Dạng so sánh hơn của modern

Đua top nhận quà tháng 3/2022

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

XEM GIẢI BÀI TẬP SGK ANH 8 - TẠI ĐÂY

Các câu hỏi tương tự

chuyển động từ sau sang thì quá khứplay,stay,dance,work,comb,have,fly,go,listen,close,enjoy,make,wake,open,stop,do,sing, is,am,are ,write,read

So sánh hơn và so sánh nhất So sánh hơn và so sánh nhất1. Thể so sánh hơn của tính từ: Cách hình thành thể so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ ngắn [ví dụ cheap] và tính từ dài [ví dụ expensive] khác nhau. So sánh hơn So sánh nhấtTính từ ngắn, [cheap] cheaper [the] cheapestTính từ dài, [expensive] more expensive [the] most expensiveChú ý:There are some less expensive ones here, look. Có mấy thứ rẻ tiền hơn đây này, nhìn xem. 2. Tính từ ngắn và tính từ dàiNhững tính từ có một âm tiết [small, nice, ] thường tận cùng bằng -er, -estYour hi-fi is smaller. Thiết bị thu thanh chất lượng cao của bạn nhỏ hơn. Emma needs a bigger computer. Emma cần chiếc máy tính to hơn.This is the nicest colour. Đây là màu dễ thương nhất/ đẹp nhất.This room is the warmest. Phòng này ấm nhất.Nhưng chúng ta sử dụng more, most trước tính từ tận cùng bằng –edEveryone was pleased at the results, but Vicky was the most pleased. Tất cả mọi người đều hài lòng/vui với kết quả của mình, nhưng Vicky hài lòng nhất/ vui nhất. Chúng ta cũng sử dụng more, most với những tính từ có 3 âm tiết [ví dụ ex-cit-ing] và với những tính từ dài hơnThe film was more exciting than the book. Phim hấp dẫn hơn sách.This dress is more elegant. Chiếc áo đầm này có duyên hơn/ thanh lịch hơn.We did the most interesting project. Chúng tôi làm một dự án thú vị nhất.This machine is the most reliable. Chiếc máy này đáng tin cậy nhất. Một số tính từ 2 âm tiết tận cùng bằng -er, -est, và một số cần phải sử dụng more, most. Hãy quan sát bảng sau: Tính từ có 2 âm tiết:1. Những tính từ tận cùng là y mà trước nó là một phụ âm, thì khi so sánh hơn và so sánh nhất sẽ có đuôi là er và estVí dụ: happy happier [the] happiestTương tự công thức đó với các tính từ sau: busy, dirty, easy, funny, heavy, lovely, lucky, tidy, 2. Một số tính từ có thể thêm đuôi er, est hoặc đi với more, most khi so sánh hơn và so sánh nhất Ví dụ: narrow narrower / more narrow narrowest/ [the] most narrowÁp dụng tương tự với những tính từ sau: clever, common, crule, gentle, pleasant, polite, quiet, simple, stupid, tired 3. Những tính từ sau đây sử dụng more và most khi so sánh hơn và so sánh nhất. Ví dụ: useful more useful [the] most usefula. Những tính từ tận cùng là ful hoặc less, ví dụ: careful, careless, hopeless, helpful, b. Những tính từ tận cùng là ing hoặc ed, ví dụ: boring, annoyed, willing, surprised, c. Nhiều tính từ khác, ví dụ: afraid, certain, correct, eager, exact, famous, foolish, frequent, modern, nervous, normal, recent, 3. Quy tắc chính tả.Có một số quy tắc chính tả đặc biệt đối với đuôi -er và –est1. Những tính từ ngắn tận cùng bằng e thì khi thêm đuôi -er và –est sẽ theo công thức sau: Ví dụ: nice nicer nicest; large larger largestTương tự với những tính từ như: brave, fine, safe, 2. Những tính từ có 2 âm tiết tận cùng bằng y mà trước nó là một phụ âm thì áp dụng công thức này:Ví dụ: happy happier happiestTương tự với những tính từ sau: lovely, lucky, pretty, 3. Những tính từ ngắn có một nguyên âm nằm giữa 2 phụ âm thì khi thêm đuôi er hoặc est, phải gấp đôi phụ âm cuối. Ví dụ: hot hotter hottest; big bigger biggestTương tự với những tính từ sau: fit, sad, thin, wet, [Nhưng tận cùng là w thì không thay đổi, ví dụ new newer]4. Hình thức so sánh của trạng từ: Một số trạng từ có cùng cách viết giống như tính từ, [early, fast, hard, high, late, long, near, ] sẽ hình thành so sánh hơn và so sánh nhất bằng đuôi -er, -est. Can't you run faster than that? Bạn không thể chạy nhanh hơn được à? Andrew works the hardest. Andrew làm việc chăm chỉ nhất.Cũng nên chú ý đến chính tả của earlier và earliest. Nhiều trạng từ được hình thành nên từ công thức adjective + -Iy, ví dụ carefully, easily, nicely, slowly. Chúng được sử dụng với more, most khi so sánh hơn và so sánh nhất. We could do this more easily with a computer. Chúng ta có thể làm việc này dễ dàng hơn bằng máy tính.Of all the players it was Matthew who planned his tactics the most carefully. Trong tất cả các cầu thủ thì Matthew là người lên kế hoạch chiến thuật cẩn thận nhất. Trong tiếng Anh thông thường [không trang trọng], chúng ta sử dụng cheaper, cheapest, louder, loudest, quicker, quickest và slower, slowest hơn là more cheaply, the most loudly, Melanie reacted the quickest. Melanie phản ứng nhanh nhất. You should drive slower in fog. Bạn nên lái xe chậm hơn khi có sương mù. Chú ý đếnsooner, soonest và more often, most often. Try to get home sooner. Hãy cố về nhà sớm hơn. I must exercise more often. Tôi phải tập thể dục đều đặn hơn.5. Dạng bất quy tắcGood, well, bad, badly và far đều có những dạng so sánh hơn và so sánh nhất bất quy tắc. Tính từ/ Trạng từ So sánh hơn So sánh nhấtgood/well better bestbad/ badly worse worstfar farther/ further farthest/ furthestYou've got the best handwriting. Chữ viết của bạn đẹp nhất.How much further are we going? Chúng ta sẽ đi xa hơn bao nhiêu? Chúng ta có thể sử dụng elder, eldest + noun thay vì older, oldest, nhưng chỉ dành cho người trong cùng gia đình thôi. My elder/older sister got married last year. Chị gái của tôi đã lập gia đình năm ngoái.6. So sánh về số lượng Chúng ta sử dụng more, most và dạng đối lập của chúng là less và least để so sánh về số lượng. I haven't got many books. You've got more than I have. Tôi không có nhiều sách đâu. Bạn có nhiều hơn tôi đấy.The Hotel Bristol has the most rooms. Khách sạn Bristol có nhiều phòng nhất.Trevor spends less on clothes than Laura does. Trevor tốn tiền quần áo ít hơn Laura. Emma made the least mistakes. Emma mắc lỗi ít nhất.1. Một số hình thức so sánh hơn bất quy tắc- good / well => better- bad / badly => worse- far => farther / further- much / many => more- little => lessVí dụ: Let me ask him. I know him better than you do. The situation was much worse than we expected. How much further are we going?2. Một số hình thức so sánh nhất bất quy tắc- good / well => best- bad / badly => worst- far => farthest / furthest- much / many => most- little => leastVí dụ: He went the furthest of the explorers. [Anh ta đi xa nhất trong số những nhà thám hiểm.] He likes swimming best. [Anh ta thích bơi lội nhất.] You’ve got the best handwriting. [Bạn có chữ viết tay đẹp nhất.]- Ta có thể dùng “elder/eldest + Noun” thay vì dùng older, oldest. Cách dùng này chỉ có thể áp dụng đối với những người thân trong cùng một gia đình.Ví dụ: My elder sister got married last year. [Chị hai của tôi kết hôn và năm ngoái.] Mr. Hung is my eldest brother. [Anh Hùng là anh hai của tôi.]

Vietnamese+English:

When we talk about two things, we can "compare" them. We can see if they are the same or different. Perhaps they are the same in some ways and different in other ways. We can use comparative adjectives to describe the differences.

[Khi chúng ta nói về 2 vật, chúng ta có thể so sánh chúng. Chúng ta có thể thấy chúng giống nhau hay khác nhau. Có thể chúng giống nhau ở những điểm này nhưng lại khác nhau ở những điểm khác. Chúng ta có thể sử dụng so sánh hơn của tính từ để miêu tả sự khác nhau.]

In the example below, "bigger" is the comparative form of the adjective "big":

[Trong ví dụ sau, "bigger" là dạng so sánh hơn của tính từ "big"]

A1 A2

A1 is bigger than A2.

In this lesson we will look first at how we make comparative adjectives, and then at how we use them:

[Trong bài học này,trước hết chúng ta hãy cùng xem cách thành lập dạng so sánh hơn của tính từ và sau đó, chúng ta sử dụng chúng như thể nào.]

1. Formation of Comparative Adjectives

[Dạng của so sánh hơn của tính từ]

There are two ways to make or form a comparative adjective:

short adjectives: add "-er"long adjectives: use "more"

[Có 2 cách để cấu tạo nên dạng so sánh hơn của tính từ:

tính từ ngắn: thêm "-er"tính từ dài: sử dụng "more"]

Short adjectives [Tính từ ngắn]

1-syllable adjectives [Tính từ 1 âm tiết]

old, fast

2-syllable adjectives ending in y [Tính từ 2 âm tiết tận cùng là y]

happy, easy

Normal rule: add "-er" [Quy tắc thông thường : thêm "-er"

old > older

Variation: if the adjective ends in -e, just add r

[Nếu tính từ tận cùng là "e", chỉ thêm "r"]

late > later

Variation: if the adjective ends in consonant, vowel, consonant, double the last consonant

[Nếu tính từ tận cùng là1 phụ âm, 1 nguyên âm và 1 phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối]

big > bigger

Variation: if the adjective ends in -y, change the y to i

[Nếu tính từ tận cùng là "y", chuyển "y" thành "i"

happy > happier

Long adjectives [Tính từ dài]

2-syllable adjectives not ending in y

[Tính từ 2 âm tiết không tận cùng là "y"]

modern, pleasant

all adjectives of 3 or more syllables

[Tính từ có 3 hay nhiều hơn 3 âm tiết]

expensive, intellectual

Normal rule: use "more" [Quy tắc thông thường: dùng "more"]

modern > more modern
expensive > more expensive

Exception [Ngoại lệ]

The following adjectives have irregular forms: [Những tính từ sau có dạng bất quy tắc]

good > betterwell [healthy] > betterbad > worsefar > farther/further

2. Use of Comparative Adjectives [Cách dùng tính từ so sánh hơn]

We use comparative adjectives when talking about 2 things [not 3 or 10 or 1,000,000 things, only 2 things]. Often, the comparative adjective is followed by "than".

[Chúng ta sử dụng so sánh hơn khi nói về 2 vật [không phải 2, hay 10 hay 1000000 vật, chỉ 2 vật. Thông thường, dạng so sánh hơn của tính từ được theo sau bởi "than"]

Look at these examples:

John is 1m80. He is tall. But Chris is 1m85. He is taller than John.America is big. But Russia is bigger.I want to have a more powerful computer.Is French more difficult than English?

DAME DRACULOSSC...

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề