Đánh giá nissan x trail 2009

Salon Ô tô Siu Hùng [ TPHCM ] Mua bán, trao đổi các dòng xe cao cấp

Salon Auto Sơn Hoa [ TPHCM ] Chuyên mua bán , ký gửi các dòng xe đã qua sử dụng .

Salon Ô Tô Trường Quân [ Hải Phòng ] Chuyên mua bán, ký gửi các dòng xe đã qua sử dụng.

Sơn Tùng Auto [ Hà Nội ] Chuyên mua bán các dòng xe nhập khẩu cao cấp.

Minh Luân Auto [ TPHCM ] Chuyên phân phối các dòng xe ô tô nhập khẩu cao cấp .

Lexus Thăng Long [ Hà Nội ] Phân phối chính hãng dòng xe hơi cao cấp Lexus .

Ngọc Quỳnh AutoCar [TPHCM] Chuyên Mua bán - Trao đổi - Ký gửi các dòng xe ô tô đã qua sử dụng .

Thông tin chung

Động cơ

2.0 dCi (173 Hp) 4x4

Công suất

173 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

198 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ

1

Công suất (HP)

173 Hp @ 3750 rpm.

Công suất trên lít (HP)

86.7 Hp/l

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2000 rpm.

Dung tích xi lanh (cm3)

1995 cm3

Đường kính xi lanh (mm)

84 mm

Đường kính piston (mm)

90 mm

Số van trên mỗi xi lanh

4

Hệ thống nhiên liệu

Diesel Commonrail

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1651 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2170 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

603 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1742 l

Kích thước

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành