Danh sách linh mục Dòng Đa Minh
Stt Tên thánh - tên họ Tên gọi Sinh Lm Địa chỉ 1 Giuse Nguyễn Văn Bảo 14.08.44 28.04.72 Nt. Kim Phát, Bình Thạnh, Đức Trọng 2 Gioan Cao Thái Bình 19.07.77 01.10.09 Du học Pháp 3 Giuse Phạm Công Bình 15.10.78 12.06.15 Nt. Lê Bảo Tịnh, Lâm Phát, Bảo Lâm 4 PX. Trần Văn Bình 01.01.72 15.04.04 Nt. Tân Lạc, Tân Lạc, Bảo Lâm 5 Phaolô K Brểh 24.03.67 01.10.09 Nt. Gia Lành, Gia Hiệp, Di Linh 6 Gioan K Brel 28.12.73 18.10.11 Nt. Tân Hoá, Lộc Nga, Bảo Lộc 7 Phanxicô Xaviê K Brel 11.11.53 27.04.06 Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc 8 Đaminh K Brìn 04.06.82 03.06.16 Nt. Dăng Srônh, Ninh Gia, Đức Trọng 9 Giuse Nguyễn Thành Cao 16.06.77 27.06.14 Nt. Tân Thành - Tân Hội, Đức Trọng 10 P. A. Trần Minh Ngọc Châu 16.02.84 23.11.19 Nt. Tân Rai, Lộc Thắng, Bảo Lâm 11 Phêrô K Cheoh 22.10.66 29.09.05 Nt. B Sumrăc, Lộc Tân, Bảo Lâm 12 Giuse Trần Văn Chiến 04.05.53 29.05.94 Nt. Thiện Lâm, P. 8, Đà Lạt 13 Bosco Hoàng Văn Chính 10.06.54 08.08.93 TGM, 9 Nguyễn Thái Học, Đà Lạt 14 Giuse Nguyễn Công Chính 08.12.72 29.09.05 Du học Philippines 15 Gioan Đỗ Minh Chúc 03.03.66 27.04.06 Nt. Phúc Lộc, Lộc Sơn, Bảo Lộc 16 Gioan Phan Công Chuyển 15.01.44 29.04.69 Nhà Vãng lai Phát Diệm, Phú Nhuận, Tp.HCM 17 Giuse Trần Đức Công 19.02.80 03.06.16 Nt. Nam Ban, Nam Ban, Lâm Hà 18 Giuse Trần Thành Công 30.05.78 03.06.16 Nt. Phú Hiệp, Gia Hiệp, Di Linh 19 GB. Trần Mạnh Cương 15.09.78 03.06.16 Nt. Kala, Bảo Thuận, Di Linh 20 Giuse Nguyễn Minh Cường 25.11.71 01.10.09 Nt. Thiện Lộc, P. 2, Bảo Lộc 21 Micae Ng. Quang Cường 08.12.69 15.04.04 Nt. Xà Nùng, Đinh Trang Hòa, Di Linh 22 Vinh Sơn Ph. Quốc Cường 10.09.74 29.09.05 Nt. Tùng Nghĩa, Liên Nghĩa, Đức Trọng 23 Giuse Nguyễn Công Danh 05.11.50 31.12.95 Nt. Thánh Giuse, Phúc Thọ, Lâm Hà 24 Đaminh Đoàn Hữu Du 15.10.79 03.06.16 Nt. Đạ Nha, Đạ Tẻh 25 Vinh Sơn Đỗ Quang Dung 08.02.61 27.06.92 Nt. Lạc Viên, Lạc Xuân, Đơn Dương 26 Giuse Trịnh Bùi Anh Dũng 07.11.75 18.10.11 Nt. Tân Phú, Đinh Lạc, Di Linh 27 Octave Me Bla Duon 26.02.74 24.11.12 Nt. Đạ Tông, Đạ Tông, Đam Rông 28 Luca Hoàng Vũ Thái Dương 21.08.79 03.06.16 Nt. Di Linh, Di Linh 29 Giuse Nguyễn Hữu Duyên 02.01.46 29.04.72 Nt. La Vang, Dambri, Bảo Lộc 30 Giuse Nguyễn Tiến Đạt 04.05.59 31.05.92 Nt. Liêng