Có ít thời gian nghỉ ngơi tiếng anh là gì năm 2024

Ngoài "relax" hay "chill", người Anh, Mỹ còn dùng "unwind hay "chill out" cùng nhiều cụm từ khác để nói về việc thư giãn và nghỉ ngơi.

"Blow off steam" hay "let off steam" được dùng khi một người làm việc gì đó để thoát khỏi cảm xúc mệt mỏi, tiêu cực: He plays video games after work to let off steam (Anh ấy chơi điện tử sau giờ làm việc để xả hơi).

Các cụm từ này bắt nguồn từ việc nồi hơi trên động cơ hơi nước (steam) có thể phát nổ vì áp suất nếu bị đun quá nóng. Vì vậy "blow off steam" hay "let off steam" là hành động có tính xả hơi, tránh xảy ra hiện tượng trên.

Một thành ngữ khác là "let your hair down", có nghĩa là để cho bản thân được thoải mái và tận hưởng cuộc sống: After working hard for weeks, the accountants could finally let their hair down (Sau nhiều tuần làm việc vất vả, các kế toán viên cuối cùng cũng có thể nghỉ ngơi). Cụm từ này có từ thời xưa, phụ nữ quấn tóc cầu kỳ khi đi ra ngoài. Khi trở về nhà, họ có thể xõa tóc xuống (let their hair down) cho thoải mái.

"Put one’s feet up" cũng dùng chỉ sự thư giãn. Ý nghĩa gốc của nó đơn giản là hành động gác chân lên bàn hay ghế của một người khi đang nghỉ ngơi. Ví dụ: You’ve been working all week! It’s time to go home and put your feet up (Bạn đã làm việc cả tuần rồi! Đã đến lúc về nhà và nghỉ ngơi thôi).

"Unwind" hay "Wind down" là hai cụm từ ngắn hơn để thay thế "relax". Hai từ này đều có nghĩa là bắt đầu thư giãn hoặc từ từ thư giãn sau khi làm việc căng thẳng, mệt nhọc: The job is so stressful that it's hard to wind down on the weekends (Công việc căng thẳng đến mức khó có thể thư giãn vào cuối tuần).

"Take it easy" cũng có nghĩa tương tự, hoặc làm việc gì đó tiêu tốn ít năng lượng: He wasn't feeling well, so he took it easy for a few days (Anh ấy thấy không khỏe nên nghỉ ngơi vài ngày).

Còn khi muốn khuyên người khác hãy thư giãn hoặc bình tĩnh lại, ngoài "relax", người bản địa còn dùng một cụm rất thông dụng khác là "chill out": We'd better hurry or else we’ll miss the flight - Relax / Chill out! It doesn't take off for three hours (Chúng ta nên nhanh lên nếu không sẽ lỡ chuyến bay - Bình tĩnh đi! Ba tiếng nữa máy bay mới cất cánh).

Đây là câu nói được nhiều người trong xã hội hiện đại sử dụng để nói về về cuộc sống hàng ngày quá bận rộn của họ.

Tôi không có thời gian để ___ là dạng câu được nói như một thói quen, một lời biện mình của những con người bận rộn, không thể nghĩ đến việc gì khác.

Anh nhân viên văn phòng chúi mũi vào công việc, những bà mẹ vừa làm việc, vừa chăm con và chăm sóc gia đình, những học sinh bận bịu lui tới trường để học… chắc hẳn họ đã từng dùng mẫu câu trên.

Có ít thời gian nghỉ ngơi tiếng anh là gì năm 2024
Một khi đã làm quen với một vài mẫu câu, bạn sẽ chẳng khó khăn gì để áp dụng nó vào trong nhiều tình huống giao tiếp đúng không nào.

Ở trường hợp này, bạn chỉ cần bỏ ĐỘNG TỪ vào mẫu câu ở hình phía trên là xong.

Có ít thời gian nghỉ ngơi tiếng anh là gì năm 2024

Áp dụng thực tế

Có ít thời gian nghỉ ngơi tiếng anh là gì năm 2024

There’s no time to eat. Tôi không có thời gian để ăn.
There’s no time to lose. Tôi không có thời gian để thua.
There’s no time to exercise. Tôi chẳng có thời gian để tập thể dục.
There’s no time to look around. Tôi chẳng có thời gian để nhìn xung quanh.

MẪU CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG 02

Cách dùng và đặt câu

Có ít thời gian nghỉ ngơi tiếng anh là gì năm 2024
Bạn nếu đã có con chắc hẳn không dưới một lần phải thốt lên cảm thán khi nuôi nấng chúng phải không nào?

“Quao, sao con giỏi thế nhỉ?” “Con thật tuyệt vời!”

Trên đây là một vài trong số những phản ứng (Reaction) bạn thường hay gặp.

Những câu cảm thán không chỉ giúp bạn bày tỏ cảm xúc của bản thân mà còn khiến người đọc thấu hiểu được tình cảm của bạn trong lúc nói.

Có ít thời gian nghỉ ngơi tiếng anh là gì năm 2024
Hãy điền theo thứ tự TÍNH TỪ trước DANH TỪ sau vào chỗ trống trong câu “What a(an) _______ _______!” để hoàn thành một câu cảm thán.

Có mẫu câu này, bất kỳ lúc nào bất kỳ tình huống nào bạn cũng có thể tự tin tuôn ra một câu cảm thán.

- have a break, take a break (nghỉ giải lao): It would be nice to have a break. (Được nghỉ giải lao thì tuyệt biết mấy.)

- take time off (nghỉ ngơi): I should take some time off and think carefully about this. (Tôi nên dành thời gian nghỉ ngơi và suy nghĩ kỹ về điều này.)

Nghỉ ngơi một thời gian tiếng Anh là gì?

Take a rest trong tiếng Anh là gì? Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, rest /rest/ là một danh từ (noun) mang nghĩa là quãng thời gian nghỉ ngơi, thư giãn, sự nghỉ ngơi, thư giãn.

Nghỉ ngơi trong tiếng Anh gọi là gì?

Ngoài "relax" hay "chill", người Anh, Mỹ còn dùng "unwind hay "chill out" cùng nhiều cụm từ khác để nói về việc thư giãn và nghỉ ngơi.

Nghỉ ngơi và thư giãn tiếng Anh là gì?

To Chill Out (Động từ) Mọi người đều thích “chill out”, nhưng điều đó có nghĩa là gì? Nó đơn giản nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn (relax).

Have a rest có nghĩa là gì?

rời tay là bản dịch của "have a rest" thành Tiếng Việt.