* Từ đang tìm kiếm [định nghĩa từ, giải thích từ]: giỏi giang
Tiếng ViệtSửa đổiCách phát âmSửa đổi
zɔ̰j˧˩˧ zaːŋ˧˧ | jɔj˧˩˨ jaːŋ˧˥ | jɔj˨˩˦ jaːŋ˧˧ |
ɟɔj˧˩ ɟaːŋ˧˥ | ɟɔ̰ʔj˧˩ ɟaːŋ˧˥˧ |
Tính từSửa đổi
giỏi giang
- Xem tài giỏi
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. |
Ý nghĩa của từ giỏi giang là gì:
giỏi giang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ giỏi giang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giỏi giang mình
10 giỏi, tháo vát [nói khái quát] buôn bán giỏi giang giỏi giang việc đồng áng Trái nghĩa: kém cỏi |
4 Xem tài giỏi |
> |