Srônh, Liêng Srônh, Đam Rông 31 Giuse Dương Chí Đạt 07.10.71 15.04.04 Nt. K Nai, Phú Hội, Đức Trọng 32 Giuse Đinh Xuân Đệ 28.11.72 01.10.09 Nt. Đoàn Kết, Đinh Văn, Lâm Hà 33 Bosco Trần Văn Điện 29.07.51 04.11.90 Nt. Thánh Mẫu, Lộc Phát, Bảo Lộc 34 Phêrô Nguyễn Văn Điệp 04.07.75 16.09.03 Chủng Viện, 51 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt 35 Giuse Nguyễn Viết Đinh 22.08.46 04.05.75 Nt. Thượng Thanh, Lộc Thanh, Bảo Lộc 36 Giuse Trần Ngọc Định 08.02.74 24.11.12 Nt. Madaguôi, Madaguôi, Đạ Hoai 37 Giuse Nguyễn Trí Độ 27.04.56 22.02.97 Nt. Lạc Sơn, Lạc Lâm, Đơn Dương 38 Gioan Phạm Văn Độ 23.01.66 03.12.01 Nt. Nam Phương, P. Blao, Bảo Lộc 39 PX. Nguyễn Viết Đoàn 07.01.56 27.09.98 Nt. Kaming, Gungré, Di Linh 40 Grêgôriô Ng. An Phú Đông 10.06.67 27.09.07 Nt. Đạ Tẻh, Đạ Tẻh 41 Giuse Nguyễn Văn Đức 20.03.80 12.06.15 Du học Mỹ 42 PX. Nguyễn Vũ Minh Đức 13.04.81 12.06.15 Du học Ý 43 Phêrô Phạm Minh Đức 30.10.75 18.10.11 Nt. Tân Bùi, Lộc Châu, Bảo Lộc 44 Phêrô Phan Minh Đức 02.01.69 01.10.09 Nt. Tân Văn, Tân Văn, Lâm Hà 45 Phêrô Nguyễn Hữu Giang 12.05.57 05.01.01 Nt. Đaminh, Lộc Châu, Bảo Lộc 46 Đaminh Vũ Hàn Giang 20.02.77 24.11.12 Nt. Mactinô, Lộc Châu, Bảo Lộc 47 Bat. Nguyễn Văn Gioan 02.09.58 03.12.98 Nt. Đạ Tông, Đạ Tông, Đam Rông 48 Giuse Trần Ngọc Hạnh 22.08.74 01.10.09 Nt. Phi Liêng, Phi Liêng, Đam Rông 49 Tôma Phạm Quang Hào 15.05.51 17.10.95 Nt. Suối Thông, Đạ Roòn, Đơn Dương 50 Antôn Nguyễn Công Hiến 15.05.79 27.06.14 Nt. Đồng Nai Thượng, ĐNT., Cát Tiên 51 Phaolô Dương Công Hồ 14.03.56 27.06.92 Nt. Thánh Tâm, Lộc Tiến, Bảo Lộc 52 Antôn Vũ Thanh Hòa 20.05.77 24.11.12 Nt. Phaolô, Phước Lộc, Đạ Hoai 53 Giuse Đinh Tấn Hoài 06.02.72 29.09.05 Chủng Viện, 51 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt 54 Micae Cao Xuân Hoàng 08.04.79 03.06.16 Nt. Thánh Tâm, Lộc Phát, Bảo Lộc 55 Giuse Bùi Ng. Minh Hoàng 01.07.73 01.10.09 Nt. Lộc An, Lộc An, Bảo Lâm 56 Giuse Đinh Minh Hoàng 14.02.75 18.10.11 Nt. Vạn Thành, P. 5, Đà Lạt 57 Matthêu Đinh Viết Hoàng 18.08.47 15.01.75 Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc 58 Mact. Ng. Đình Huy Hoàng 21.12.78 27.06.14 Nt. Liăng Dăm, Liên Đầm, Di Linh 59 Giuse Nguyễn Minh Hoàng 18.01.73 18.10.11 Nt. Lê Bảo Tịnh, Lộc Châu, Bảo Lộc 60 Giuse Nguyễn Minh Hoàng 17.07.81 27.06.14 Nt. Tân Thanh, Lộc Thanh, Bảo Lộc 61 Phêrô Trần Văn Hội 03.04.59 27.06.92 Nt. Phú Hiệp, Gia Hiệp, Di Linh 62 Phaolô Lê Đức Huân 29.07.45 19.12.72 Nt. Kala, Bảo Thuận, Di Linh 63 GB. Lê Kim Huấn 10.10.50 09.08.87 Nt. Chân Lộc, P. 2, Bảo Lộc 64 Phêrô Vũ Ngọc Hùng 15.07.66 01.10.09 Nt. Tu Tra, Tu Tra, Đơn Dương 65 Phaolô Đỗ Đức Huy 04.10.78 27.06.14 Nt. Hàng Hải, Gungré, Di Linh 66 Giuse Nguyễn Đức Huy 12.10.79 03.06.16 Nt. Nam Ban, Nam Ban, Lâm Hà 67 Giuse Bùi Văn Hưng 20.11.77 27.06.14 Nt. Phúc Lộc, Lộc Sơn, Bảo Lộc 68 Phêrô Phan Năng Hưởng 26.11.42 28.04.68 Hưu tại gia đình, Gx. Tâm Am, Xuân Lộc 69 Giuse Phạm Đình Kế 02.01.42 18.05.68 Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc 70 Giuse Phạm Hữu Khải 24.09.69 03.12.01 Nt. Hoà Nam, Hoà Nam, Di Linh 71 PX. Nguyễn Xuân Khâm 04.11.70 16.09.03 Nt. Thượng Thanh, Lộc Thanh, Bảo Lộc 72 Giuse Nguyễn Văn Khấn 20.12.53 03.11.90 Nt. Bảo Lộc, 715 Trần Phú, Bảo Lộc 73 Phêrô Lê Văn Khánh 01.04.58 03.12.01 Nt. Thánh Giuse, Phúc Thọ, Lâm Hà 74 Phaolô Nguyễn Bá Khánh 13.05.80 12.06.15 Nt. Chính Toà, 17 Trần Phú, Đà Lạt 75 Anrê Trần Văn Khiêm 08.03.49 15.04.04 Nt. Bảo Lộc, 715 Trần Phú, Bảo Lộc 76 Antôn Nguyễn Đức Khiết 12.02.49 25.01.77 Nt. Chúa Kitô Vua, Lộc Phát, Bảo Lộc 77 Augustinô Tr. Mạnh Khương 08.08.73 18.10.11 Nt. Đức Giang, Lộc Đức, Bảo Lâm 78 Giuse Trần Công Là 16.10.78 12.06.15 Nt. Tu Tra, Tu Tra, Đơn Dương 79 Đam. Nguyễn Hoàng Lam 21.04.75 18.10.11 Nt. Bảo Lộc, 715 Trần Phú, Bảo Lộc 80 Ath. Nguyễn Quốc Lâm 05.01.60 27.06.92 Chủng Viện, 51 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt 81 Giuse Phạm Sơn Lâm 08.07.78 18.10.11 Nt. Chúa Kitô Vua, Lộc Phát, Bảo Lộc 82 Đaminh Vũ Trọng Lâm 10.01.75 01.10.09 Nt. Tân Lâm, Tân Lâm, Di Linh 83 Giuse Nguyễn Viết Liêm 21.10.47 04.04.76 Nghỉ tại Nghĩa Hội, Thạnh Mỹ, Đơn Dương 84 Giuse Trần Đức Liêm 10.08.60 03.12.98 Nt. Tân Bùi, Lộc Châu, Bảo Lộc 85 Giuse Đinh Lập Liễm 08.01.37 21.12.67 Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc 86 Giuse Trần Ngọc Liên 07.11.57 01.08.93 Nt. An Bình, P. 3, Đà Lạt 87 Giuse Lê Minh Long 01.01.76 18.10.11 Nt. Lâm Phát, Lộc Ngãi, Bảo Lâm 88 Phêrô Ng. Thăng Long 24.05.68 21.09.10 Nt. Gioan, Lộc Phát, Bảo Lộc 89 Phaolô Phạm Tường Long 24.09.76 