Coach bay là gì

Nghĩa là gì: coach coach /koutʃ/

  • danh từ
    • xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa)
    • (ngành đường sắt) toa hành khách
    • xe buýt chạy đường dài
    • người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...)
    • (thể dục,thể thao) huấn luyện viên
    • ngoại động từ
      • chở bằng xe ngựa
      • dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)
      • (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)
      • (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm
      • dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai)
      • nội động từ
        • đi bằng xe ngựa
        • học tư (ai) (để luyện thi)
          • I coach with Mr. X: tôi học tư ông X để luyện thi