Còn bao nhiêu ngày nữa đến 3/6/2022

Lịch Vạn Niên 2022 [Lịch âm 2022 Nhâm Dần] có thời gian bắt đầu từ 1/2/2022 đến 21/01/2023 dương lịch, âm lịch từ 1/1/2022 đến 30/12/2022. Ngoài việc xem lịch âm dương ra các bạn có thể tra cứu được lịch tết 2022, các ngày rằm, mùng 1 hàng tháng, xem ngày tốt xấu năm 2022, và đặc biệt là xem Lịch âm hôm nay rất chi tiết.
  • Năm Nhâm Dần 2022 là năm Con Hổ.
  • Năm 2022 có bao nhiêu ngày? Năm dương lịch là 365 ngày, năm âm lịch có tổng cộng là 354 ngày.
  • Còn bao nhiêu ngày nữa đến Tết 2022? Tết dương lịch 2022 đã qua 19 ngày, Tết âm lịch [Tết Nguyên Đán 2022] còn 12 ngày.
  • Lịch năm 2020
  • Lịch năm 2021
  • Lịch năm 2022
  • Lịch năm 2023
CÀI ĐẶT HIỂN THỊ THEO CÁCH CỦA BẠN
Hiển thị ngày Can Chi
Hiển thị ngày Mùng 1 và ngày Rằm
Hiển thị mô tả của tháng
Hiển thị ngày tốt xấu năm 2022
Ngày hoàng đạo [Ngày tốt]
Ngày hắc đạo [Ngày xấu]
Hiển thị tất cả ngày nghỉ lễ năm 2022
Nghỉ Tết DL 2022, Nghỉ Tết ÂL 2022, Quốc Khánh 2-9-2022,...

Xem chi tiết 12 tháng trong năm 2022

Lịch tháng 1 Năm 2022

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
29/11
Giáp Dần
2
30
Ất Mão
3
1/12
Bính Thìn
4
2
Đinh Tỵ
5
3
Mậu Ngọ
6
4
Kỷ Mùi
7
5
Canh Thân
8
6
Tân Dậu
9
7
Nhâm Tuất
10
8
Quý Hợi
11
9
Giáp Tý
12
10
Ất Sửu
13
11
Bính Dần
14
12
Đinh Mão
15
13
Mậu Thìn
16
14
Kỷ Tỵ
17
15
Canh Ngọ
18
16
Tân Mùi
19
17
Nhâm Thân
20
18
Quý Dậu
21
19
Giáp Tuất
22
20
Ất Hợi
23
21
Bính Tý
24
22
Đinh Sửu
25 *
23
Mậu Dần
26
24
Kỷ Mão
27
25
Canh Thìn
28
26
Tân Tỵ
29
27
Nhâm Ngọ
30
28
Quý Mùi
31
29
Giáp Thân
ngaydep.com
Tháng âm lịch: Canh Tý [Con Chuột]. Tuổi xung khắc: Nhâm Ngọ 2002, Bính Ngọ 1966, Giáp Thân 2004, Giáp Dần 1974
Tháng 1 Dương lịch gọi là January.
Trong quan niệm của người La Mã cổ xưa, Janus là vị thần quản lý sự khởi đầu và quá trình chuyển đổi nên tên của ông được đặt để bắt đầu một năm mới. Vị thần này có 2 khuôn mặt 1 khuôn mặt dùng để nhìn về quá khứ và còn gương mặt còn lại là nhìn về tương lai nên trong tiếng Anh còn có khái niệm khác liên quan tới ông là Janus word - những từ có 2 nghĩa đối lập.

Lịch tháng 2 Năm 2022

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1 *
1/1
Ất Dậu
2
2
Bính Tuất
3
3
Đinh Hợi
4
4
Mậu Tý
5
5
Kỷ Sửu
6
6
Canh Dần
7
7
Tân Mão
8
8
Nhâm Thìn
9
9
Quý Tỵ
10
10
Giáp Ngọ
11
11
Ất Mùi
12
12
Bính Thân
13
13
Đinh Dậu
14
14
Mậu Tuất
15 *
15
Kỷ Hợi
16
16
Canh Tý
17
17
Tân Sửu
18
18
Nhâm Dần
19
19
Quý Mão
20
20
Giáp Thìn
21
21
Ất Tỵ
22
22
Bính Ngọ
23
23
Đinh Mùi
24
24
Mậu Thân
25
25
Kỷ Dậu
26
26
Canh Tuất
27
27
Tân Hợi
28
28
Nhâm Tý
ngaydep.com
Tháng âm lịch: Nhâm Dần [Con Hổ]. Tuổi xung khắc: Canh Thân 1980, Bính Thân 1956, Bính Dần 1986
Tháng 2 Dương lịch gọi là February.
February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.

Lịch tháng 3 Năm 2022

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
29/1
Quý Sửu
2
30
Giáp Dần
3
1/2
Ất Mão
4
2
Bính Thìn
5
3
Đinh Tỵ
6
4
Mậu Ngọ
7
5
Kỷ Mùi
8
6
Canh Thân
9
7
Tân Dậu
10
8
Nhâm Tuất
11
9
Quý Hợi
12
10
Giáp Tý
13
11
Ất Sửu
14
12
Bính Dần
15
13
Đinh Mão
16
14
Mậu Thìn
17
15
Kỷ Tỵ
18
16
Canh Ngọ
19
17
Tân Mùi
20
18
Nhâm Thân
21
19
Quý Dậu
22
20
Giáp Tuất
23
21
Ất Hợi
24
22
Bính Tý
25
23
Đinh Sửu
26
24
Mậu Dần
27
25
Kỷ Mão
28
26
Canh Thìn
29
27
Tân Tỵ
30
28
Nhâm Ngọ
31
29
Quý Mùi
ngaydep.com
Tháng âm lịch: Nhâm Dần [Con Hổ]. Tuổi xung khắc: Canh Thân 1980, Bính Thân 1956, Bính Dần 1986
Tháng 3 Dương lịch gọi là March.
Từ March xuất xứ từ chữ La tinh là Mars. Trong thần thoại La Mã cổ đại thì thần Mars là vị thần của chiến tranh. Cho tới trước thời Julius Caesar thì một năm chỉ có 10 tháng và khởi đầu từ tháng 3. Nó được đặt tên theo vị thần này với ngụ ý mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới.

Lịch tháng 4 Năm 2022

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
1/3
Giáp Thân
2
2
Ất Dậu
3 *
3
Bính Tuất
4
4
Đinh Hợi
5
5
Mậu Tý
6
6
Kỷ Sửu
7
7
Canh Dần
8
8
Tân Mão
9
9
Nhâm Thìn
10 *
10
Quý Tỵ
11
11
Giáp Ngọ
12
12
Ất Mùi
13
13
Bính Thân
14
14
Đinh Dậu
15
15
Mậu Tuất
16
16
Kỷ Hợi
17
17
Canh Tý
18
18
Tân Sửu
19
19
Nhâm Dần
20
20
Quý Mão
21
21
Giáp Thìn
22
22
Ất Tỵ
23
23
Bính Ngọ
24
24
Đinh Mùi
25
25
Mậu Thân
26
26
Kỷ Dậu
27
27
Canh Tuất
28
28
Tân Hợi
29
29
Nhâm Tý
30
30
Quý Sửu
ngaydep.com
Tháng âm lịch: Giáp Thìn [Con Rồng]. Tuổi xung khắc: Nhâm Tuất 1982, Canh Tuất 1970, Canh Thìn 2000
Tháng 4 Dương lịch gọi là April.
Từ April xuất phát từ từ gốc Latinh là Aprilis. Theo quan niệm của người La Mã cổ đại, trong một năm chu kỳ thời tiết thì đây là thời điểm mà cỏ cây hoa lá đâm chồi nảy lộc. Theo tiếng La tinh từ này có nghĩa là nảy mầm nên người ta đã lấy từ đó đặt tên cho tháng 4 . Còn trong tiếng Anh cổ, April đôi khi được gọi là Eastermonab [tháng Phục sinh, thời điểm thường dùng để tưởng niệm cái chết và sự phục sinh của Chúa Jesus theo quan niệm của người Kitô giáo].

Lịch tháng 5 Năm 2022

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
1/4
Giáp Dần
2
2
Ất Mão
3
3
Bính Thìn
4
4
Đinh Tỵ
5
5
Mậu Ngọ
6
6
Kỷ Mùi
7
7
Canh Thân
8
8
Tân Dậu
9
9
Nhâm Tuất
10
10
Quý Hợi
11
11
Giáp Tý
12
12
Ất Sửu
13
13
Bính Dần
14 *
14
Đinh Mão
15 *
15
Mậu Thìn
16
16
Kỷ Tỵ
17
17
Canh Ngọ
18
18
Tân Mùi
19
19
Nhâm Thân
20
20
Quý Dậu
21
21
Giáp Tuất
22
22
Ất Hợi
23
23
Bính Tý
24
24
Đinh Sửu
25
25
Mậu Dần
26
26
Kỷ Mão
27
27
Canh Thìn
28
28
Tân Tỵ
29
29
Nhâm Ngọ
30
1/5
Quý Mùi
31
2
Giáp Thân
ngaydep.com
Tháng âm lịch: Ất Tỵ [Con Rắn]. Tuổi xung khắc: Quý Hợi 1983, Tân Hợi 1971, Tân Tỵ 2001
Tháng 5 Dương lịch gọi là May.
Tên gọi của tháng này được đặt theo tên nữ thần Maia của Hy Lạp. Bà là con của Atlas và mẹ của thần bảo hộ Hermes. Maia thường được nhắc tới như nữ thần của Trái đất và đây được xem là lý do chính của việc tên bà được đặt cho tháng 5, một trong những tháng mùa xuân. Còn theo một số thần thoại khác tên gọi tháng 5 còn có ý nghĩa là phồn vinh.

Lịch tháng 6 Năm 2022

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
3/5
Ất Dậu
2
4
Bính Tuất
3 *
5
Đinh Hợi
4
6
Mậu Tý
5
7
Kỷ Sửu
6
8
Canh Dần
7
9
Tân Mão
8
10
Nhâm Thìn
9
11
Quý Tỵ
10
12
Giáp Ngọ
11
13
Ất Mùi
12
14
Bính Thân
13
15
Đinh Dậu
14
16
Mậu Tuất
15
17
Kỷ Hợi
16
18
Canh Tý
17
19
Tân Sửu
18
20
Nhâm Dần
19
21
Quý Mão
20
22
Giáp Thìn
21
23
Ất Tỵ
22
24
Bính Ngọ
23
25
Đinh Mùi
24
26
Mậu Thân
25
27
Kỷ Dậu
26
28
Canh Tuất
27
29
Tân Hợi
28
30
Nhâm Tý
29
1/6
Quý Sửu
30
2
Giáp Dần
ngaydep.com
Tháng âm lịch: Bính Ngọ [Con Ngựa]. Tuổi xung khắc: Mậu Tý 2008, Canh Tý 1960
Tháng 6 Dương lịch gọi là June.
June được lấy theo tên gốc là Juno - là thần đứng đầu của các nữ thần La Mã, vừa là vợ vừa là chị cái của Jupiter. Juno cũng đồng thời là vị thần đại điện của hôn nhân và sinh nở.

Lịch tháng 7 Năm 2022

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
3/6
Ất Mão
2
4
Bính Thìn
3
5
Đinh Tỵ
4
6
Mậu Ngọ
5
7
Kỷ Mùi
6
8
Canh Thân
7
9
Tân Dậu
8
10
Nhâm Tuất
9
11
Quý Hợi
10
12
Giáp Tý
11
13
Ất Sửu
12
14
Bính Dần
13
15
Đinh Mão
14
16
Mậu Thìn
15
17
Kỷ Tỵ
16
18
Canh Ngọ
17
19
Tân Mùi
18
20
Nhâm Thân
19
21
Quý Dậu
20
22
Giáp Tuất
21
23
Ất Hợi
22
24
Bính Tý
23
25
Đinh Sửu
24
26
Mậu Dần
25
27
Kỷ Mão
26
28
Canh Thìn
27
29
Tân Tỵ
28
30
Nhâm Ngọ
29
1/7
Quý Mùi
30
2
Giáp Thân
31
3
Ất Dậu
ngaydep.com
Tháng âm lịch: Đinh Mùi [Con Dê]. Tuổi xung khắc: Kỷ Sửu 2009, Tân Sửu 1961
Tháng 7 Dương lịch gọi là July.
July được đặt tên theo Julius Caesar - một vị hoàng đế La Mã cổ đại. Ông là người đã lấy tên mình để đặt cho tháng. Sau khi ông qua đời vào năm 44 trước Công nguyên, tháng ông sinh ra được mang tên July. Trước khi đổi tên, tháng này được gọi là Quintilis [trong tiếng Anh là Quintile, có nghĩa ngũ phân vị].

Lịch tháng 8 Năm 2022

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
4/7
Bính Tuất
2
5
Đinh Hợi
3
6
Mậu Tý
4
7
Kỷ Sửu
5
8
Canh Dần
6
9
Tân Mão
7
10
Nhâm Thìn
8
11
Quý Tỵ
9
12
Giáp Ngọ
10
13
Ất Mùi
11
14
Bính Thân
12 *
15
Đinh Dậu
13
16
Mậu Tuất
14
17
Kỷ Hợi
15
18
Canh Tý
16
19
Tân Sửu
17
20
Nhâm Dần
18
21
Quý Mão
19
22
Giáp Thìn
20
23
Ất Tỵ
21
24
Bính Ngọ
22
25
Đinh Mùi
23
26
Mậu Thân
24
27
Kỷ Dậu
25
28
Canh Tuất
26
29
Tân Hợi
27 *
1/8
Nhâm Tý
28
2
Quý Sửu
29
3
Giáp Dần
30
4
Ất Mão
31
5
Bính Thìn
ngaydep.com
Tháng âm lịch: Mậu Thân [Con Khỉ]. Tuổi xung khắc: Canh Dần 2010, Giáp Dần 1974
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa đáng tôn kính.

Lịch tháng 9 Năm 2022

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
6/8
Đinh Tỵ
2
7
Mậu Ngọ
3
8
Kỷ Mùi
4
9
Canh Thân
5
10
Tân Dậu
6
11
Nhâm Tuất
7
12
Quý Hợi
8
13
Giáp Tý
9
14
Ất Sửu
10 *
15
Bính Dần
11
16
Đinh Mão
12
17
Mậu Thìn
13
18
Kỷ Tỵ
14
19
Canh Ngọ
15
20
Tân Mùi
16
21
Nhâm Thân
17
22
Quý Dậu
18
23
Giáp Tuất
19
24
Ất Hợi
20
25
Bính Tý
21
26
Đinh Sửu
22
27
Mậu Dần
23
28
Kỷ Mão
24
29
Canh Thìn
25
30
Tân Tỵ
26
1/9
Nhâm Ngọ
27
2
Quý Mùi
28
3
Giáp Thân
29
4
Ất Dậu
30
5
Bính Tuất
ngaydep.com
Tháng âm lịch: Kỷ Dậu [Con Gà]. Tuổi xung khắc: Tân Mão 1951, ất Mão
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa thứ bảy, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại [Lịch này bắt đầu từ tháng 3].

Lịch tháng 10 Năm 2022

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
6/9
Đinh Hợi
2
7
Mậu Tý
3
8
Kỷ Sửu
4 *
9
Canh Dần
5
10
Tân Mão
6
11
Nhâm Thìn
7
12
Quý Tỵ
8
13
Giáp Ngọ
9
14
Ất Mùi
10
15
Bính Thân
11
16
Đinh Dậu
12
17
Mậu Tuất
13
18
Kỷ Hợi
14
19
Canh Tý
15
20
Tân Sửu
16
21
Nhâm Dần
17
22
Quý Mão
18
23
Giáp Thìn
19
24
Ất Tỵ
20
25
Bính Ngọ
21
26
Đinh Mùi
22
27
Mậu Thân
23
28
Kỷ Dậu
24
29
Canh Tuất
25
1/10
Tân Hợi
26
2
Nhâm Tý
27
3
Quý Sửu
28
4
Giáp Dần
29
5
Ất Mão
30
6
Bính Thìn
31
7
Đinh Tỵ
ngaydep.com
Tháng âm lịch: Canh Tuất [Con Chó]. Tuổi xung khắc: Giáp Thìn 1964, Mậu Thìn 1988, Giáp Tuất 1994, Giáp Thìn 1964
Tháng 10 Dương lịch gọi là October.
Từ Latin Octo có nghĩa là thứ 8, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.

Lịch tháng 11 Năm 2022

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
8/10
Mậu Ngọ
2
9
Kỷ Mùi
3 *
10
Canh Thân
4
11
Tân Dậu
5
12
Nhâm Tuất
6
13
Quý Hợi
7
14
Giáp Tý
8
15
Ất Sửu
9
16
Bính Dần
10
17
Đinh Mão
11
18
Mậu Thìn
12
19
Kỷ Tỵ
13
20
Canh Ngọ
14
21
Tân Mùi
15
22
Nhâm Thân
16
23
Quý Dậu
17
24
Giáp Tuất
18
25
Ất Hợi
19
26
Bính Tý
20
27
Đinh Sửu
21
28
Mậu Dần
22
29
Kỷ Mão
23
30
Canh Thìn
24
1/11
Tân Tỵ
25
2
Nhâm Ngọ
26
3
Quý Mùi
27
4
Giáp Thân
28
5
Ất Dậu
29
6
Bính Tuất
30
7
Đinh Hợi
ngaydep.com
Tháng âm lịch: Tân Hợi [Con Lợn]. Tuổi xung khắc: Ất Tỵ 1965, Kỷ Tỵ 1989, Ất Hợi 1995, Ất Tỵ 1965
Tháng 11 Dương lịch gọi là November.
Trong tiếng Latin, Novem mang ý nghĩa là "thứ 9" và nó được dùng để đặt tên cho tháng 11 sau này.

Lịch tháng 12 Năm 2022

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
8/11
Mậu Tý
2
9
Kỷ Sửu
3
10
Canh Dần
4
11
Tân Mão
5
12
Nhâm Thìn
6
13
Quý Tỵ
7
14
Giáp Ngọ
8
15
Ất Mùi
9
16
Bính Thân
10
17
Đinh Dậu
11
18
Mậu Tuất
12
19
Kỷ Hợi
13
20
Canh Tý
14
21
Tân Sửu
15
22
Nhâm Dần
16
23
Quý Mão
17
24
Giáp Thìn
18
25
Ất Tỵ
19
26
Bính Ngọ
20
27
Đinh Mùi
21
28
Mậu Thân
22
29
Kỷ Dậu
23
1/12
Canh Tuất
24
2
Tân Hợi
25
3
Nhâm Tý
26
4
Quý Sửu
27
5
Giáp Dần
28
6
Ất Mão
29
7
Bính Thìn
30
8
Đinh Tỵ
31
9
Mậu Ngọ
ngaydep.com
Tháng âm lịch: Nhâm Tý [Con Chuột]. Tuổi xung khắc: Giáp Ngọ 1954, Canh Ngọ 1990, Bính Tuất 2006, Bính Thìn 1976
Tháng 12 Dương lịch gọi là December.
Tháng 12 là tháng cuối cùng của 1 năm và nó được gọi theo tên tháng thứ 10 của người La Mã ngày xưa.
  • Lịch âm 2018
  • Lịch âm 2019
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025

Đổi lịch âm dương

Dương Lịch

123456789101112131415161718192021222324252627282930311234567891011121950195119521953195419551956195719581959196019611962196319641965196619671968196919701971197219731974197519761977197819791980198119821983198419851986198719881989199019911992199319941995199619971998199920002001200220032004200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019202020212022202320242025202620272028202920302031203220332034203520362037203820392040204120422043204420452046204720482049205020512052205320542055205620572058205920602061206220632064206520662067206820692070207120722073207420752076207720782079208020812082208320842085208620872088208920902091209220932094209520962097209820992100

Tháng 1

19

Thứ Tư

Năm 2022

Âm Lịch

1234567891011121314151617181920212223242526272829301234567891011121950195119521953195419551956195719581959196019611962196319641965196619671968196919701971197219731974197519761977197819791980198119821983198419851986198719881989199019911992199319941995199619971998199920002001200220032004200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019202020212022202320242025202620272028202920302031203220332034203520362037203820392040204120422043204420452046204720482049205020512052205320542055205620572058205920602061206220632064206520662067206820692070207120722073207420752076207720782079208020812082208320842085208620872088208920902091209220932094209520962097209820992100

Tháng 12

17

Thứ Tư

Năm 2021

Xem ngày 19 tháng 1 năm 2022
Xem ngày mai - 20 tháng 1 năm 2022

SỰ KIỆN TRONG NĂM 2022

Ngày lễ dương lịch năm 2022

Dương lịch / Âm lịch Tên ngày
1/1/2022
- 29/11/2021
- Thứ bảy
Tết Dương lịch - [Xem]

Tết Dương lịch 2022

Dương Lịch

Tháng 1

1

Thứ bảy

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 11

29

Thứ bảy

Năm 2021

Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Sửu, Tiết: Đông chí

Ngày: Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

9/1/2022
- 7/12/2021
- Chủ Nhật
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam - [Xem]

Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam 2022

Dương Lịch

Tháng 1

9

Chủ Nhật

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 12

7

Chủ Nhật

Năm 2021

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu Hàn

Ngày: Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý

Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], Hợi[21h-23h]

3/2/2022
- 3/1/2022
- Thứ Năm
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam - [Xem]

Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam 2022

Dương Lịch

Tháng 2

3

Thứ Năm

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 1

3

Thứ Năm

Năm 2022

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại hàn

Ngày: Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải

Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

14/2/2022
- 14/1/2022
- Thứ Hai
Ngày lễ tình nhân [Valentine] - [Xem]

Ngày lễ tình nhân [Valentine] 2022

Dương Lịch

Tháng 2

14

Thứ Hai

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 1

14

Thứ Hai

Năm 2022

Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Xuân

Ngày: Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi

Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], Hợi[21h-23h]

27/2/2022
- 27/1/2022
- Chủ Nhật
Ngày thầy thuốc Việt Nam - [Xem]

Ngày thầy thuốc Việt Nam 2022

Dương Lịch

Tháng 2

27

Chủ Nhật

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 1

27

Chủ Nhật

Năm 2022

Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Vũ thủy

Ngày: Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải

Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

8/3/2022
- 6/2/2022
- Thứ Ba
Ngày Quốc tế Phụ nữ - [Xem]