24.11.12 Nt. Hòa Bắc, Hòa Bắc, Di Linh 90 GB. Trần Đức Long 14.09.78 27.06.14 Nt. Langbiang, Lát, Lạc Dương 91 Giuse Trần Văn Mạnh 07.11.80 03.06.16 Nt. Thánh Tâm, Lộc Tiến, Bảo Lộc 92 Vinh Sơn Ng. Thanh Minh 01.11.74 21.09.10 Nt. Vinh Sơn Liêm, Lộc Tiến, Bảo Lộc 93 Giuse Trần Văn Năng 12.05.76 12.06.15 Nt. Cát Tiên, Đồng Nai, Cát Tiên 94 Anphongsô Bùi Văn Ngọc 03.02.82 23.06.17 Nt. Tân Phú, Đinh Lạc, Di Linh 95 Antôn Vũ Cao Nguyên 21.01.58 03.12.98 Nt. La Vang, Dambri, Bảo Lộc 96 Phêrô Phạm An Nhàn 10.02.56 27.04.06 Nt. Diom, Lạc Xuân, Đơn Dương 97 Phaolô Nguyễn Hữu Phan 10.10.80 23.06.17 Nt. Chính Tòa, 17 Trần Phú, Đà Lạt 98 Tôma Trần Trung Phát 01.08.58 03.12.99 Nt. Tân Hóa, Lộc Nga, Bảo Lộc 99 Giuse Hoàng Đình Phú 29.09.78 27.06.14 Nt. Đức Mẹ Vô Nhiễm, Lộc Phát, Bảo Lộc 100 GB. Phạm Minh Phụng 17.03.66 03.12.01 Nt. Madaguôi, Madaguôi, Đạ Hoai 101 Phaolô Phạm Công Phương 02.01.57 03.12.98 Nt. Chính Tòa, 17 Trần Phú, Đà Lạt 102 Giuse Phạm Ánh Quang 28.02.80 27.06.14 Nt. Tân Rai, Lộc Thắng, Bảo Lâm 103 Micae Trần Đình Quảng 16.09.43 18.12.71 Chủng Viện, 51 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt 104 Giuse Nguyễn Văn Quí 12.08.59 27.04.06 Nt. Hòa Trung, Hòa Trung, Di Linh 105 Phaolô Ph. Nguyễn Quốc 05.12.82 23.06.17 Nt. Lộc Đức, Lộc Đức, Bảo Lâm 106 Đaminh Ng. Minh Quý 17.05.72 24.11.12 Nt. Đức Thanh, Lộc Đức, Bảo Lâm 107 Giuse Đinh Long văn Sĩ 10.09.77 24.11.12 Nt. Nam Ban, Nam Ban, Lâm Hà 108 Giuse Nguyễn Văn Sinh 08.08.48 20.06.81 TTMV, 51A Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt 109 Gioan Đỗ Vinh Sơn 10.07.74 16.09.03 Nt. Lạc Hòa, Kađô, Đơn Dương 110 Giuse Hoàng Kim Sơn 09.09.77 24.11.12 Nt. Hà Đông, P. 8, Đà Lạt 111 Phêrô Mai Vinh Sơn 10.09.69 26.11.00 Nt. Thánh Tâm, Lộc Phát, Bảo Lộc 112 Đaminh Ng. Mạnh Sơn 03.08.73 24.11.12 Chủng Viện, 51 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt 113 Phaolô Ng. Thanh Sơn 19.03.74 18.10.11 Nt. An Hoà, Liên Hiệp, Đức Trọng 114 Giuse Phạm Minh Sơn 21.10.46 28.11.70 Nt. Tam Bố, Tam Bố, Di Linh 115 Anrê Phạm Việt Sơn 24.06.75 18.10.11 Nt. Chi Lăng, P.9, Đà Lạt 116 Giuse Vũ Thái Sơn 20.02.81 18.10.11 Nt. Đa Lộc, Xuân Thọ, Đà Lạt 117 Phaolô Nguyễn Văn Sỹ 15.02.79 23.06.17 Nt. Phúc Lộc, Lộc Sơn, Bảo Lộc 118 Giuse Đỗ Đức Tài 11.01.72 16.09.03 