Con đại bàng trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Các loài chim

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Con đại bàng trong tiếng anh là gì năm 2024

  • owl /aʊl/
    Con đại bàng trong tiếng anh là gì năm 2024
  • penguin /ˈpeŋɡwɪn/
    Con đại bàng trong tiếng anh là gì năm 2024
    chim cánh cụt
  • turkey /ˈtɜːrki/
    Con đại bàng trong tiếng anh là gì năm 2024
    gà tây
  • duck /dʌk/
    Con đại bàng trong tiếng anh là gì năm 2024
    vịt
  • parrot /ˈpærət/
    Con đại bàng trong tiếng anh là gì năm 2024
    vẹt
  • ostrich /ˈɑːstrɪtʃ/
    Con đại bàng trong tiếng anh là gì năm 2024
    đà điểu
  • rooster /ˈruːstər/
    Con đại bàng trong tiếng anh là gì năm 2024
    gà trống nhà
  • chick /tʃɪk/
    Con đại bàng trong tiếng anh là gì năm 2024
    gà con, chim con
  • vulture /'vʌltʃə/ chim kền kền
  • pigeon /ˈpɪdʒɪn/
    Con đại bàng trong tiếng anh là gì năm 2024
    chim bồ câu
  • goose
    Con đại bàng trong tiếng anh là gì năm 2024
    ngỗng
  • eagle /ˈiːɡl/
    Con đại bàng trong tiếng anh là gì năm 2024
    đại bàng
  • hen /hen/
    Con đại bàng trong tiếng anh là gì năm 2024
    gà mái
  • sparrow
    Con đại bàng trong tiếng anh là gì năm 2024
    chim sẻ
  • crow /kroʊ/
    Con đại bàng trong tiếng anh là gì năm 2024
    con quạ

Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này

Câu ví dụ

  • Each time the eagle talked about his dreams, he was told it couldn’t be done. Nhưng mỗi lần đại bàng con bày tỏ mơ ước của mình thì ai cũng bảo với nó rằng điều đó là không thể thực hiện được đâu.
  • Each time the eagle talked about its dreams, it was told it couldn’t be done. Nhưng mỗi lần đại bàng con bày tỏ mơ ước của mình thì ai cũng bảo với nó rằng điều đó là không thể thực hiện được đâu.
  • But each time the eagle aired his dreams, he was told that it was not possible. Nhưng mỗi lần đại bàng con bày tỏ mơ ước của mình thì ai cũng bảo với nó rằng điều đó là không thể thực hiện được đâu.
  • Each time the eagle would let his dreams be known, he was told it couldn't be done. Nhưng mỗi lần đại bàng con bày tỏ mơ ước của mình thì ai cũng bảo với nó rằng điều đó là không thể thực hiện được đâu.
  • Each time the eagle talked about his dreams, he was told it couldn't be done. Nhưng mỗi lần đại bàng con bày tỏ mơ ước của mình thì ai cũng bảo với nó rằng điều đó là không thể thực hiện được đâu.
  • Each time the eagle would let his dreams be known, he was told that it couldn't be done. Nhưng mỗi lần đại bàng con bày tỏ mơ ước của mình thì ai cũng bảo với nó rằng điều đó là không thể thực hiện được đâu.
  • You little eaglets, you better be flapping and getting ready to get out of here, because the door of mercy will be closed one of these days. Hỡi những anh em đại bàng con nhỏ bé, tốt hơn là anh em đập cánh sẵn sàng đi ra khỏi đây, bởi vì cánh cửa thương xót sẽ đóng lại một trong những ngày nầy.
  • The solution worked for about 50 flights, but then the wedge-tailed eagles figured out that the drones were no baby eagles. Giải pháp này đã đem lại hiệu quả cho khoảng 50 chuyến bay, nhưng sau đó những con đại bàng đã phát hiện ra rằng những chiếc drone này chẳng phải là đại bàng con và tiếp tục tấn công.
  • “To see through the eyes of the mountain eagle, the view of realization, is to look down on a landscape in which the boundaries that we imagined existed between life and death shade into each other and dissolve. Nhìn bằng con mắt của chim đại bàng, con mắt của thực chứng, là nhìn từ trên cao xuống một phong cảnh trong đó những ranh giới do ta tưởng tượng giữa sống và chết bây giờ hòa lẫn vào nhau và tan biến.
  • To prepare them, the baby eagles were placed before birth on top of drones while still inside the eggshell and, after hatching, kept them there during their early feeding period. Để chuẩn bị cho việc huấn luyện, đại bàng con được đặt trước khi sinh trên đỉnh máy bay không người lái trong khi vẫn còn bên trong trứng và sau khi nở, chúng được giữ ở đó trong thời gian cho ăn sớm.
  • thêm câu ví dụ: 1 2 3 4 5

Đại bàng con tiếng Anh là gì?

eagle là bản dịch của "chim đại bàng" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nên tuổi xuân ta phục hồi như chim đại bàng. ↔ So that your youth is renewed like that of an eagle.