Cheek có nghĩa là gì

cheek

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheek

Phát âm : /tʃi:k/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

    • a rosy cheek
      má hồng
  • sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ
    • to have a cheek to do something
      táo tợn làm việc gì, mặt dạn mày dày làm việc gì
    • what cheek!
      đồ không biết xấu hổ!
  • lời nói láo xược, lời nói vô lễ
    • no more of your cheek!
      im ngay cái lối ăn nói láo xược ấy đi!; hỗn vừa chứ!
  • thanh má, thanh đứng [của khung cửa]
  • [số nhiều] má [kìm, ròng rọc, êtô]
  • cheek by jowl
    • vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao
  • to one's own cheek
    • cho riêng mình không chia xẻ với ai cả
  • to speak with [to have] one's tongue in one's cheek
    • không thành thật, giả dối
    • chế nhạo, nhạo báng

+ ngoại động từ

  • láo xược với [ai], hỗn xược với [ai]
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    boldness nerve brass face buttock impudence impertinence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cheek"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cheek":
    cack caeca cage cagey cake case cask cess chace chaos more...
  • Những từ có chứa "cheek":
    cheek cheek-bone cheek-tooth cheekiness cheeky
  • Những từ có chứa "cheek" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    má chận đứng gò má hỗn hào chi phiếu nhọ beo phớt
Lượt xem: 357

Video liên quan

Chủ Đề