Giải tiếng anh lớp 6 unit 9 the body

Head : Đầu

Shoulder : Vai

Arm : Cánh tay

Chest : Ngực

Hand : Bàn tay

Finger : Ngón tay

Leg : Chân

Foot : Bàn chân

Toe : Ngón chân

  • A: What is that? [Đó là cái gì?]
  • B: That is his head. [Đó là cái đầu của anh ấy.]
  • A: What are those? [Đó là gì?]
  • B: Those are his shoulders. [Đó là đôi vai của anh ấy.]
  • A: What are these? [Đó là gì?]
  • B: These are his fingers. [Đó là các ngón tay của anh ấy.]
  • A: What is this? [Đây là gì?]
  • B: This is his chest. [Đây là bộ ngực của anh ấy.]
  • A: What are these? [Đây là gì?]
  • B: These are his feet. [Đây là đôi bàn chân của anh ấy.]
  • a] He is tall. [Anh ấy cao.]
  • b] She is short. [Bà ấy thấp.]
  • c] She is thin. [Chị ấy gầy.]
  • d] He is fast. [Anh ta mập.]
  • e] He is heavy. [Anh ấy nặng.]
  • f] She is light. [Chị ấy nhẹ.]

Nội dung bài nghe:

  • a. She's a short girl. She's fat. [Cô ấy là một cô gái thấp. Cô ấy mập.] => Bức tranh d
  • b. He's a fat man. He's tall. [Anh ta là một người mập. Anh ta cao.] => Bức tranh c
  • c. He's a short man. He's fat. [Anh ấy là một người thấp. Anh ấy mập.] => Bức tranh b
  • d. She's a thin woman. She's tall. [Bà ấy là một người phụ nữ gầy. Bà ấy cao.] => Bức tranh a

5. Listen and read. [Lắng nghe và đọc.]

a]

Chi is a gymmast.

She is tall.

She is thin.

She is light.

But she is not weak.

She is strong.

Chi là một vận động viên thể dục.

Cô ấy cao.

Cô ấy gầy.

Cô ấy nhẹ.

Nhưng cô ấy không yếu.

Cô ấy khỏe.

b]

Tuan is a weight lifter.

He is short.

He is fat.

He is heavy.

He is strong.

Tuấn là một vận động viên cử tạ.

Anh ấy thấp.

Anh ấy mập.

Anh ấy nặng.

Anh ấy khỏe.

6. Practice with a partner. [Thực hành với bạn học.]

Describe the pictures in exercise A5. [Miêu tả các bức tranh trong bài tập A5.]

Giải:

Chi

Tuan

Nam: Who is that?

Lien: That's Chi.

Nam: What does she do?

Lien: She is a gymnast.

Nam: Is she short?

Lien: No, she isn't. She's tall.

Nam: Is she thin?

Lien: Yes, she is.

Nam: Is she weak?

Lien: No, she isn't. She's strong.

Nam: Who is that?

Lien: That's Tuan.

Nam: What does he do?

Lien: He's a weight lifter.

Nam: Is he short?

Lien: Yes, he is.

Nam: Is he thin?

Lien: No, he isn't. He's fat.

Nam: Is he weak?

Lien: No, he isn't. He's strong.

7. Remember. [Ghi nhớ.]

Các cặp tính từ miêu tả cơ thể:

Các tính từ miêu tả

Từ trái nghĩa

Big [to]

Tall [cao]

Fat [béo]

Heavy [nặng]

Strong [khỏe mạnh]

Small [nhỏ nhắn]

Short [thấp]

Thin [gầy]

Light [nhẹ]

Weak [yếu ớt]

B. Faces 

1. Listen and repeat. [Lắng nghe và lặp lại.]

Các bộ phận cơ thể:

Hair: tóc

Eye: mắt

Nose: mũi

Mouth: miệng

Ear: tai

Lips: đôi môi

Teeth: răng

Bài nghe:

a] a round face: mặt tròn

b] an oval face: mặt trái xoan

c] full lips: đôi môi dày

d] thin lips: đôi môi mỏng

e] long hair: mái tóc dài

f] short hair: mái tóc ngắn

2. Listen and repeat. Colors. [Lắng nghe và lặp lại. Các màu sắc.]

black: màu đen

white: màu trắng

gray: màu xám

red: màu đỏ

orange: màu cam

yellow: màu vàng

green: xanh lá cây

blue: xanh da trời

brown: màu nâu

purple: màu tía

3. Practice with a partner. [Thực hành với bạn học.]

  • A: What color is her hair? [Tóc cô ấy màu gì?]
  • B: It's black. [Nó màu đen.]
  • A:What color are her eyes? [Đôi mắt cô ấy màu gì?]
  • B: They're brown. [Chúng màu nâu.]
  • A:What color is her dress? [Chiếc áo đầm của cô ấy màu gì?]
  • B: It's yellow, green and red. [Nó màu vàng, xanh lá cây và đỏ.]
  • A:What color are her shoes? [Đôi giày cô ấy màu gì?]
  • B: They are green. [Chúng màu xanh lá cây.]

4. Listen and read. [Lắng nghe và đọc.]

Miss Chi is tall and thin.She has a round face.She has long black hair.She has brown eyes.She has a small nose.She has full lips and small

White teeth.

Cô Chi cao và gầy.Cô ấy có khuôn mặt tròn.Cô ấy có mái tóc đen dài.Cô ấy có đôi mắt màu nâu.Cô ấy có cái mũi nhỏ.Cô ấy có đôi môi đầy đặn và  

hàm răng trắng nhỏ.

Now ask and answer questions about Chi. [Bây giờ hỏi và trả lời các câu hỏi về cô Chi.]

Giải:

  • a] Is Miss Chi's hair long or short? [Tóc cô Chi dài hay ngắn.]
    => It's long. [Nó dài.]
  • b] What color is her hair? [Tóc cô ấy màu gì?]
    => It's black. [Màu đen]
  • c] What color are her eyes? [Mắt cô ấy màu gì?]
    => They're brown. [Màu nâu]
  • d] Is her nose big or small? [Mũi cô ấy to hay nhỏ]
    => It's small. [nhỏ]
  • e] Are her lips full or thin? [Môi cô ấy đầy đặn hay mỏng]
    => They're full. [đầy đặn]

5. Listen. [Nghe.]

Write the letters of the pictuers in your exercise book. [Hãy viết các chữ cái tương ứng với các tranh vào vở bài tập của bạn.]

Nội dung bài nghe:

  • He has short hair. He has a round face. He has a big nose. He has full lips. [Cậu ấy có tóc ngắn. Cậu ấy mặt tròn. Cậu ấy mũi to. Cậu ấy có đôi môi dầy.]
    => Bức tranh c
  • He has short hair. He has an oval face. He has a small nose. He has thin lips. [Ông ấy có tóc ngắn. Ông ấy có mặt trái xoan. Ông ấy có mũi nhỏ. Ông ấy có môi mỏng.]
    => Bức tranh a
  • She has long hair. She has an oval face. She has a big nose. She has thin lips. [Cô ấy có tóc dài. Cô ấy có mặt trái xoan. Cô ấy có mũi to. Cô ấy có môi mỏng.]
    => Bức tranh b
  • She has long hair. She has a round face. She has a small nose. She has full lips. [Bà ấy có tóc dài. Bà ấy có mặt tròn. Bà ấy có mũi nhỏ. Bà ấy có môi dầy.]
    => Bức tranh d

6. Play with words. [Chơi với chữ.]

Head and shoulders,Knees and toes.Knees and toes.Head and shoulders,Knees and toes.Knees and toes.Ears and eyesAnd mouth and nose.Head and shoulders,Knees and toes.

Knees and toes.

Đầu và hai vai,Hai đầu gối và các ngón chân.Hai đầu gối và các ngón chân.Đầu và hai vai,Hai đầu gối và các ngón chân.Hai đầu gối và các ngón chân.Đôi tai và đôi mắtCùng miệng và mũi.Đầu và hai vai,Hai đầu gối và các ngón chân.

Hai đầu gối và các ngón chân.


7. Remember. [Ghi nhớ.]

Cách hỏi màu sắc của người hoặc vật: What color + to be + S?

Ví dụ:

  • What color is her hair? – It’s black.
  • What color are her eyes? – They are brown.

Cụm danh từ:

She has long black hair. [Cô ấy có mía tóc đen dài]

Bsfl&ễ>THE BODY[Thân thể]A. PARTS OF THE BODY [Những phần của thân thể] I. VOCABULARY.Part[n]phầnBody[n]thân thểChest[n]ngựcHead[n]đầuArm[n]cánh tayLeg[n]chânFoot [sn: feet ] [n]bàn chânToe[n]ngón chânShoulder[n]vaiFinger[n]ngón tayHand[n]bàn tayClap[v]vỗ [tay]-, [n]: tiếng vỗ tayContinue[v]tiếp tụcTall[adj.]cao lớnShort[adj.]thấp, lùnThin[adj.]ốm, mỏngFat[adj.]mậpHeavy[adj.]nặng nềLight[adj.]nhẹGymnast[n]vận động viên thể dụcWeak[adj.]yếuStrong[adj.]khoể mạnhBut[conj.]nhưngChoose[V]chọnWeightlifter[n]vận động viên cử tạMonster[n]ác quỷ, quái vậtDraw[v]vẽDescribe[v]: mô tảDescription[n]: sự mô tảBegin[v]: bắt đầuGRAMMARAdjectives [Tính từ].Tính từ trong tiếng Anh không thay đổi, trừ Chỉ thị tính từ [Demonstrative adjectives]: THIS - THESE ; THAT - THOSE.g.: This man is tall. [Người đàn ông này cao lớn.]These men are tall. [Những người đàn ông này cao lớn.]Vị trí [Positions]: Tính từ thường:đứng trước một danh từ.e.g.: This is a new book. [Đây là cuốn sách mới.]She is a strong gymnast.[Cô ấy là một vận động viên thể dục khoẻ mạnh.]hoặc sau một động từ liên kết [a linking verb] như: BE, BECOME [trở nên], FEEL [cảm thấy], SEEM [dường như], GET [trở nên], LOOK [trông có vẻ], APPEAR [trông có vẻ], GROW [trở nên], SMELL [có mùi], TASTE [có vị], SOUND [nghe có vẻ],...e.g.: He gets fat. [Anh ấy trở nên mập.]She looks happy. [Cô ấy trông có vẻ sung sướng.]Ghi nhớ".Danh từ theo sau động từ liên kết phải hòa hợp với chủ từ về phái tính và sô".e.g.: He is a policeman. [Anh ấy là cảnh sát viên.]His sisters are businesswomen.[Các chị của anh ấy là thương gia.]Ngoài BE và BECOME [có thể có một danh từ], theo sau các động từ liên kết khác là một tính từ.: được dùng hỏi về nghề nghiệp.“What + does/do + S + DO?”=> What + be + N/Pronounĩ => What + be + poss. adj + JOB[s]? e.g.: What does Ms Lan do?=> What is Ms Lan? Or : What’s Ms Lan’s job?[Bà/Cô Lan làm nghề gì?]What do you do? => What are you?/What ‘s your job? [Bạn làm nghề gỉ?]82 - HT Tiếng Anh 6c. Mẫu câu “WHAT + DO + s + LOOK LIKE?” được dùng hỏi về hình dáng bên ngoài.e.g.: What does your teacher look like?[Giáo viên của bạn trông thế nào?"]He’s thin.[Ông ấy ốm.]What does she look like? [Cô ấy trông như thế nào?]She’s fat.[Cô ấy mập.]* Để trả lời, chúng ta thường dùng tính từ mô tả [descriptive adjectives] như : tall, thin, strong, ...III. VIETNAMESE TRANSLATION - PRACTICEListen and repeat. [Lắng nghe và lặp lại.]Practise with a partner. [Thực hành với bạn cùng học.]What’s this?- It’s his head.What’s that?- It’s his arm.What are those? - They’re his fingers.Listen and repeat. [Lắng nghe và lặp lại.]a. He is tall.Anh ấy cao lớn.b. She is short.Chị ấy lùn [thấp].c. She is thin.Cô ấy ốm.d. He is fat.Anh ấy mập.e. He is heavy.Anh ấy nặng nề/mập.f. She is light.Cô ấy nhanh nhẹn.Which picture? Listen and choose the right picture. [Bức tranh nào? Lắng nghe và chọn tranh đúng.]a She is an old woman.b. He is a short man.He is a tall young man.d. She is a fat girl.Listen and read. [Lắng nghe và đọc.]Chi là một vận động viên thể dục. Chị ấy cao lớn. Chị ấy ốm. Chị ẩy nhanh nhẹn. Nhưng chị ấy không yếu. Chị ấy khoể mạnh.Tuấn là vận động viên cử tạ.

