Cây giá tiếng anh là gì

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Các loại gia vị

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về Các loại gia vị Phần 1

Cây giá tiếng anh là gì

  • Garlic /ˈɡɑːlɪk/
    Cây giá tiếng anh là gì
    tỏi
  • Shallot /ʃəˈlɑːt/
    Cây giá tiếng anh là gì
    hành tím
  • Onion /ˈʌnjən/
    Cây giá tiếng anh là gì
    hành tây
  • Ginger /ˈdʒɪndʒər/
    Cây giá tiếng anh là gì
    gừng
  • Clove
    Cây giá tiếng anh là gì
    đinh hương
  • Chili pepper ớt
  • Sesame seeds hạt vừng
  • Turmeric /ˈtɜːrmərɪk/
    Cây giá tiếng anh là gì
    nghệ
  • Dill /dil/ cây thì là
  • Green onion hành lá
  • Lemon grass sả
  • Rosemary /'rouzməri/ cây hương thảo
  • Basil /ˈbæzl/
    Cây giá tiếng anh là gì
    cây húng quế
  • Mint leaves lá bạc hà
  • Cilantro /sɪˈlæntroʊ/
    Cây giá tiếng anh là gì
    ngò rí
  • Bay leaves lá nguyệt quế

Từ vựng tiếng Anh về Các loại gia vị Phần 2

Cây giá tiếng anh là gì

  • Salt /sɒlt/
    Cây giá tiếng anh là gì
    muối
  • Sugar /ˈʃʊɡər/
    Cây giá tiếng anh là gì
    đường
  • Pepper /ˈpepər/
    Cây giá tiếng anh là gì
    tiêu
  • MSG (monosodium glutamate) bột ngọt
  • Five-spice powder ngũ vị hương
  • Curry powder bột cà ri
  • Chili powder bột ớt
  • Mustard /ˈmʌstəd/
    Cây giá tiếng anh là gì
    mù tạt
  • Fish sauce nước mắm
  • Soy sauce /ˌsɔɪˈsɔːs/
    Cây giá tiếng anh là gì
    nước tương
  • Salad dressing dầu giấm (để trộn xá lách)
  • Vinegar /ˈvɪnɪɡər/
    Cây giá tiếng anh là gì
    dấm

Liên hệ quảng cáo:024 36321592

Giáo dụcThứ Bảy, 02/02/2019 08:12:00 +07:00

Trong tiếng Anh, 'turmeric' là củ nghệ, 'fennel' có nghĩa thì là.

Cây giá tiếng anh là gì

Các loại cây gia vị bằng tiếng Anh. (Ảnh: 7 ESL)

Cilantro/coriander: Rau mùiGarlic: Củ tỏiArtichoke: AtisoGinger: Củ gừngRosemary: Lá hương thảoOnion: Hành tâyBay leaves: Lá nguyệt quếSpring onions/green onions: Hành láMint leaves: Lá bạc hàLemongrasses: Củ sảBasil: Húng quếChives: Lá hẹClove: Đinh hươngGreen chili: Ớt xanhOlive: Quả oliuRed chilies: Ớt đỏShallots: Hành tímLeek: Tỏi tâyTurmeric: Củ nghệFennel: Thìa là (thì là)

Thưởng bài báo

Thưa quý độc giả, Báo điện tử VTC News mong nhận được sự ủng hộ của quý bạn đọc để có điều kiện nâng cao hơn nữa chất lượng nội dung cũng như hình thức, đáp ứng yêu cầu tiếp nhận thông tin ngày càng cao. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý độc giả luôn đồng hành, ủng hộ tờ báo phát triển. Mong nhận được sự ủng hộ của quý vị qua hình thức:

Cây giá tiếng anh là gì

Số tài khoản: 0651101092004

Ngân hàng quân đội MBBANK

Dùng E-Banking quét mã QR

Cây giá tiếng anh là gì

Cây giá tiếng anh là gì