Ngày Quốc tế Phụ nữ 2022

Dương Lịch

Tháng 3

8

Thứ Ba

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 2

6

Thứ Ba

Năm 2022

Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập

Ngày: Thiên Dương - Xuất hành tốt, cầu tài được tài. Hỏi vợ được vợ. Mọi việc đều như ý muốn

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

20/3/2022
- 18/2/2022
- Chủ Nhật
Ngày Quốc Tế hạnh phúc - [Xem]

Ngày Quốc Tế hạnh phúc 2022

Dương Lịch

Tháng 3

20

Chủ Nhật

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 2

18

Chủ Nhật

Năm 2022

Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân

Ngày: Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

22/3/2022
- 20/2/2022
- Thứ Ba
Ngày Nước sạch Thế giới - [Xem]

Ngày Nước sạch Thế giới 2022

Dương Lịch

Tháng 3

22

Thứ Ba

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 2

20

Thứ Ba

Năm 2022

Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân

Ngày: Thiên Tài - Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận

Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], Hợi[21h-23h]

26/3/2022
- 24/2/2022
- Thứ bảy
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh - [Xem]

Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh 2022

Dương Lịch

Tháng 3

26

Thứ bảy

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 2

24

Thứ bảy

Năm 2022

Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân

Ngày: Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

27/3/2022
- 25/2/2022
- Chủ Nhật
Ngày Thể Thao Việt Nam - [Xem]

Ngày Thể Thao Việt Nam 2022

Dương Lịch

Tháng 3

27

Chủ Nhật

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 2

25

Chủ Nhật

Năm 2022

Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân

Ngày: Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Dậu[17h-19h]

1/4/2022
- 1/3/2022
- Thứ Sáu
Ngày Cá tháng Tư - [Xem]

Ngày Cá tháng Tư 2022

Dương Lịch

Tháng 4

1

Thứ Sáu

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 3

1

Thứ Sáu

Năm 2022

Ngày: Giáp Thân, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân

Ngày: Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

5/4/2022
- 5/3/2022
- Thứ Ba
Tết Thanh minh - [Xem]

Tết Thanh minh 2022

Dương Lịch

Tháng 4

5

Thứ Ba

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 3

5

Thứ Ba

Năm 2022

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Thanh Minh

Ngày: Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h]

22/4/2022
- 22/3/2022
- Thứ Sáu
Ngày Trái đất - [Xem]

Ngày Trái đất 2022

Dương Lịch

Tháng 4

22

Thứ Sáu

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 3

22

Thứ Sáu

Năm 2022

Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Cốc vũ

Ngày: Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý

Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

30/4/2022
- 30/3/2022
- Thứ bảy
Ngày giải phóng miền Nam - [Xem]

Ngày giải phóng miền Nam 2022

Dương Lịch

Tháng 4

30

Thứ bảy

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 3

30

Thứ bảy

Năm 2022

Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Cốc vũ

Ngày: Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý

Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

1/5/2022
- 1/4/2022
- Chủ Nhật
Ngày Quốc tế Lao động - [Xem]

Ngày Quốc tế Lao động 2022

Dương Lịch

Tháng 5

1

Chủ Nhật

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 4

1

Chủ Nhật

Năm 2022

Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Cốc vũ

Ngày: Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

7/5/2022
- 7/4/2022
- Thứ bảy
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ - [Xem]

Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ 2022

Dương Lịch

Tháng 5

7

Thứ bảy

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 4

7

Thứ bảy

Năm 2022

Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Hạ

Ngày: Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

13/5/2022
- 13/4/2022
- Thứ Sáu
Ngày của mẹ - [Xem]

Ngày của mẹ 2022

Dương Lịch

Tháng 5

13

Thứ Sáu

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 4

13

Thứ Sáu

Năm 2022

Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Hạ

Ngày: Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

19/5/2022
- 19/4/2022
- Thứ Năm
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh - [Xem]

Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh 2022

Dương Lịch

Tháng 5

19

Thứ Năm

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 4

19

Thứ Năm

Năm 2022

Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Hạ

Ngày: Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

1/6/2022
- 3/5/2022
- Thứ Tư
Ngày Quốc tế thiếu nhi - [Xem]

Ngày Quốc tế thiếu nhi 2022

Dương Lịch

Tháng 6

1

Thứ Tư

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 5

3

Thứ Tư

Năm 2022

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu mãn

Ngày: Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Dậu[17h-19h]

17/6/2022
- 19/5/2022
- Thứ Sáu
Ngày của cha - [Xem]

Ngày của cha 2022

Dương Lịch

Tháng 6

17

Thứ Sáu

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 5

19

Thứ Sáu

Năm 2022

Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Mang Chủng

Ngày: Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý

Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

21/6/2022
- 23/5/2022
- Thứ Ba
Ngày báo chí Việt Nam - [Xem]

Ngày báo chí Việt Nam 2022

Dương Lịch

Tháng 6

21

Thứ Ba

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 5

23

Thứ Ba

Năm 2022

Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí

Ngày: Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm

Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

28/6/2022
- 30/5/2022
- Thứ Ba
Ngày gia đình Việt Nam - [Xem]

Ngày gia đình Việt Nam 2022

Dương Lịch

Tháng 6

28

Thứ Ba

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 5

30

Thứ Ba

Năm 2022

Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí

Ngày: Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h]

11/7/2022
- 13/6/2022
- Thứ Hai
Ngày dân số thế giới - [Xem]

Ngày dân số thế giới 2022

Dương Lịch

Tháng 7

11

Thứ Hai

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 6

13

Thứ Hai

Năm 2022

Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử

Ngày: Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi

Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

27/7/2022
- 29/6/2022
- Thứ Tư
Ngày Thương binh liệt sĩ - [Xem]

Ngày Thương binh liệt sĩ 2022

Dương Lịch

Tháng 7

27

Thứ Tư

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 6

29

Thứ Tư

Năm 2022

Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại thử

Ngày: Huyền Vũ - Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi

Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

28/7/2022
- 30/6/2022
- Thứ Năm
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam - [Xem]

Ngày thành lập công đoàn Việt Nam 2022

Dương Lịch

Tháng 7

28

Thứ Năm

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 6

30

Thứ Năm

Năm 2022

Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại thử

Ngày: Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h]

19/8/2022
- 22/7/2022
- Thứ Sáu
Ngày tổng khởi nghĩa - [Xem]

Ngày tổng khởi nghĩa 2022

Dương Lịch

Tháng 8

19

Thứ Sáu

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 7

22

Thứ Sáu

Năm 2022

Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Thu

Ngày: Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi

Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], Hợi[21h-23h]

2/9/2022
- 7/8/2022
- Thứ Sáu
Ngày Quốc Khánh - [Xem]

Ngày Quốc Khánh 2022

Dương Lịch

Tháng 9

2

Thứ Sáu

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 8

7

Thứ Sáu

Năm 2022

Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xử thử

Ngày: Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h]

10/9/2022
- 15/8/2022
- Thứ bảy
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam - [Xem]

Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam 2022

Dương Lịch

Tháng 9

10

Thứ bảy

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 8

15

Thứ bảy

Năm 2022

Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Bạch Lộ

Ngày: Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

1/10/2022
- 6/9/2022
- Thứ bảy
Ngày quốc tế người cao tuổi - [Xem]

Ngày quốc tế người cao tuổi 2022

Dương Lịch

Tháng 10

1

Thứ bảy

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 9

6

Thứ bảy

Năm 2022

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Thu phân

Ngày: Thanh Long Đầu - Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý

Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

10/10/2022
- 15/9/2022
- Thứ Hai
Ngày giải phóng thủ đô - [Xem]

Ngày giải phóng thủ đô 2022

Dương Lịch

Tháng 10

10

Thứ Hai

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 9

15

Thứ Hai

Năm 2022

Ngày: Bính Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ

Ngày: Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

13/10/2022
- 18/9/2022
- Thứ Năm
Ngày doanh nhân Việt Nam - [Xem]

Ngày doanh nhân Việt Nam 2022

Dương Lịch

Tháng 10

13

Thứ Năm

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 9

18

Thứ Năm

Năm 2022

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ

Ngày: Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả

Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

20/10/2022
- 25/9/2022
- Thứ Năm
Ngày Phụ nữ Việt Nam - [Xem]

Ngày Phụ nữ Việt Nam 2022

Dương Lịch

Tháng 10

20

Thứ Năm

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 9

25

Thứ Năm

Năm 2022

Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hàn Lộ

Ngày: Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h]

31/10/2022
- 7/10/2022
- Thứ Hai
Ngày Hallowen - [Xem]

Ngày Hallowen 2022

Dương Lịch

Tháng 10

31

Thứ Hai

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 10

7

Thứ Hai

Năm 2022

Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng

Ngày: Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ

Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

9/11/2022
- 16/10/2022
- Thứ Tư
Ngày pháp luật Việt Nam - [Xem]

Ngày pháp luật Việt Nam 2022

Dương Lịch

Tháng 11

9

Thứ Tư

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 10

16

Thứ Tư

Năm 2022

Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông

Ngày: Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

20/11/2022
- 27/10/2022
- Chủ Nhật
Ngày Nhà giáo Việt Nam - [Xem]

Ngày Nhà giáo Việt Nam 2022

Dương Lịch

Tháng 11

20

Chủ Nhật

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 10

27

Chủ Nhật

Năm 2022

Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông

Ngày: Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải

Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

23/11/2022
- 30/10/2022
- Thứ Tư
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam - [Xem]

Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam 2022

Dương Lịch

Tháng 11

23

Thứ Tư

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 10

30

Thứ Tư

Năm 2022

Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết

Ngày: Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy

Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], Hợi[21h-23h]

1/12/2022
- 8/11/2022
- Thứ Năm
Ngày thế giới phòng chống AIDS - [Xem]

Ngày thế giới phòng chống AIDS 2022

Dương Lịch

Tháng 12

1

Thứ Năm

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 11

8

Thứ Năm

Năm 2022

Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết

Ngày: Thiên Thương - Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h]

19/12/2022
- 26/11/2022
- Thứ Hai
Ngày toàn quốc kháng chiến - [Xem]

Ngày toàn quốc kháng chiến 2022

Dương Lịch

Tháng 12

19

Thứ Hai

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 11

26

Thứ Hai

Năm 2022

Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết

Ngày: Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h]

22/12/2022
- 29/11/2022
- Thứ Năm
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam - [Xem]

Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam 2022

Dương Lịch

Tháng 12

22

Thứ Năm

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 11

29

Thứ Năm

Năm 2022

Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đông chí

Ngày: Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Dậu[17h-19h]

24/12/2022
- 2/12/2022
- Thứ bảy
Lễ Giáng sinh - [Xem]

Lễ Giáng sinh 2022

Dương Lịch

Tháng 12

24

Thứ bảy

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 12

2

Thứ bảy

Năm 2022

Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đông chí

Ngày: Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả

Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

Ngày lễ âm lịch năm 2022

Dương lịch / Âm lịch Tên ngày
1/1/2022
- 1/2/2022
- Thứ Ba
Tết Nguyên Đán - [Xem]

Tết Nguyên Đán 2022

Dương Lịch

Tháng 2

1

Thứ Ba

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 1

1

Thứ Ba

Năm 2022

Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại hàn

Ngày: Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Dậu[17h-19h]

13/1/2022
- 13/2/2022
- Chủ Nhật
Hội Lim [Tiên Du - Bắc Ninh] - [Xem]

