attacking the strawman). Một lập luận người rơm điển hình tạo ra ảo tưởng rằng đã bác bỏ hay đánh bại hoàn toàn luận điểm của đối phương. Cách làm ở đây là thay thế nó [luận điểm của đối phương] bằng một luận điểm khác (tức "dựng lên một người rơm" - stand up a straw man) và bác bỏ luận điểm sai này ("hạ gục người rơm" - knock down a straw man) thay vì bác bỏ chính luận điểm đó. Lập luận người rơm đã được sử dụng xuyên suốt lịch sử trong các cuộc tranh luận, đặc biệt về các chủ đề mang nặng yếu tố cảm xúc. Cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn]Ngụy biện người rơm thường có cấu trúc lập luận tổng quát như sau:
Kiểu lập luận này là một dạng ngụy biện về tính xác đáng (fallacy of relevance): nó thất bại trong giải quyết luận điểm được đưa ra bằng cách diễn giải sai luận điểm đối lập đó. Ví dụ:
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]Ví dụ 1:[sửa | sửa mã nguồn]Trong một hội thoại thường ngày:
Tuấn đã bác bỏ một lập luận không tồn tại: Tắm nước siêu nóng từ vòi hoa sen là có lợi cho sức khỏe. Và vì một lập luận như thế rõ ràng là sai, Mai có thể tin rằng cô ấy sai vì những gì Tuấn nói rõ ràng là đúng. Nhưng lập luận thực sự của cô ấy đã không bị bác bỏ, vì cô ấy không nói bất cứ điều gì về nhiệt độ nước.
Mai nhận ra thủ thuật này và tự bảo vệ lập luận của mình. Ví dụ 2:[sửa | sửa mã nguồn]Các lập luận người rơm thường nảy sinh trong các tranh luận công khai, chẳng hạn như cuộc tranh luận về luật cấm (giả định):
Đề xuất ban đầu là nới lỏng luật về bia rượu. Người B đã hiểu sai/trình bày sai đề xuất này bằng cách trả lời nó như thể nó là "bỏ hoàn toàn hạn chế với đồ uống có cồn". Đây là một ngụy biện về logic, vì Người A không bao giờ ủng hộ việc bỏ đi hoàn toàn hạn chế với rượu bia (đây đồng thời cũng là một lập luận slippery slope). Ví dụ 3:[sửa | sửa mã nguồn]Một tình huống khác:
Ở đây, lập luận đầu tiên của người A là: “Cho giới trẻ nhiều khoảng trống hơn để tự lựa chọn.” Lập luận của người B là: “Không thể để lũ trẻ thích làm gì thì làm.” Lập luận của người B bóp méo lập luận của người A và biến nó thành một lập luận sai. Tất nhiên chúng ta không thể để lũ trẻ thích làm gì thì làm, nhưng đó không phải là lập luận của người A. Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Con bù nhìn rơm trong tiếng Anh là gì?SCARECROW | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. Bù nhìn là như thế nào?Ví như xưa nay chúng ta quen với tên gọi bù nhìn, để chỉ những người giả được làm bằng rơm, mặc áo mưa và đội nón, hai tay giang rộng, phe phẩy tờ giấy, mảnh nilon trong gió nhằm xua đuổi chim chóc, chuột bọ phá hoại mùa màng. Rơm tên tiếng Anh là gì?ROM là viết tắt của cụm từ Read Only Memory - dịch ra tiếng Việt là Bộ nhớ chỉ đọc. |