Chết lặng là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ʔŋ˨˩ ŋɨə̤j˨˩la̰ŋ˨˨ ŋɨəj˧˧laŋ˨˩˨ ŋɨəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laŋ˨˨ ŋɨəj˧˧la̰ŋ˨˨ ŋɨəj˧˧

Định nghĩaSửa đổi

lặng người

  1. Yên không cử động, vì quá xúc động. Nghe tin mẹ chết lặng người đi.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)