Khánh Tiếng Anh là gì
khanh Dịch Sang Tiếng Anh Là + (cũ) our favourite subject (used by a king when addressing the qeen or a royal concubine or a mandarin) Cụm Từ Liên Quan :
ái khanh /ai khanh/ * đại từ
công khanh /cong khanh/ + dukes and nobles, high officials
hàng khanh tướng /hang khanh tuong/ * danh từ
khanh khách /khanh khach/ + pealing (laughter)
khanh tướng /khanh tuong/ + high-ranking civil and military court offcials
nữ khanh tướng /nu khanh tuong/ * danh từ
quốc vụ khanh /quoc vu khanh/ + secretary of state, minister without portfolio, secretary of state for foreign affairs
sở khanh /so khanh/ + (kẻ sở khanh) unfaithful lover; two-timer
vợ khanh tướng /vo khanh tuong/ * danh từ
vương khanh /vuong khanh/ * danh từ Dịch Nghĩa khanh - khanh Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary |