In the other hand là gì năm 2024

Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, nhiều người học thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự mạch lạc và tự nhiên trong giao tiếp. Trong tình huống này, việc áp dụng các cụm từ nối (Transition Words) chỉ sự đối lập là một cách hữu ích giúp bạn trình bày ý của mình một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Chính vì vậy, trong bài viết này, Marvelish sẽ chia sẻ đến bạn một số từ nối chỉ sự đối lập giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết bài.

But

“But” là một từ nối chỉ sự đối lập được dùng phổ biến. Từ nối này được sử dụng để kết nối hai phần câu có cấu trúc tương tự, nhưng lại mang ý nghĩa tương phản. Thông thường, “But” thường xuất hiện ở giữa câu.

However

However (tuy nhiên) có nghĩa và cách dùng tương tự như but nhưng mang tính trang trọng hơn. Thông thường However hay đứng giữa câu nhưng ngoài ra nó còn có thể đứng ở đầu câu.

Ví dụ:

– She did not achieve her expected TOEIC score; however, she will not give up.

– He wants to own a car. However, he doesn’t have enough money to do that.

Xem thêm: Những cấu trúc ngữ pháp luyện thi toeic luôn xuất hiện trong đề thi

Nevertheless

Nevertheless khi dịch sang nghĩa tiếng Việt cũng được dịch là tuy nhiên như However. Về mặt nghĩa, Nevertheless trang trọng và nhấn mạnh hơn However. Nevertheless có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

– Anne said that she hasn’t learned anything yet. Nevertheless, she got an A on her mid-term test.

– I have eaten. Pho a lot in my hometown, but my mother’s version of Pho was truly delicious nevertheless.

Although/ Even though

Although và Even though đều có nghĩa là mặc dù và được theo sau bởi một mệnh đề (chủ ngữ + động từ), chúng có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Điểm khác biệt duy nhất của chúng chính là khi dùng Even though, mệnh đề theo sau sẽ được nhấn mạnh hơn là khi dùng Although.

Ví dụ:

– We still went shopping, even though it was raining heavily.

– Although Lisa has reviewed the lesson, she did not have a high score.

Xem thêm: Một số từ nối chỉ nguyên nhân kết quả

Despite/ In spite of

Despite và In spite of có nghĩa tương tự như Although và Even though, hai cụm từ nối này được sử dụng trong văn viết nhiều hơn văn nói. Theo sau Despite và In spite of bắt buộc phải là một danh từ hoặc danh động từ (động từ + ing). Chúng không được theo sau bởi mệnh đề (chủ ngữ + động từ) như Although và Even though.

Ví dụ:

– Despite reading a lot of academic documents, her reading skill doesn’t improve at all.

– In spite of having been absent for 2 weeks, he caught up with his classmates very quickly.

While/Whereas

While và Whereas (trong khi) là hai từ nối dùng để biểu thị sự tương phản giữa hai sự kiện diễn ra trong cùng một câu. Hai liên từ này có thể được đặt ở đầu hoặc giữa câu.

Ví dụ:

– He looks so young, whereas his girlfriend seems older than him.

– While her mom had told her to wash the dishes, she kept watching TV.

On the other hand

On the other hand mang nghĩa là mặt khác và được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ hai góc nhìn tương phản về cùng một vấn đề. On the other hand thường đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

– Steve is a clumsy boy, but on the other hand, he has a warm heart and always kind to others.

By contrast/ In contrast

Có cách dùng và nghĩa hoàn toàn giống như However hoặc On the other hand. By contrast và In contrast chỉ có thể đứng đầu câu và được phân tách bởi mệnh đề chính của câu bằng một dấu phẩy “,”.

Ví dụ:

– The percentage of students who passed the graduation exam in A school increased significantly. In contrast, the number of students passing this exam in B school has fallen by a half.

On the contrary

Cụm từ nối On the contrary (ngược lại) được sử dụng khi muốn phủ nhận một mệnh đề và giải thích rằng mệnh đề ngược lại mới là mệnh đề đúng.

Ví dụ:

– He believes that contestant A deserved to win. On the contrary, I think contestant B performed much better, which is causing a minor conflict between us.

Vừa rồi chúng tôi đã chia sẽ đến bạn một số từ/cụm từ nối thông dụng mà chắc chắn bạn đã thấy rất nhiều khi học tập và sử dụng tiếng Anh. Hy vọng đã giúp bạn hiểu hơn về cách dùng và vị trí của chúng trong câu. Đừng quên theo dõi Marvelish để cập nhật các cấu trúc ngữ pháp phổ biến và dễ hiểu nhất nhé!

- tuy nhiên (however): People tend to put on weight in middle age. However, gaining weight is not inevitable.

(Mọi người có xu hướng tăng cân ở tuổi trung niên. Tuy nhiên, việc tăng cân không phải là không thể tránh khỏi.)

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

On the other hand có nghĩa là gì?

"On the other hand" (mặt khác) là liên từ trong câu thể hiện sự đối lập, tương tự "Having said that" (dù đã nói vậy), "However" (tuy nhiên).

Khi nào sử dụng on the other hand?

On the other hand được dùng cùng với cụm từ on the one hand để giới thiệu, thể hiện các quan điểm, ý kiến khác nhau về cùng một vấn đề, đặc biệt là khi những quan điểm, ý kiến này trái ngược nhau. Hai cụm từ này còn được dùng để thể hiện các khía cạnh khác nhau của vấn đề.

Về mặt khác trong tiếng Anh là gì?

(ON THE ONE HAND) … ON THE OTHER HAND | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

On one's hands là gì?

on one's hands: Trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng.