Kỹ năng giao tiếp: Communication skills
Kỹ năng viết: Written skills
Kỹ năng làm việc nhóm: Teamwork/ Collaboration Kỹ năng lãnh đạo: Leadership skills
Kỹ năng quản lý thời gian: Time management Kỹ năng đào tạo: Teaching/ Trainning skills
Kỹ năng định lượng: Quantitative skills
Kỹ năng sử dụng máy tính: Computer skills
Kỹ năng đàm phán: Negotiation
Kỹ năng giải quyết vấn đề: Problem – solving
Linh hoạt và ưu tiên công việc: Versatile and prioritize work
Kỹ năng nói trước đám đông: Public – speaking
Kỹ năng thuyết trình: Presentation
Kỹ năng đưa ra quyết định: Decision – making skills
Kỹ năng bán hàng: Sales skills
Cái nhìn toàn diện: Comprehensive skills
Kỹ năng tư duy sáng tạo: Creative skills
Kỹ năng nghiên cứu: Research skills
Kỹ năng gây ảnh hưởng: Influencing skills
Kỹ năng đặt câu hỏi: Questioning skills
Kỹ năng kết nối: Interpersonal skills
Chịu được áp lực công việc: Working under pressure
Kỹ năng phản biệc: Critical thinking skills
Kỹ năng giải quyết khủng hoảng: Risk – taking skills
Kĩ năng quản lý dự án: Project Management Skills
Kĩ năng thích nghi: Adaptability
Phân tích dữ liệu: Data Analysis
Sắp xếp và lập kế hoạch: Planning and Organizational
Hiểu biết về sự đa dạng văn hóa: Multicultural skills
Tinh thần học hỏi: Academic/learning skills
Định hướng chi tiết công việc: Detail orientation
2. Tính cách cần có trong CV tiếng Anh
Aggressive: Năng nổ
Ambitious: Tham vọng
Competent: Có khả năng
Creative: Sáng tạo
Detail – Oriented: Chú ý đến từng chi tiết nhỏ
Determined: Quyết đoán
Efficient: Hiệu quả
Experienced: Kinh nghiệm
Flexible: Linh hoạt
Goal – Oriented: Định hướng tốt
Hard – Working: chăm chỉ
Independent: Độc lập
Innovative: Đột phá trong suy nghĩ
Knowledgeable: Có kiến thức tốt
Logical: Tư duy logic
Motivated: Có sự thúc đẩy, động lực
Meticulous: Tỉ mỉ
Thoughtful: Tận tâm, chu đáo
Professional: Chuyên nghiệp
Reliable: Đáng tin cậy
Resourcefulelf – Motivated: Có khả năng tự tạo ra động lực cho bản thân
Successful: Thành công
Well – prepared: Chuẩn bị tốt
Well – organized: Có khả năng tổ chức công việc tốt
Articulate: có khả năng ăn nói lưu loát
Prudent: thận trọng, cẩn thận
Easygoing: thoải mái, vô tư, ung dung
Punctual: đúng giờ
Genuine: thành thật
Decisive: kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
Diligent: siêng năng, chuyên cần, cần cù
Tiếng Anh cho người đi làm
Nếu bạn đã từng chuẩn bị một bản sơ yếu lý lịch để xin việc, chắc hẳn bạn không thể bỏ qua mục “Kỹ năng của bản thân” – thể hiện các kỹ năng, phẩm chất cần thiết và phù hợp với công việc mà mình sở hữu. Vậy các kỹ năng công việc này có nghĩa ra sao trong tiếng Anh? Hãy cùng HomeClass mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các kỹ năng, phẩm chất trong công việc nhé!
Teamwork skill: kỹ năng làm việc theo nhóm
A good team player: một người có kỹ năng làm việc nhóm tốt, một thành viên tích cực trong nhóm
Communication skill: kỹ năng giao tiếp
Public-speaking: diễn thuyết trước đám đông
A good listener: một người biết lắng nghe
A quick learner: một người học nhanh
A self-starter: người chủ động, tự giác
Time management skill: kỹ năng quản lý thời gian
Punctuality: tính đúng giờ
Ability to work hard under [high] pressure: khả năng làm việc dưới áp lực [cao]
Ability to prioritize tasks: khả năng sắp xếp công việc theo thứ tự ưu tiên
Computer skills: kỹ năng máy tính
Leadership skill: kỹ năng lãnh đạo, khả năng dẫn dắt
Creativity: tính sáng tạo
Adaptability: khả năng thích ứng, khả năng hòa nhập
Critical thinking: tư duy phản biện
Willingness to learn: sự ham học hỏi
Dependability: tính đáng tin cậy
Flexibility: tính linh hoạt
Diligence: sự cần cù, sự chuyên cần
Independence: tính độc lập
Patience: tính nhẫn nại, tính kiên nhẫn, kiên trì
Self-discipline: tính kỷ luật
Self-motivated: năng động, năng nổ
Problem-solving skill: kỹ năng giải quyết vấn đề
Enthusiasm: sự nhiệt tình, sự nhiệt huyết
Well-organized: có khả năng sắp xếp/ làm việc có kế hoạch
Result-oriented: chú trọng tới kết quả
Responsible: có trách nhiệm, đáng tin cậy
Ambitious: có hoài bão, có tham vọng
Adaptable: dễ thích nghi
Homeclass.vn
Website học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Việt Nam
Tags: từ vựng tiếng Anh, Từ vựng tiếng Anh về các kỹ năng phẩm chất trong công việc
Tiếng Anh cho người đi làm
15/12/2020Một mùa Giáng sinh & Năm mới lại đến, để tri ân tới tất cả các học viên đã và đang theo học tại HomeClass, HomeClass xin gửi tới các bạn món quà trị giá 10% các gói học tại HomeClass khi học viên mua gói học trong khoảng thời gian từ 14/12 đến 27/12/2020.
Tiếng Anh cho người đi làm
09/12/2020Ở Việt Nam hiện tại, nhà nhà học tiếng Anh, người người học tiếng Anh, trẻ con bắt đầu học tiếng Anh từ khi mới bi bô. Dẫu vậy, không phải ai cũng thành công trong việc chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này.
Tiếng Anh cho người đi làm
02/06/2020Với người chuyên về máy tính thì không cần học tiếng Anh, những từ vựng về máy tính cũng quá quen thuộc. Nhưng với những người chưa thực sự biết nhiều về máy tính, thì các từ vựng tiếng Anh chủ đề máy tính đôi khi lại là thuật ngữ. Hãy cùng HomeClass điểm qua những từ vựng này nhé.
Tiếng Anh cho người đi làm
20/02/2020Ngôn ngữ được sử dụng trong hợp đồng giao dịch tiếng Anh thường khá cổ và tương đối dài dòng. Lý do là vì ngôn ngữ của hợp đồng cần trang trọng và cách diễn đạt phải bao ham được đầy đủ các trường hợp và những ràng buộc pháp lý. Chính bởi vậy, bạn cần phải thực sự hiểu cách sử dụng từ cũng như ngôn ngữ trong hợp đồng tiếng Anh để có thể có những
Tiếng Anh cho người đi làm
18/02/2020Thịt heo là loại thịt rất phổ biến trên thế giới ngày nay. Chắc hẳn bạn cũng muốn học từ vựng tiếng Anh về các phần khác nhau của thịt heo khi cắt ra. Phân biệt được các phần thịt khác nhau trên con heo sẽ giúp bạn mua được đúng loại thịt mình cần khi đi chợ ở nước ngoài. Hãy cùng HomeClass bổ sung vốn từ vựng chủ đề thịt heo cho mình nhé.