Bạn đang xem: Unit 9 lớp 6 the body

Xem thêm: Tính Chỉnh Thể Của Mâu Thuẫn Được Hiểu Là, Mâu Thuẫn Là Một Chỉnh Thể, Trong Đó Có

Anh ấy lùn. Anh ấy mập. Anh ấy nặng nề. Anh ấy khoẻ mạnh.Practise with a partner. [Thực hành với bạn cùng học.]Describe the pictures in Exercise A5. [Thực hành với một bạn cùnghọc. Mô tả những hình ở bài tập A5.]a. Nam : Who is that?Hung : It’s Chi.Nam : What does she do?Hung : She’s a gymnast.Nam :Is she short?Hung : No, she isn’t.Nam :Is she thin?Hung : Yes, she is.Nam :Is she heavy?Hung : No, she isn’t.b. Viet :Who’s this?Phong: It’s Tuan.Viet :What does he do?Phong : He’s a weight lifter.Viet :Is he short?Phong : Yes, he is.Viet :Is he fat?Phong : Yes, he is.Viet :Is he weak?Phong : No. He’s strong.B.FACE [Mặt]VOCABULARY-Face[n]mặtHair[n]tócEye[n]mắtNose[n]mũiMouth[n]miệngEar[n]taiLip[n]môiTooth/teeth[n]răngRound[adj.]trònOval[adj.]trái xoanFull[adj.]đầy đặn, dàyThin[adj.]mỏngLong[adj.]dàiShort[adj.]ngắnGood - looking >[adj.]đẹp, xinh [cho nam/nữ]Beautiful[adj.]đẹp [cho nữ]Handsome[adj.]đẹp [cho nam]Actor[n]diễn viên [nam]Actress[n]diễn viên [nữ]Singer[n]ca sĩColour/color[n]màuBlack[adj.]denWhite[adj.]trắngGray/Grey[adj.]xámRed[adj.]đỏOrange[adj.]camYellow[adj.]vàngGreen[adj.]xanh lá câyBlue[adj.]xanh dươngBrown

Xem thêm: Unit 5 Lớp 8 Trang 51 Unit 5 Sgk Tiếng Anh 8 Mới, A Closer Look 2 Unit 5 Lớp 8 Trang 51 Sgk

‘[adj.]nâuPurple[adj.]đỏ tíaII. STRUCTURE [Cấu trúc]Để hỏi về màu sắc, chúng ta dùng mẫu câu :What colour + be + Noun?Câu trả lời: Noun/Pronoun + be + adjective of colour, e.g.: What colour is your pen? [Cây viết của bạn màu gì?]It’s blue.[Nó màu xanh dương.]What colour are her eyes? [Mắt của cô ấy màu gì?]They’re black.[Chúng màu đen.]Câu hỏi chọn lựa [“OR” questions]: có dạng như câu hỏi YES - NO với từ “OR” trong câu.e.g.: Are you a student or a teacher?[Anh là sinh viên hay giáo viên?]I’m a student. [Tôi là sinh viên.]Is he at school or at home? [Anh ấy ở nhà hay ở trường?]He’s at home. [Anh ấy ở tại trường.]No. He’s at his parents’ house.[Không. Anh ấy ở nhà cha mẹ anh ấy.]Thứ tự của tính từ [Order of adjectives].Khi một danh từ có nhiều tính từ bổ nghĩa, các tính từ thường theo thứ tự sau: chất lượng [quality] => kích cỡ [size] => hình dạng [shape] => thời gian [age] => màu sắc [colour] + ... Noun.e.g.: She has beautiful long black hair.[Cô ấy có mái tóc đen dài đẹp.]This is a round old table. [Đây là cái bàn tròn xưa.]VIETNAMESE TRANSLATION - PRACTICEListen and repeat.mặí tròn mặt trái xoan môi dày môi mỏng " tóc dài tóc ngắna round facean oval facefull lipsthin lipslong hairshort hairPractise with a partner. [Thực hành với bạn cùng học.]What colour is her hair?-It’s black.What colour are her eyes?-They’re black.What colour is his shirt?-It’s white.What colour are his shoes?-They’re brown.Listen and read. [Lắng nghe và đọc.]Cô Chi cao và ốm. Cô có gương mặt tròn. Cô có mái tóc đen dài. Cô có đôi mắt nâu. Cô có mủí nhỏ. Cô có đôi môi dầy đặn và hai hàm răng trắng nhỏ.Bây giờ hỏi và trả lởi các câu hỏi về Chi.Her hair is long.b. Her hair is black,Her eyes are brown.d. Her nose is small,e. Her lips are full.Listen.Write the letter of the pictures in your exercise book. [Viết mẫu tự của hình vào tập bài tập của em.]a. He has short hair.b. She has long hair,This boy has a round faced. She has full lips.

Video liên quan

Chủ Đề