Nt. Tân Nghĩa, Tân Nghĩa, Di Linh 119 Gioan Đỗ Hữu Tài 01.05.80 12.06.15 Nt. Đạ KNàng, Đạ KNàng, Đam Rông 120 Phêrô Lê Anh Tài 06.02.65 27.09.07 Nt. Dambri, Dambri, Đạ Hoai 121 Giuse Vũ Đình Tân 12.10.23 10.03.51 Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc 122 Giuse Đinh Chu Tập 11.01.27 04.08.56 Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc 123 Đaminh Trần Thả 17.04.55 08.08.93 Nt. Di Linh, Di Linh 124 Giuse Nguyễn Đình Thắng 22.05.74 18.10.11 Nt. Tà Nung, Tà Nung, Đà Lạt 125 Luy Nguyễn Ngọc Thanh 17.06.50 04.04.76 Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc 126 Aug. Phạm Minh Thanh 02.09.49 25.01.77 Nt. B Dơr, Lộc An, Bảo Lâm 127 Giuse Vũ Ngọc Thanh 07.06.68 27.04.06 Nt. Cầu Đất, Xuân Trường, Đà Lạt 128 Gioan Nguyễn Trọng Thành 05.07.58 22.02.97 Nt. Lạc Nghiệp, Dran, Đơn Dương 129 Giuse Trần Đức Thành 15.01.55 08.08.93 Nt. Tân Rai, Lộc Thắng, Bảo Lâm 130 Phêrô Võ Trung Thành 28.12.38 20.12.69 Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc 131 Vincentê Vũ Tấn Thành 05.06.69 01.10.09 Nt. Đạ RSal, Đạ RSal, Đam Rông 132 Matthêu Phạm Minh Thiên 15.08.53 31.05.92 Nt. Thanh Xuân, Lộc Thanh, Bảo Lộc 133 Martinô Bùi Đức Thịnh 11.11.68 26.11.00 Nt. Phát Chi, Trạm Hành, Đà Lạt 134 PM. Nguyễn Văn Thịnh 03.01.76 18.10.11 Nt. Đại Lộc, Lộc Thành, Bảo Lâm 135 Giuse Phạm Văn Thống 16.09.56 22.03.95 Nt. Đại Lộc, Lộc Thành, Bảo Lâm 136 Anp. M. Nguyễn Tiến Thuận 15.06.33 29.04.69 Hưu tại nhà riêng, Gx. MHCG, Lộc Châu, B. Lộc 137 Giuse Phan Đào Thục 10.08.69 26.11.00 Nt. Tân Bình, Lộc Thanh, Bảo Lộc 138 Phêrô Bùi Đức Tiến 16.08.79 12.06.15 Nt. B Nát, Tân Lâm, Di Linh 139 GB. Đỗ Hùng Tiến 04.07.77 18.10.11 Nt. Thánh Giuse, Bình Thạnh, Đức Trọng 140 PX. Hoàng Đức Tiến 14.02.70 18.10.11 Nt. Châu Sơn, Lạc Xuân, Đơn Dương 141 Phêrô Mai Xuân Tiến 06.09.70 01.10.09 Nt. Langbiang, Lát, Lạc Dương 142 Giuse Trần Minh Tiến 25.04.44 20.12.72 Hưu tại Thiện Lâm, P. 8, Đà Lạt 143 Giuse Lê Minh Tính 06.08.41 14.05.68 Nhà Nghỉ Dưỡng, 25 Nguyễn Trãi, Bảo Lộc 144 Vinh Sơn Hoàng Văn Tình 05.12.79 23.06.17 Nt. Tùng Nghĩa, Liên Nghĩa, Đức Trọng 145 Micae Nguyễn Quốc Tĩnh 02.01.70 27.09.07 Nt. Suối Mơ, Đại Lào, Bảo Lộc 146 Giuse Trần Ngọc Tĩnh 23.07.77 27.06.14 Nt. Thánh Mẫu, Lộc Phát, Bảo Lộc 147 Micae Hà