Cách dùng concern
Show Tailieuielts » Ngữ Pháp
Concern là một từ phổ biển trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “lo lắng”. Nhưng liệu bạn đã hiểu biết hết về cấu trúc, cũng như sự khác biệt của nó so với worry hay nervous chưa? Trong bài viết này, Tài liệu IELTS sẽ cung cấp cho bạn biết concern đi với giới từ gì? Các cụm từ đi với concern và phân biệt nó với worry, nervous,… Concern là gì?Concern /kənˈsɜːn/ (v) to cause worry to someone (gây ra nỗi lo lắng cho ai đó). Ex: The water pollution concerns us all. (Tình trạng ô nhiễm nguồn nước gây cho tất cả chúng ta nỗi lo lắng). The state of my father’s health concerns us greatly. (Tình trạng sức khỏe của bố tôi làm chúng tôi rất lo lắng). Ngoài ra concern còn là một danh từ với hai nghĩa chính: Ex: It is no concern of him (Không phải là là chuyện của anh ta).
Ex: I was filled with concern about the problems of the company (Tôi đầy lo ngại với những vấn đề trong công ty) Các cụm từ thường đi với concernConcern khi đi kèm với những từ khác, tạo ra những ngữ nghĩa hoàn toàn khác nhau: 1. Car-hide concern: xí nghiệp cho thuê xe hơi 2. Commercial concern: hãng buôn 3. Going concern: xí nghiệp có lãi 4. Going concern assumption: giả thiết doanh nghiệp liên tục hoạt động 5. Going concern concept: khái niệm doanh nghiệp phát đạt 6. Going concern principle: nguyên tắc liên tục kinh doanh trong kế toán 7. Going concern value: giá trị của các hãng đang phát triển 8. Leading concern: xí nghiệp hàng đầu 9. Paying concern: xí nghiệp có lời 10. Public concern: quan tâm chung của mọi người 11. Publishing concern: người phát hành 12. service concern: xí nghiệp dịch vụ 13. trading concern: hãng buôn, xí nghiệp thương mại 14. As far as (someone or something) I concerned: theo những gì mà ai/cái gì đang lo lắng. 15. To whom it may concern: Dành cho những ai quan tâm đến. Cụm từ này thường được sử dụng trong khi viết thư, email, thay cho lời “kính gửi” tới người nhận khi chúng ta chưa biết cụ thể người nhận là ai. Concern đi với giới từ gì?Concern có thể đi kèm được với các giới từ khác nhau như “about, for,…”. Với mỗi sự kết hợp, chúng đều tạo ra những ngữ nghĩa khác nhau.
Ex: He has no concern in an affair (Anh ấy không có chút lợi ích nào).
Ex: The answer has no concern with the question. (Câu trả lời không có chút liên quan nào tới câu hỏi).
Ex: She is concerned about her patients. (Cô ấy lo lắng về những bệnh nhân của mình).
Ex: Your concern for studies should be focused (Mối quan tâm của bạn về việc học tập nên được chú trọng). Đặc biệt: Một số cách nói concern trong giao tiếp
Phân biệt concern, worry, anxious, apprehensive, nervous trong tiếng AnhConcern, worry, anxious, apprehensive, nervous chúng đều có nghĩa là lo lắng, tuy nhiên lại được sử dụng phổ biến tùy theo từng trường hợp khác nhau, cùng tailieuielts tìm hiểu nhé!
Bài tập luyện tập “concern đi với giới từ gì”
Đáp án
Như vậy, thông qua bài viết trên đây tailieuielts đã cung cấp cho các bạn toàn bộ phần kiến thức về concern như Concern là gì? Concern đi với giới từ gì? Cách phân biệt concern, worry, anxious, apprehensive, nervous. Hy vọng bài viết này là hữu ích với các bạn, chúc các bạn học tập tốt!
Chào mừng các tình yêu đã đến với cộng đồng GenZ. Tham gia Group GenZ Học IELTS với chúng tớ để cùng quyết tâm 8.0 nhé!
Giới từ là một phần rất quan trọng dưới ngữ pháp tiếng Anh bên cạnh danh từ, tính từ hay động từ. Giới từ xuất hiện trong câu giúp làm rõ nghĩa của câu. Mỗi khi có sự thay đổi giới từ trong câu, nghĩa |