Hội Lim [Tiên Du - Bắc Ninh] 2022

Dương Lịch

Tháng 2

13

Chủ Nhật

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 1

13

Chủ Nhật

Năm 2022

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Xuân

Ngày: Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Dậu[17h-19h]

15/1/2022
- 15/2/2022
- Thứ Ba
Tết Nguyên tiêu - [Xem]

Tết Nguyên tiêu 2022

Dương Lịch

Tháng 2

15

Thứ Ba

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 1

15

Thứ Ba

Năm 2022

Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Xuân

Ngày: Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải

Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

2/2/2022
- 4/3/2022
- Thứ Sáu
Lễ hội Chùa Trầm - [Xem]

Lễ hội Chùa Trầm 2022

Dương Lịch

Tháng 3

4

Thứ Sáu

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 2

2

Thứ Sáu

Năm 2022

Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Vũ thủy

Ngày: Thiên Môn - Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt

Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], Hợi[21h-23h]

15/2/2022
- 17/3/2022
- Thứ Năm
Lễ hội Tây Thiên - [Xem]

Lễ hội Tây Thiên 2022

Dương Lịch

Tháng 3

17

Thứ Năm

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 2

15

Thứ Năm

Năm 2022

Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Kinh Trập

Ngày: Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm

Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

19/2/2022
- 21/3/2022
- Thứ Hai
Lễ hội Quan Thế Âm [Đà Nẵng] - [Xem]

Lễ hội Quan Thế Âm [Đà Nẵng] 2022

Dương Lịch

Tháng 3

21

Thứ Hai

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 2

19

Thứ Hai

Năm 2022

Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân

Ngày: Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Dậu[17h-19h]

10/3/2022
- 10/4/2022
- Chủ Nhật
Giỗ tổ Hùng Vương - [Xem]

Giỗ tổ Hùng Vương 2022

Dương Lịch

Tháng 4

10

Chủ Nhật

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 3

10

Chủ Nhật

Năm 2022

Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Thanh Minh

Ngày: Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả

Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

3/3/2022
- 3/4/2022
- Chủ Nhật
Tết Hàn thực - [Xem]

Tết Hàn thực 2022

Dương Lịch

Tháng 4

3

Chủ Nhật

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 3

3

Chủ Nhật

Năm 2022

Ngày: Bính Tuất, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xuân phân

Ngày: Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi

Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], Hợi[21h-23h]

14/4/2022
- 14/5/2022
- Thứ bảy
Tết Dân tộc Khmer - [Xem]

Tết Dân tộc Khmer 2022

Dương Lịch

Tháng 5

14

Thứ bảy

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 4

14

Thứ bảy

Năm 2022

Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Hạ

Ngày: Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Dậu[17h-19h]

15/4/2022
- 15/5/2022
- Chủ Nhật
Lễ Phật Đản - [Xem]

Lễ Phật Đản 2022

Dương Lịch

Tháng 5

15

Chủ Nhật

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 4

15

Chủ Nhật

Năm 2022

Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Tỵ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Hạ

Ngày: Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải

Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], Hợi[21h-23h]

5/5/2022
- 3/6/2022
- Thứ Sáu
Tết Đoan Ngọ - [Xem]

Tết Đoan Ngọ 2022

Dương Lịch

Tháng 6

3

Thứ Sáu

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 5

5

Thứ Sáu

Năm 2022

Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Ngọ, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu mãn

Ngày: Thiên Tặc - Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu

Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

3/6/2022
- 1/7/2022
- Thứ Sáu
Lễ hội đình Châu Phú [An Giang] - [Xem]

Lễ hội đình Châu Phú [An Giang] 2022

Dương Lịch

Tháng 7

1

Thứ Sáu

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 6

3

Thứ Sáu

Năm 2022

Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí

Ngày: Bạch Hổ Kiếp - Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Dậu[17h-19h]

4/6/2022
- 2/7/2022
- Thứ bảy
Lễ hội cúng biển Mỹ Long [Trà Vinh] - [Xem]

Lễ hội cúng biển Mỹ Long [Trà Vinh] 2022

Dương Lịch

Tháng 7

2

Thứ bảy

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 6

4

Thứ bảy

Năm 2022

Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí

Ngày: Bạch Hổ Túc - Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc

Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], Hợi[21h-23h]

8/6/2022
- 6/7/2022
- Thứ Tư
Lễ hội đình đền Chèm [Hà Nội] - [Xem]

Lễ hội đình đền Chèm [Hà Nội] 2022

Dương Lịch

Tháng 7

6

Thứ Tư

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 6

8

Thứ Tư

Năm 2022

Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Hạ chí

Ngày: Thanh Long Túc - Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

9/6/2022
- 7/7/2022
- Thứ Năm
Hội chùa Hàm Long [Hà Nội] - [Xem]

Hội chùa Hàm Long [Hà Nội] 2022

Dương Lịch

Tháng 7

7

Thứ Năm

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 6

9

Thứ Năm

Năm 2022

Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử

Ngày: Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Dậu[17h-19h]

23/6/2022
- 21/7/2022
- Thứ Năm
Lễ hội đình Trà Cổ [Quảng Ninh] - [Xem]

Lễ hội đình Trà Cổ [Quảng Ninh] 2022

Dương Lịch

Tháng 7

21

Thứ Năm

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 6

23

Thứ Năm

Năm 2022

Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử

Ngày: Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý

Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

10/6/2022
- 8/7/2022
- Thứ Sáu
Hội kéo ngựa gỗ [Hải Phòng] - [Xem]

Hội kéo ngựa gỗ [Hải Phòng] 2022

Dương Lịch

Tháng 7

8

Thứ Sáu

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 6

10

Thứ Sáu

Năm 2022

Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Mùi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Thử

Ngày: Bạch Hổ Đầu - Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả

Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h], Hợi[21h-23h]

