Tiếng AnhSửa đổi
Glosbe Translate
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Hươu cao cổ
+ Thêm bản dịch Thêm Hươu cao cổ
"Hươu cao cổ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Giraffe
wikispecies
Northern giraffe
wikispecies
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Các cụm từ tương tự như "hươu cao cổ" có bản dịch thành Tiếng Anh
Chi Hươu cao cổ
giraffe
con hươu cao cổ
giraffe
Họ Hươu cao cổ
Giraffidae
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "hươu cao cổ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
ghép từtất cả chính xác bất kỳ
Giờ, người đang giữ chú hươu cao cổ.
Now sir, you have the giraffe.
ted2019
Khi hươu cao cổ già đi, màu của nó đậm dần.
As the giraffe ages, its colors darken.
jw2019
Những động tác của hươu cao cổ rất thanh nhã và nhẹ nhàng.
The giraffes’ movements are graceful and flowing.
jw2019
Tôi xin giới thiệu hươu cao cổ, nếu ngài thích.
I am very fortunate to have a giraffe, should you be interested.
OpenSubtitles2018.v3
[Tiếng cười] "Đây bọn chúng đây, hươu cao cổ."
[Laughter] "Here they are, the giraffes."
ted2019
Hươu cao cổ là động vật cao nhất trong các động vật.
The giraffe is the tallest of all animals.
jw2019
Ta có một con hươu cao cổ!
We have a giraffe.
OpenSubtitles2018.v3
Lá của nó là thức ăn khoái khẩu của hươu cao cổ.
The foliage of that acacia is a favorite food of giraffes.
jw2019
Nó chỉ được gọi là "Ngựa Cao," to bằng con hươu cao cổ thật.
It was just called "Tall Horse," which was a life-sized giraffe.
ted2019
Người đàn ông bước vào quán bar với một con hươu cao cổ.
Man walks into a bar with a giraffe.
OpenSubtitles2018.v3
Hươu cao cổ—Cao lừng lững, chân dài, và dáng tao nhã
Giraffes—Lofty, Long-Legged, and Elegant
jw2019
Chỉ cần nghĩ đến hươu cao cổ thôi cũng làm tôi nổi giận.
Just thinking about giraffes makes me angry.
OpenSubtitles2018.v3
Ừ, anh có thấy con hươu cao cổ của Teddy không?
Uh, have you seen Teddy's Giraffe-y?
OpenSubtitles2018.v3
Ta dùng hươu cao cổ làm gì hả?
What would I do with a giraffe?
OpenSubtitles2018.v3
Hươu cao cổ...
Do you hear that?
OpenSubtitles2018.v3
Ờ, Teddy để quên con hươu cao cổ anh qua và lấy.
Yeah, Teddy left his giraffe, so I went and grabbed it.
OpenSubtitles2018.v3
Đây là hươu cao cổ sống ở rừng nhiệt đới.
That is a forest giraffe.
ted2019
Ồ, dĩ nhiên rồi, ném một con hươu cao cổ vào để làm thần nước tức điên lên
Oh, certainly throwing a giraffe into a volcano to make water is crazy
opensubtitles2
Nó chỉ được gọi là " Ngựa Cao, " to bằng con hươu cao cổ thật.
It was just called " Tall Horse, " which was a life- sized giraffe.
QED
Ồ, dĩ nhiên rồi, ném một con hươu cao cổ vào để làm thần nước tức điên lên.
Oh, suddenly throwing a giraffe into a volcano to make water is crazy!
OpenSubtitles2018.v3
Hươu cao cổ có thể tiêu thụ đến 34 kilogram lá cây một ngày.
Giraffes may consume up to 75 pounds [34 kg] of vegetation a day.
jw2019
Hươu cao cổ Sư tử Khỉ
Giraffe Lion Monkey
jw2019
" Đây bọn chúng đây, hươu cao cổ. "
" Here they are, the giraffes. "
QED
Và có những mục thú vị: động vật, xe hơi, ngựa vằn, hươu cao cổ.
It has a variety of more exotic things: animals, cars, zebras, giraffes.
ted2019
" Làm thế này có tránh được hươu cao cổ không ạ? "
" Will this really keep out the giraffes? "
QED
TẢI THÊM