Chụp ảnh tiếng trung là gì năm 2024
Chụp ảnh là một sở thích , đam mê của rất nhiều người. Từ vựng sử dụng trong lĩnh vực nhiếp ảnh cũng rất nhiều. Hôm nay, hãy cùng Tự học tiếng Trung tại nhà bổ sung thêm các từ vựng tiếng Trung chủ đề nhiếp ảnh nhé! Bàn chải 刷子 shuāzi Bánh răng phim 八牙轮 bā yá lún Bao da 皮袋 pídài Bóng đèn chớp 闪光灯泡 shǎnguāngdēng pào Bộ chỉ báo ánh sáng thấp 低照指示器 dī zhào zhǐshì qì Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp 闪光充电指示shǎnguāng chōngdiàn zhǐshì Bộ phận kiểm tra tiếng máy 检查蜂鸣器 jiǎnchá fēng míng qì Cái chụp ống kinh 太阳罩 tàiyáng zhào Cần lên phim 进片杆 jìn piàn gǎn Cấu nhả (cửa sập máy ảnh) 快门胶球 kuàimén jiāo qiú Chân máy ảnh, giá ba chân 三脚架 sānjiǎojià Công tắc đèn chớp 闪光灯开关 shǎnguāngdēng kāiguān Công tắc mặt sau 后盖开关 hòu gài kāiguān Cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời附件插座 fùjiàn chāzuò Cửa chớp biến tốc 变速快门 biànsù kuàimén Cửa sổ chạy phim 走片显示 zǒu piàn xiǎnshì Dây đeo 皮带 pí dài Đèn chớp (đèn flash) 闪光灯 shǎnguāngdēng Đèn chớp điện tử 电子闪光灯 diànzǐ shǎnguāngdēng Đèn cóc 暗藏式闪光灯àncáng shì shǎnguāngdēng Đèn kiểm tra pin 电池检查灯 diànchí jiǎnchá dēng Đèn Magie 镁光灯 měiguāng dēng Đĩa số điều chỉnh tiêu cự 测焦器 cè jiāo qì Giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp伸缩三脚架 shēnsuō sānjiǎojià Giấy lau ống kính 擦镜纸 cā jìng zhǐ Hộp pin 电池盒 diànchí hé Khẩu độ, độ mở 光圈 guāngquān Kính lọc 滤光镜 lǜ guāng jìng Kính lọc tia tử ngoại 紫外线滤光镜 zǐwàixiàn lǜ guāng jìng Kính ngắm 反光镜 fǎnguāng jìng Lò xo nhận diện DX DX接电簧 DX jiē diàn huáng Lỗ ngắm mặt sau 后盖视窗 hòu gài shìchuāng Màn điều tiêu 对焦屏 duìjiāo píng Máy ảnh 照相机 zhàoxiàngjī Máy ảnh D 立体照相机 lìtǐ zhàoxiàngjī Máy ảnh chụp lấy liền 一步照相机 yībù zhàoxiàngjī Máy ảnh chụp tự động自动测量照相机zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī Máy ảnh dưới nước 水下照相机 shuǐ xià zhàoxiàngjī Máy ảnh hồng ngoại 红外照相机 hóngwài zhàoxiàngjī Máy ảnh mini 微型照相机 wéixíng zhàoxiàngjī Máy ảnh ngắm chụp (point and shoot) 傻瓜机 shǎguā jī Máy ảnh phản quang 反光照相机 fǎnguāng zhàoxiàngjī Máy ảnh xếp 折叠式照相机 zhédié shì zhàoxiàngjī Máy quay phim nói 录音照相机 lùyīn zhàoxiàngjī Mặt sau 后盖 hòu gài Ngăn đựng phim 交卷暗盒 jiāojuàn ànhé Núm quay tua phim về 倒片曲柄 dào piàn qūbǐng Nút chụp 快门按钮 kuàimén ànniǔ Nút gạt chọn chế độ 模式选择杆 móshì xuǎnzé gǎn Nút tháo ống kính 镜头脱卸按钮 jìngtóu tuōxiè ànniǔ Nút tua phim 倒片开关 dào piàn kāiguān Nút xem trước 预观按钮 yù guān ànniǔ Ổ phim 胶片室 jiāopiàn shì Ổ pin, ổ chứa pin 电池室 diànchí shì Ống kính 镜头 jìngtóu Ống kính chụp xa (ống kính tê lê) 摄远镜头 shè yuǎn jìngtóu Ống kinh đơn 单镜头 dān jìngtóu Ống kính góc rộng 广角镜 guǎngjiǎojìng Ống kính kép 双镜头 shuāng jìngtóu Ống kính mắt cá 鱼眼镜头 yú yǎn jìngtóu Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom 可变焦距镜头 kě biàn jiāojù jìngtóu Phim 散装胶片 sǎnzhuāng jiāopiàn Phim chụp nhanh 快速交卷 kuàisù jiāojuàn Phim đen trắng 黑白胶片 hēibái jiāopiàn Phim hạt mịn 微粒胶卷 wéilì jiāojuǎn Máy ảnh chụp lấy liền 一步照相机 yībù zhàoxiàngjī Máy ảnh chụp tự động自动测量照相机zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī Máy ảnh dưới nước 水下照相机 shuǐ xià zhàoxiàngjī Máy ảnh hồng ngoại 红外照相机 hóngwài zhàoxiàngjī Máy ảnh mini 微型照相机 wéixíng zhàoxiàngjī Từ vựng tiếng Trung về chụp ảnh Bộ từ vựng tiếng Trung về chụp ảnhMáy ảnh ngắm chụp (point and shoot) 傻瓜机 shǎguā jī Máy ảnh phản quang 反光照相机 fǎnguāng zhàoxiàngjī Máy ảnh xếp 折叠式照相机 zhédié shì zhàoxiàngjī Máy quay phim nói 录音照相机 lùyīn zhàoxiàngjī Mặt sau 后盖 hòu gài Ngăn đựng phim 交卷暗盒 jiāojuàn ànhé Núm quay tua phim về 倒片曲柄 dào piàn qūbǐng Nút chụp 快门按钮 kuàimén ànniǔ Nút gạt chọn chế độ 模式选择杆 móshì xuǎnzé gǎn Nút tháo ống kính 镜头脱卸按钮 jìngtóu tuōxiè ànniǔ Nút tua phim 倒片开关 dào piàn kāiguān Nút xem trước 预观按钮 yù guān ànniǔ Ổ phim 胶片室 jiāopiàn shì Ổ pin, ổ chứa pin 电池室 diànchí shì Ống kính 镜头 jìngtóu Ống kính chụp xa (ống kính tê lê) 摄远镜头 shè yuǎn jìngtóu Ống kinh đơn 单镜头 dān jìngtóu Ống kính góc rộng 广角镜 guǎngjiǎojìng Ống kính kép 双镜头 shuāng jìngtóu Ống kính mắt cá 鱼眼镜头 yú yǎn jìngtóu Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom 可变焦距镜头 kě biàn jiāojù jìngtóu Phim 散装胶片 sǎnzhuāng jiāopiàn Phim chụp nhanh 快速交卷 kuàisù jiāojuàn Phim đen trắng 黑白胶片 hēibái jiāopiàn Phim hạt mịn 微粒胶卷 wéilì jiāojuǎn Máy ảnh chụp lấy liền 一步照相机 yībù zhàoxiàngjī Máy ảnh chụp tự động自动测量照相机zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī Máy ảnh dưới nước 水下照相机 shuǐ xià zhàoxiàngjī Máy ảnh hồng ngoại 红外照相机 hóngwài zhàoxiàngjī Máy ảnh mini 微型照相机 wéixíng zhàoxiàngjī Máy ảnh ngắm chụp (point and shoot) 傻瓜机 shǎguā jī Máy ảnh phản quang 反光照相机 fǎnguāng zhàoxiàngjī Máy ảnh xếp 折叠式照相机 zhédié shì zhàoxiàngjī Máy quay phim nói 录音照相机 lùyīn zhàoxiàngjī Mặt sau 后盖 hòu gài Ngăn đựng phim 交卷暗盒 jiāojuàn ànhé Núm quay tua phim về 倒片曲柄 dào piàn qūbǐng Nút chụp 快门按钮 kuàimén ànniǔ Nút gạt chọn chế độ 模式选择杆 móshì xuǎnzé gǎn Nút tháo ống kính 镜头脱卸按钮 jìngtóu tuōxiè ànniǔ Nút tua phim 倒片开关 dào piàn kāiguān Nút xem trước 预观按钮 yù guān ànniǔ Ổ phim 胶片室 jiāopiàn shì Ổ pin, ổ chứa pin 电池室 diànchí shì Ống kính 镜头 jìngtóu Ống kính chụp xa (ống kính tê lê) 摄远镜头 shè yuǎn jìngtóu Ống kinh đơn 单镜头 dān jìngtóu Ống kính góc rộng 广角镜 guǎngjiǎojìng Ống kính kép 双镜头 shuāng jìngtóu Ống kính mắt cá 鱼眼镜头 yú yǎn jìngtóu Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom 可变焦距镜头 kě biàn jiāojù jìngtóu Phim 散装胶片 sǎnzhuāng jiāopiàn Phim chụp nhanh 快速交卷 kuàisù jiāojuàn Phim đen trắng 黑白胶片 hēibái jiāopiàn Phim hạt mịn 微粒胶卷 wéilì jiāojuǎn Phim hồng ngoại 红外胶卷 hóngwài jiāojuǎn Phim mầu 彩色胶卷 cǎisè jiāojuǎn Phim miếng, phim tấm 单张胶片 dān zhāng jiāopiàn Sự phơi sáng 胶卷张数 jiāojuǎn zhāng shù Thân máy 机体 jītǐ Thâấu kính tráng 加膜镜 jiā mó jìng Thiết bị chụp tự động 自拍装置 zìpāi zhuāngzhì Thiết bị đếm số 计数器 jìshùqì Thiết bị điều chỉnh tiêu cự 调焦装置 tiáo jiāo zhuāngzhì Thiết bị đo cự ly 测距器 cè jù qì Thước đo sáng 测光表 cè guāng biǎo Thước tê lê (thước đo cự ly) 测距表 cè jù biǎo Trục cuộn phim 胶片卷轴 jiāopiàn juànzhóu Trục tâm 心轴 xīn zhóu Vành ống kính 镜筒 jìng tǒng Vi phim, micro phim 缩微胶卷 suōwéi jiāojuǎn Vòng tốc độ cửa trập trên thân máy 快门调谐盘 kuàimén tiáoxié pán Buồng tối làm ảnh: 照相加工暗室 zhàoxiàng jiāgōng àn shì Kính bông sương: 毛玻璃 máobōlí Bóng đèn ruby (đỏ thẫm): 深红灯泡 shēn hóng dēng pào Âm bản: 低片 dī piàn Bảng cảm quang: 感光版 gǎnguāng bǎn Giấy cảm quang: 感光纸 gǎnguāng zhǐ Tấm hiện ảnh: 显影平版 xiǎnyǐng píngbǎn Nền kính: 玻璃底片 bōlí dǐpiàn Thuốc nhũ cảm quang: 感光乳剂 gǎnguāng rǔjì Thuốc hiện hình: 显影剂 xiǎnyǐng jì Thuốc định hình: 定影剂 dìngyǐng jì Đĩa định hình: 定影盘 dìngyǐng pán Đĩa hiện hình: 显影盘 xiǎnyǐng pán Rửa phim: 冲洗胶卷 chōngxǐ jiāojuǎn Giấy ảnh bóng láng: 打光相纸 dǎ guāng xiàng zhǐ Giấy ảnh bóng láng vừa: 半光相纸 bàn guāng xiàng zhǐ Giấy ảnh không bóng láng: 无光相纸 wú guāng xiàng zhǐ Ảnh sáu phân (×): 六寸照片 liù cùn zhàopiàn Ảnh bốn phân (×): 四寸照片 sì cùn zhàopiàn Ảnh chứng minh thư: 身份证照片 shēnfèn zhèng zhàopiàn Máy in ảnh: 印相机 yìn xiàng jī Máy in chụp: 影印机 yǐngyìn jī Máy phóng đại: 放大机 fàngdà jī Chân máy phóng đại: 放大机支架 fàngdà jī zhījià Máy làm bóng (đánh bóng): 上光机 shàng guāng jī Tấm gỗ (kính) để đánh bóng: 上关板 shàng guān bǎn Thùng sấy: 烘箱 hōngxiāng Máy sấy khô: 烘干机 hōng gān jī Giá để hong phim: 晾片架 liàng piàn jià Thu nhỏ: 缩小 suōxiǎo Lồng hình: 叠印 dié yìn Sửa ảnh: 修整相片 xiūzhěng xiàngpiàn Giấy bromua: 溴化银纸 xiù huà yín zhǐ Dao cắt giấy: 切纸刀 qiē zhǐ dāo Lời thuyết minh tấm ảnh: 照片说明 zhàopiàn shuōmíng Khung kính: 镜框 jìngkuāng Album ảnh: 照相集 zhàoxiàng jí Ghép ảnh: 照相拼接 zhào xiàng pīnjiē Tin ảnh: 摄影新闻 Shèyǐng xīnwén Thợ chụp ảnh: 摄影师 shèyǐng shī Trên đây là rất nhiều từ vựng tiếng Trung chủ đề chụp ảnh. Bổ sung ngay vào kho từ vựng tiếng Trung của bạn nha! Cùng nhau học và tiến bộ nhé! Xem thêm:
|