15/7/2022
- 12/8/2022
- Thứ Sáu
Vu Lan - [Xem]

Vu Lan 2022

Dương Lịch

Tháng 8

12

Thứ Sáu

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 7

15

Thứ Sáu

Năm 2022

Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Thu

Ngày: Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Dậu[17h-19h]

1/8/2022
- 27/8/2022
- Thứ bảy
Tết Katê - [Xem]

Tết Katê 2022

Dương Lịch

Tháng 8

27

Thứ bảy

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 8

1

Thứ bảy

Năm 2022

Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Xử thử

Ngày: Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Mão[5h-7h], Ngọ[11h-13h], Thân[15h-17h], Dậu[17h-19h]

15/8/2022
- 10/9/2022
- Thứ bảy
Tết Trung Thu - [Xem]

Tết Trung Thu 2022

Dương Lịch

Tháng 9

10

Thứ bảy

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 8

15

Thứ bảy

Năm 2022

Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Bạch Lộ

Ngày: Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

9/9/2022
- 4/10/2022
- Thứ Ba
Tết Trùng Cửu - [Xem]

Tết Trùng Cửu 2022

Dương Lịch

Tháng 10

4

Thứ Ba

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 9

9

Thứ Ba

Năm 2022

Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Thu phân

Ngày: Chu Tước - Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

10/10/2022
- 3/11/2022
- Thứ Năm
Tết Trùng Thập - [Xem]

Tết Trùng Thập 2022

Dương Lịch

Tháng 11

3

Thứ Năm

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 10

10

Thứ Năm

Năm 2022

Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Sương giáng

Ngày: Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

15/11/2022
- 8/12/2022
- Thứ Năm
Hội Đình Phường Bông [Nam Định] - [Xem]

Hội Đình Phường Bông [Nam Định] 2022

Dương Lịch

Tháng 12

8

Thứ Năm

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 11

15

Thứ Năm

Năm 2022

Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết

Ngày: Thiên Hầu - Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm

Giờ Hoàng Đạo: Dần[3h-5h], Mão[5h-7h], Tỵ[9h-11h], Thân[15h-17h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

25/11/2022
- 18/12/2022
- Chủ Nhật
Hội Vân Lệ [Thanh Hóa] - [Xem]

Hội Vân Lệ [Thanh Hóa] 2022

Dương Lịch

Tháng 12

18

Chủ Nhật

Năm 2022

Âm Lịch

Tháng 11

25

Chủ Nhật

Năm 2022

Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết

Ngày: Thiên Đạo - Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua

Giờ Hoàng Đạo: Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Ngọ[11h-13h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h], Hợi[21h-23h]

23/12/2022
- 14/1/2023
- Thứ bảy
Ông Táo chầu trời - [Xem]

Ông Táo chầu trời 2023

Dương Lịch

Tháng 1

14

Thứ bảy

Năm 2023

Âm Lịch

Tháng 12

23

Thứ bảy

Năm 2022

Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu Hàn

Ngày: Thanh Long Kiếp - Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý

Giờ Hoàng Đạo: [23h-1h], Sửu[1h-3h], Thìn[7h-9h], Tỵ[9h-11h], Mùi[13h-15h], Tuất[19h-21h]

Sự kiện lịch sử năm 2022

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946 Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 Ký hiệp định Paris
03/02/1930 Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941 Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955 Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910 Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976 Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975 Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886 Ngày quốc tế lao động
07/05/1954 Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945 Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941 Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890 Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941 Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911 Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925 Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011 Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976 Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966 Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi Không có gì quý hơn độc lập, tự do
01/08/1930 Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945 Cách mạng tháng 8 [Ngày Công an nhân dân]
20/08/1888 Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945 Ngày Quốc khánh
10/09/19550 Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930 Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977 Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945 Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940 Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991 Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954 Giải phóng thủ đô
20/10/1930 Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956 Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930 Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940 Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460 Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946 Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944 Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
Đừng quên "Chia sẻ"
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn
Xem lịch vạn niên các năm khác
  • Lịch năm 2019
  • Lịch năm 2020
  • Lịch năm 2021
  • Lịch năm 2022
  • Lịch năm 2023
  • Lịch năm 2024
  • Lịch năm 2025
  • Lịch năm 2026
  • Lịch năm 2027
  • Lịch năm 2028
  • Lịch năm 2029
  • Lịch năm 2030
  • Lịch năm 2031
  • Lịch năm 2032
  • 12 con giáp năm 2021

Tuổi Tý năm 2021
Tuổi Sửu năm 2021
Tuổi Dần năm 2021
Tuổi Mão năm 2021
Tuổi Thìn năm 2021
Tuổi Tỵ năm 2021
Tuổi Ngọ năm 2021
Tuổi Mùi năm 2021
Tuổi Thân năm 2021
Tuổi Dậu năm 2021
Tuổi Tuất năm 2021
Tuổi Hợi năm 2021
Quan tâm nhiều nhất
  • Lịch âm 2022
  • Tử vi ngày mai
  • Ngày tốt tháng 1
  • Mắt phải giật
  • Nháy mắt trái
  • Hắt Xì Hơi
  • Bói nốt ruồi
  • Tử vi hôm nay
  • Thứ 6 ngày 13
  • Giải mã giấc mơ
  • Màu sắc hợp tuổi
  • 12 cung hoàng đạo
Xem thêm tiện ích khác »
  • Lịch vạn niên
  • Lịch âm
  • Đổi ngày âm dương
  • Xem ngày tốt
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem giờ

Thiết lập lịch âm 2022

x
Hiển thị tất cả ngày nghỉ lễ năm 2022
Hiển thị ngày Mùng 1 và ngày Rằm
Hiển thị mô tả của tháng
Hiển thị ngày Can Chi
Hiển thị ngày tốt xấu năm 2022
×
Some text in the Modal..

Video liên quan

Chủ Đề