Diên Tố 15.07.50 19.03.94 Nt. Minh Rồng, Lộc Thắng, Bảo Lâm 148 Lôrensô Trần Ngọc Toàn 10.08.71 27.09.07 Nt. Đa Thiện, P. 8, Đà Lạt 149 Đaminh Ng. Ngọc Trang 10.04.68 27.09.07 Nt. Rômen, Rômen, Đam Rông 150 PX. Trần Ngọc Tri 23.06.76 24.11.12 Nt. Lán Tranh, Hoài Đức, Lâm Hà 151 Phêrô Phan Minh Trí 06.02.71 16.09.03 Nt. Mẹ Hằng Cứu Giúp, Lộc Châu, Bảo Lộc 152 Giuse Trần Hữu Trí 22.08.80 27.06.14 Nt. La Vang, Dambri, Bảo Lộc 153 Phaolô Hoàng Kim Trọng 07.12.80 27.06.14 Nt. Thanh Bình, Bình Thạnh, Đức Trọng 154 Giuse Nguyễn Hiếu Trung 05.12.77 01.10.09 Nt. Hoà Ninh, Hoà Ninh, Di Linh 155 Grêgôriô Ng. Quí Trung 28.02.45 17.08.75 Nt. Dưng Kơnơ, Dưng Kơnơ, Lạc Dương 156 Đaminh Nguyễn Chu Truyền 26.08.48 25.01.77 Nt. Thánh Mẫu, P. 7, Đà Lạt 157 Giuse Nguyễn Văn Tú 25.02.53 19.03.94 Nt. Tân Hà, Lộc Tiến, Bảo Lộc 158 Giuse Lê Anh Tuấn 26.12.60 03.12.99 Nt. Lộc Đức, Lộc Đức, Bảo Lâm 159 Gioan Nguyễn Anh Tuấn 14.01.57 19.03.94 TGM, 9 Nguyễn Thái Học, Đà Lạt 160 Antôn Nguyễn Quốc Tuấn 01.04.80 23.06.17 Nt. Đạ Tẻh, Đạ Tẻh 161 Giuse Phạm Văn Tuấn 27.03.69 27.09.07 Nt. Cát Tiên, Đồng Nai, Cát Tiên 162 Phaolô Phạm Văn Tuấn 01.05.45 19.12.74 Nt. Quảng Lâm, Lộc Quảng, Bảo Lâm 163 Đaminh Ng. Mạnh Tuyên 10.12.58 03.12.98 Nt. Thanh Bình, Bình Thạnh, Đức Trọng 164 Giuse Nguyễn Minh Tuyên 27.11.68 18.10.11 Nt. Thạnh Mỹ, Thạnh Mỹ, Đơn Dương 165 Antôn Nguyễn Đình Uyển 10.05.43 28.11.70 Nt. Hoà Phát, Lộc Phát, Bảo Lộc 166 Phêrô Nguyễn Hoàng Văn 04.11.85 23.11.19 Nt. Kim Phát, Bình Thạnh, Đức Trọng 167 Đaminh Ng. Quốc Việt 06.01.69 16.09.03 Chủng Viện, 51 Vạn Kiếp, P. 8, Đà Lạt 168 Matthêu Ng. Văn Việt 07.10.77 12.06.15 Nt. Lâm Phát, Lộc Ngãi, Bảo Lâm 169 Giuse Đinh Quang Vinh 07.10.69 27.09.07 Nt. Thanh Xá, Lộc Nga, Bảo Lộc 170 Đaminh Trần Quang Vinh 01.05.76 18.10.11 Nt. Gân Reo, Liên Hiệp, Đức Trọng 171 Anp. Nguyễn Đức Vĩnh 24.09.71 03.12.01 Nt. Đinh Trang Hoà, ĐTH., Di Linh 172 Phêrô Huỳnh Quang Vũ 23.11.78 27.06.14 Nt. Đinh Văn, Đinh Văn, Lâm Hà 173 Giuse Phan Thế Vũ 16.08.78 12.06.15 Nt. Đambri, Đambri, Dạ Hoai 174 Phaolô Vũ Đức Vượng 12.08.49 04.11.90 Nt. Madaguôi, Madaguôi, Đạ Hoai 175 Antôn Lê Xuân 10.05.74 29.09.05 Nt. Mẹ Thiên Chúa, Lộc Châu, Bảo Lộc 176 Batôlômêô Cil Yon 03.04.75 12.06.15 Nt. Dưng Kơnơ, Dưng Kơnơ, Lạc Dương |