Công thức tiếng Nhật là gì
Mời các bạn đi vào nội dung bài học ngữ pháp tiếng Nhật số 3, nội dung gồm có 2 phần là học qua video và xem lại kiến thức Show
Thư Mục Bài Viết Video học ngữ pháp tiếng Nhật Cấu trúc Ngữ pháp số 1: Cách nói giới thiệu về địa điểmĐại từ chỉ địa điểm Trường hợp 1: Người nói và người nghe ở đối diện nhau.Trường hợp 2: Người nói và người nghe ở ngay cạnh nhauここ:Địa điểm gần người nói , xa người ngheそこ:Địa điểm gần người nghe, xa người nói あそこ: Địa điểm xa cả 2 người Địa điểm gần nhất với 2 người là:ここXa hơn 1 chút là:そこ Xa hẳn cả 2 người là:あそこ
Câu khẳng định: Đây là /Chỗ này là / Đó là / Chỗ đó là /Kia là/Chỗ kia là Nここ は N です。そこ あそこ Ý nghĩa: Đây là /Chỗ này là / Đó là / Chỗ đó là /Kia là/Chỗ kia là N Giải thích: ここ:Chỗ này / Đây … そこ:Chỗ đó / Đó … あそこ:Chỗ kia / Kia … は: Trợ từ (Dịch nghĩa là “ là” ) N:Danh từ chỉ địa điểm(しょくどう、きょうしつ、にかい。。。) Ví dụ:
Luyện tập: Dịch những câu sau đây sang tiếng Việt.
Câu phủ định: Đây / Chỗ này / Đó / Chỗ đó / Kia / Chỗ kia không phải là Nここ は N じゃありません。そこ あそこ Ý nghĩa: Đây là /Chỗ này là / Đó là / Chỗ đó là /Kia là/Chỗ kia không phải là N Ví dụ:
Câu nghi vấn: ( Câu hỏi xác nhận ) Đây là /Chỗ này là / Đó là / Chỗ đó là /Kia là/Chỗ kia có phải là N không?ここ そこ は N ですか。 Trả lời: はい、Nです。Vâng, là N. はい、そうです。Vâng, đúng vậy. Hoặc: いいえ、Nじゃありません。Không, không phải là N. いいえ、N2です。Không, là N2 いいえ、そうじゃありません。Không, không phải vậy. いいえ、ちがいます。Không, sai rồi. Ví dụ:
B: はい、うけつけです / はい、そうです。 Hoặc: いいえ、うけつけじゃありません。 いいえ、ロビーです。 いいえ、そう じゃありません。 いいえ、ちがいます。 Luyện tập:Dịch những câu sau đây sang tiếng Việt.
Cấu trúc Ngữ pháp tiếng Nhật số 2: Nói vị trí của một người/ vật/ địa điểmVị trí là các đại từ chỉ địa điểm ここ/そこ/あそこS(người, vật, danh từ địa điểm) は ここ です。 そこ あそこ
Ý nghĩa: Nhấn mạnh vào chủ ngữ đang ở đây/ đó/ kia. Ví dụ
Vị trí là các danh từ cụ thể chỉ nơi chốnS (người, vật, danh từ địa điểm) は N ( đia điểm )です。Ý nghĩa:
Ví dụ:
Đếm tầngTầng ~ / ~ tầng = số đếm + かい / がい
Tầng 1, 1 tầng いっかい Tầng 6, 6 tầngろっかい Tầng 2, 2 tầngにかい Tầng 7, 7 tầngななかい Tầng 3, 3 tầngさんがい Tầng 8, 8 tầngはっかい Tầng 4, 4 tầngよんかい Tầng 9, 9 tầngきゅうかい Tầng 5, 5 tầngごかい Tầng 10, 10 tầngじゅっかい/ じっかい Cấu trúc Ngữ pháp tiếng Nhật số 3: Hỏi người, vật, địa điểm ở đâu?Câu hỏi nghi vấn ( có chứa từ để hỏi ) Người, vật, địa điểm ở đâu?A: S (người, vật, địa điểm) は どこ ですか。 B: N ( địa điểm) です。 Ý nghĩa: Người, vật, địa điểm ở đâu? Giải thích:
Ví dụ: A:てずかせんせい は どこですか。Thầy Tezuka đang ở đâu vậy? B:きょうしつです。 Thầy ở trong lớp học. Luyện tập:Dịch những câu sau đây sang tiếng Việt.
Cách nói lịch sự của các đại từ chỉ nơi chốnThông thườngLịch sựこここちらそこそちらあそこあちらどこどちらVí dụ: A:ネクタイうりば はどちらですか。 Quầy bán cà – vạt ở đâu vậy ạ. B:あちらです。Ở phía đó ạ. A:おてあらい は どちらですか。Nhà vệ sinh ở đâu vậy ạ? B:そちらです。Ở phía đó ạ. Hỏi tên nước, công ty, trường học– Hỏi ngôi thứ 2 : Tên nước, công ty, trường của bạn là gì? A: おくに は どちら ですか。 かいしゃ だいがく B: Tên nước/ Tên công ty/ Tên trườngです。 Ví dụ: A:おくに は どちらですか。Nước của bạn là nước nào vậy? B:ベトナムです。Việt Nam. – Hỏi ngôi thứ 3: Hỏi tên đất nước, công ty, trường học của ai đó là gì? A: ~さんの おくに は どちら ですか。 かいしゃ だいがく B: Tên nước/ Tên công ty/ Tên trườngです。 Ví dụ: A: ラムさんのかいしゃ は どちらですか。Công ty của cô Lam là gì vậy ? B: Thanh Giangです。Là công ty Thanh Giang. Luyện tập:Dịch những câu sau đây sang tiếng Việt.
Cấu trúc Ngữ pháp tiếng Nhật số 4: Hỏi công ty sản xuất về cái gì và nguồn gốc xuất xứ của vật?Hỏi và trả lời công ty sản xuất về cái gìA:(Tên công ty は)なんの かいしゃですか。 B: N の かいしゃです。 Ý nghĩa: Công ty ~ là công ty sản xuất về cái gì? Ví dụ
B: TOYOTAです。Là TOYOTA
B:じどうしゃのかいしゃです。Là công ty về ô tô Luyện tập: Dịch những câu sau đây sang tiếng Việt.
Xuất xứ, nguồn gốc của đồ vậtCâu khẳng định: Đây/Đó/Là vật của~これ それ は N1のN2 です。 あれ Ý nghĩa: Đây/Đó/Là vật của~ Giải thích: N1: Nơi sản xuất, nhà sản xuất N2: Tên đồ vật Ví dụ:
Luyên tập:Dịch những câu sau đây sang tiếng Việt.
Câu nghi vấn ( có từ để hỏi ) Đây/Đó/Là vật của nước nào?これ A: それ は どこのN2 ですか。 あれ B: N1のN2 です。 Ý nghĩa: Đây/Đó/Là vật của nước nào? Ví dụ:
B: ブラジル の かばんです。Của Braxin. Luyện tập:Dịch những câu sau đây sang tiếng Việt.
3.Mở rộng cách nói この・その・あの Ví dụ: 1.これ は にほん の とけいです。⇔ このとけい は にほん の とけいです。 Cái đồng hồ này là đồng hồ của Nhật. 2.これ は にほん の です。⇔ このとけい は にほん のです。Cái đồng hồ này là của Nhật. Luyện tập: Dịch những câu sau đây sang tiếng Việt.
Cấu trúc Ngữ pháp tiếng Nhật số 5: Giá tiền của đồ vậtCâu khẳng định: Đồ vật này/đó/kia có giá~この その N は ~えん/ドン/ドル です。 あの Giải thích: えん:Yên_đơn vị đếm tiền Nhật ドン:Đồng_đơn vị đếm tiền Việt ドル:Đô la_đơn vị đếm tiền Anh Ví dụ:
Câu hỏi nghi vấn: đồ vật này, đó, kia có giá bao nhiêu?この A: その N は いくら ですか。 あの B: ~えン/ドン/ドルです。 Giải thích: いくら :Từ để hỏi «bao nhiêu tiền? Ví dụ:
B: にじゅうまんドンです。200,000đồng Luyện tập:Dịch những câu sau đây sang tiếng Việt.
Bài tập:Dịch các câu sau sang tiếng Nhật
B: IMC là công ty sản xuất về cái gì vậy? Là công ty về giày. 5.Rượu vang của Pháp bao nhiêu tiền? 853 yên. Liên hệ tới Thanh Giang để được cập nhật liên tục các bài ngữ pháp tiếng Nhật mới nhất, để bổ sung cho kiến thức còn thiếu vì biết đâu bạn đang cần. |