Devein là gì

PD có nghĩa là gì? Trên đây là một trong những ý nghĩa của PD. Bạn có thể tải xuống hình ảnh dưới đây để in hoặc chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là một quản trị viên web hoặc blogger, vui lòng đăng hình ảnh trên trang web của bạn. PD có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.

Ý nghĩa của PD

Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về PD trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa PD cho bạn bè của bạn qua email.

Ý nghĩa khác của PD

Như đã đề cập ở trên, PD có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Peel Deveined

  • Ngôn ngữ
  • Hướng dẫn
  • Thể loại
  • Sự kiện
  • Thành viên

Filter language and accent

devein phát âm trong Tiếng Anh [en]

Đánh vần theo âm vị:  diˈveɪn

    Thổ âm: Âm giọng Mỹ
  • Phát âm của arro6435 [Nam từ Hoa Kỳ] Nam từ Hoa Kỳ

    Phát âm của  arro6435

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Định nghĩa

  • Định nghĩa của devein

    • remove the dark dorsal vein of [a shrimp]

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm devein trong Tiếng Anh

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: thought,  sure,  English,  dance,  girl

{{#displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "devein|deveined|deveining|deveins", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ devein|deveined|deveining|deveins, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ devein|deveined|deveining|deveins trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. 2 Peel and devein the prawns the tails intact.

2. 1 Shell and devein prawns, reserving heads and shells.

3. 5 Rinse the prawns thoroughly, devein, wipe to dry, set aside.

4. 3 Shell prawns, devein and rub with salt to remove slime, rinse and pat dry.

5. Devein and rub the prawns with salt and cornflour . Rinse well, pat to dry and then mash.

6. 8 Devein and rub the prawns with salt and cornstarch. Rinse well, pat to dry and then mash...

7. 6 Devein and rub the prawns with salt and cornflour . Rinse well, pat to dry and then mash.

8. 4 Peel the shrimps except the tails, devein and clean. Mix in the marinade and set aside for about 30 minutes.

9. 7 Shell and devein prawns, reserving heads and shells. Heat oil in a saucepan and fry heads and shells until they turn pink.

10. Soak the dried big chilies overnight. The next day, drain the chilies. Peel and devein the prawns, leaving the tail on, in reserve. Set the shells and heads aside.

11. 9 Soak the dried big chilies overnight. The next day, drain the chilies. Peel and devein the prawns, leaving the tail on, in reserve. Set the shells and heads aside.

Chủ Đề