Giỏi giang có nghĩa là gì

* Từ đang tìm kiếm [định nghĩa từ, giải thích từ]: giỏi giang

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
zɔ̰j˧˩˧ zaːŋ˧˧jɔj˧˩˨ jaːŋ˧˥jɔj˨˩˦ jaːŋ˧˧
ɟɔj˧˩ ɟaːŋ˧˥ɟɔ̰ʔj˧˩ ɟaːŋ˧˥˧

Tính từSửa đổi

giỏi giang

  1. Xem tài giỏi

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

Ý nghĩa của từ giỏi giang là gì:

giỏi giang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ giỏi giang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giỏi giang mình


10

  6


giỏi, tháo vát [nói khái quát] buôn bán giỏi giang giỏi giang việc đồng áng Trái nghĩa: kém cỏi


4

  9


Xem tài giỏi



>

Video liên quan

Chủ Đề