Các cụm từ trong IELTS Speaking

Trực thuộc công ty cổ phần giáo dục và đào tạo Imap Việt Nam

Công ty cổ phần Eduvator

Giấy chứng nhận số: 0107346642

Ngày cấp phép: 07/03/2016.

Nơi cấp: Sở KHĐT Hà Nội.

Giấy phép hoạt động Trung tâm chuyên luyện thi IELTS số 4478 /GCN-SGDĐT Hà Nội.

Bản quyền nội dung thuộc về ZIM.VN

Phần lớn người học IELTS Speaking đều cảm thấy khó khăn trong việc lựa chọn từ ngữ như thế nào để có thể truyền tải thông tin tới giám khảo một cách chính xác và dễ hiểu nhất.

Nhưng các bạn đừng lo lắng, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn vượt qua một cách dễ dàng với các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking cực chất lượng và hữu ích.

Chúng mình tin chắc rằng nếu bạn có thể sử dụng các cụm từ sau trong phần thi Speaking của mình, band điểm IELTS của bạn sẽ được cải thiện đáng kể đấy.

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Ăn trọn điểm Speaking với các cụm từ IELTS cực hữu ích

1. Các cụm từ để nói thích/không thích

Trong phần thi IELTS Speaking, những câu hỏi dạng “What you like/dislike …?” thường xuyên xuất hiện. Để trả lời cho kiểu câu hỏi này, người học thường có thói quen lặp đi lặp lại cấu trúc “I like/I love doing something”.

Tuy nhiên, cấu trúc này không được giám khảo đánh giá quá cao và nếu bạn muốn đạt band điểm từ 6.5 trở lên, hãy sử dụng linh hoạt các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking có ý nghĩa tương đương mà IELTS LangGo gợi ý sau đây:

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

2. Các cụm từ dùng để làm rõ câu hỏi/rõ ý

Trong một số trường hợp, giám khảo sẽ hỏi những câu hỏi mà bạn không hiểu hoặc bạn chưa nghe rõ. Bạn có thể yêu cầu giám khảo nhắc lại câu hỏi bằng cách sử dụng các cụm từ IELTS sau đây.

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

3. Các cụm từ dùng để làm rõ câu trả lời

Khi bạn đưa ra ý kiến, suy nghĩ của mình và muốn giải thích hoặc làm rõ hơn ý kiến đó, bạn có thể tham khảo các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking dưới đây.

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

4. Các cụm từ sử dụng để gỡ rối

Vậy trong tình huống câu hỏi giám khảo đưa ra nằm ngoài tầm hiểu biết của bạn và do đó bạn không biết nên nói gì thì phải làm sao giờ? Nếu gặp phải trường hợp này bạn hãy cố giữ bình tĩnh và đừng hoảng loạn.

Hãy nhớ rằng bài thi Speaking IELTS được thiết kế để kiểm tra khả năng nói tiếng Anh của bạn chứ không phải kiểm tra kiến thức về các vấn đề xã hội. Vì vậy bạn có thể ứng phó bằng cách sử dụng các cụm từ IELTS sau:

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Những mẫu câu này sẽ giúp các bạn có thêm thời gian để suy nghĩ câu trả lời. Thay vì giữ im lặng và đánh mất điểm Fluency một cách đáng tiếc, đây chính là giải pháp tốt nhất khi lâm vào thế bí.

5. Các cụm từ thể hiện sự đồng tình

Trong phần thi Speaking IELTS, đôi khi thí sinh được yêu cầu nêu ý kiến cá nhân về một quan điểm. Vậy các bạn sẽ nói gì trong trường hợp này? Nếu chỉ đơn giản là sử dụng cấu trúc “I agree with that opinion”, lập luận của bạn sẽ trở nên tẻ nhạt và kém thuyết phục. Hãy đa dạng câu trả lời của mình với các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking sau:

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Trong trường hợp bạn muốn phủ định một quan điểm một cách lịch sự, bạn có thể nói:

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Các cụm từ trong IELTS Speaking

6. Các cụm từ bày tỏ quan điểm

Bày tỏ quan điểm cá nhân cũng là dạng câu hỏi phổ biến trong bài thi IELTS Speaking. Ngoài những cách nói đã quá quen thuộc như “I think/I believe/In my opinion” còn có rất nhiều cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking khác cũng diễn đạt ý nghĩa tương tự.

Các cụm từ trong IELTS Speaking

3 cụm từ IELTS trên có nghĩa là những gì bạn đang nói không phải là sự thật, đó chỉ là một cái nhìn chủ quan được rút ra từ kinh nghiệm/kiến ​​thức của bạn mà thôi.

Nếu bạn không chắc chắn về những gì bạn đang định nói thì hãy dùng 2 cụm từ dưới đây:

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Ngược lại, nếu bạn đã chắc chắn về điều gì đó bạn có thể nói:

Các cụm từ trong IELTS Speaking

Như vậy, trong bài viết ngày hôm nay IELTS LangGo đã chia sẻ với các bạn các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking đi kèm với giải nghĩa và ví dụ minh họa. Những cụm từ IELTS siêu dễ nhớ và hữu ích này sẽ giúp các bạn nâng band điểm Speaking và tự tin đối đáp với giám khảo hơn đấy.

IELTS LangGo còn có rất nhiều bí quyết và chiến thuật ôn thi IELTS hay ho khác mà bạn có thể áp dụng. Cùng chờ đón những bài viết về Speaking Tips tiếp theo của IELTS LangGo nhé!

  Như chúng ta đã biết, để đạt được band điểm IELTS từ 7.0 trở lên thì các thí sinh cần phải sử dụng được các idioms và phrasal verbs trong bài thi IELTS Speaking một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. IELTS Defeating đã tổng hợp những cụm phrasal verb được sử dụng nhiều nhất và hiệu quả nhất trong bài thi IELTS Speaking với các ví dụ cụ thể giúp bạn nắm vững hơn cách dùng của mỗi cụm phrasal verb và ghi điểm trong bài nói và viết của mình.

Các cụm từ trong IELTS Speaking

  • Once in a blue moon – rất hiếm khi, gần như không bao giờ

Once in a blue moon, we would skip school and hang out.

  • In no time – rất nhanh, ngay lập tức

I was told that the result of the test would arrive in no time, so I sat there and waited.

  • For the time being – trong thời gian này, bây giờ và trong thời gian tới

She is staying with her sister for the time being, she needs her family now more than ever.

  • Out of date – cũ, lỗi mốt

Her fashion style is totally out of date, but she loves it that way.

  • Account for – giải thích cho, chứng minh cho

I couldn’t account for the disapperance of the ledge book.

Xem thêm:

Đăng ký học thử miễn phí khoá học IELTS Defeating – đánh bại IELTS

IELTS Speaking – làm thế nào khi bạn không hiểu câu hỏi của giám khảo?

60 câu hỏi có thể gặp trong IELTS Speaking

20 idioms “đắt giá” giúp bạn đạt IELTS Speaking 8.0

Cách học tiếng anh qua Speacial VOA hay bất cứ audio khác

  • Come up with – nghĩ ra (ý tưởng)

ĐỌC NGAY  Học cách dùng giới từ in, on, at đơn giản với sơ đồ hình phễu

She was the one who came up with the idea of recycling carton boxes.

  • On impulse – ngẫu hứng, không theo kế hoạch

I did it on impulse, never thought much of it.

I couldn’t put up with her messy habits anymore.

  • From time to time – thỉnh thoảng, không thường xuyên

I have dinner with her from time to time.

  • Make up for something/someone – đền bù cho, bù vào

Her enthusiasm makes up for her lack of experience.

We all dressed up for the prom.

We didn’t know exactly how to deal with the new problem.

  • Sympathize with – đồng cảm với ai

She sympathizes with them because she knows how it’s like to be poor.

  • Fill out = fill in – điền vào

I was asked to fill out a form.

They never put in for anything excessive.

  • Bring up – nuôi nấng, nuôi lớn

My mother brought me up to be a sympathetic and caring person.

She dropped out of school at the age of 15.

  • Carry out – thực hiện (kế hoạch)

She couldn’t carry it out in her own, so she asked me for help.

  • Come up against something – đối mặt với (vấn đề)

We came up against many difficulties during the project.

  • Look into something – nghiên cứu, tìm hiểu

I tried to look into the reasons for her behaviors.

Các cụm từ trong IELTS Speaking

  • Count on = rely on – tin tưởng vào, dựa vào

She is my best friend and I can always count on her.

  • Get along with someone – có mối quan hệ tốt với ai đó

She was a bit shy at first but we got along very well.

I have to cook, wash clothes and clean up the house on my own.

  • Come across – vô tình tìm thấy, nhìn thấy

Last week, I came across an old photo album as I was cleaning up the basement.

  • Find out – phát hiện ra, tìm ra

I found out that the doctor was my father’s friend back in college.

  • Cut down on = cut back on – giảm, hạn chế

To avoid obesity, she had to cut down on sweets and fat.

  • Give up (V-ing) – bỏ cuộc, ngừng làm việc gì đó

My dad promised me that he would give up smoking.

  • Drift apart – dần dần mất liên lạc qua thời gian

We were childhood friends, but his family moved away and we drifted apart.

Các cụm từ trong IELTS Speaking

  • Check something out – kiểm tra, xem xét

We had to check out the package before sending it.

  • Look after – chăm sóc, trông nom

She hired a nanny to look after her children.

  IELTS Defeating chúc các bạn học tốt!