Map có nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

map

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /mæp/

Hoa Kỳ

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Pháp cổ mapemonde [“bản đồ thế giới”], từ tiếng Latinh mappa [“khăn, vải”].

Danh từSửa đổi

map [số nhiềumaps]

  1. Bản đồ, địa đồ.
  2. Biểu đồ.
  3. [Toán học] Ánh xạ, bản đồ; ảnh tượng.
  4. [Lóng] Mặt.

Thành ngữSửa đổi

  • off the map:
    1. [Thông tục] Không quan trọng
    2. [Thông tục] Lỗi thời.
    3. [Lóng] Biến mất.
  • in the map:
    1. [Thông tục] Quan trọng có tiếng.
    2. Nóng hổi, có tính chất thời sự [vấn đề...].

Đồng nghĩaSửa đổi

bản đồ
  • plan
biểu đồ
  • chart

Từ liên hệSửa đổi

  • cartography
  • cartographer
  • texture map
  • atlas

Ngoại động từSửa đổi

map ngoại động từ /mæp/

  1. Vẽ lên bản đồ.
  2. [Thường + out] Sắp xếp, sắp đặt, vạch ra. to map out one's time — sắp xếp thời gian to map out a strategy — vạch ra một chiến lược
  3. Thông báo cho ai đó về một ý tưởng.

DịchSửa đổi

vẽ lên bản đồ

  • Tiếng Đức: abbilden
  • Tiếng Phần Lan: kartoittaa
  • Tiếng Romana: a cartografia
  • Tiếng Slovak: zmapovať

thông báo cho ai đó về một ý tưởng

  • Tiếng Slovak: okresliť, opísať

Từ liên hệSửa đổi

  • mapmaker
  • mapmaking

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng Hà LanSửa đổi

Danh từSửa đổi

map gc [mạo từ de, không đếm được, không có giảm nhẹ]

  1. Thư mục.


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của MAP? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của MAP. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của MAP, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của MAP. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa MAP trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của MAP

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của MAP trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Tóm lại, MAP là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách MAP được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của MAP: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của MAP, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của MAP cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của MAP trong các ngôn ngữ khác của 42.

map

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: map


Phát âm : /mæp/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • bản đồ
  • [toán học] bản đồ; ảnh tượng
  • [từ lóng] mặt
  • off the map
    • [thông tục] không quan trọng
    • [thông tục] lỗi thời
    • [từ lóng] biến mất
  • in the map
    • [thông tục] quan trọng có tiếng
    • nóng hổi, có tính chất thời sự [vấn đề...]

+ ngoại động từ

  • vẽ lên bản đồ
  • sắp xếp, sắp đặt, vạch ra
    • to map out one's time
      sắp xếp thời gian
    • to map out a strategy
      vạch ra một chiến lược

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    function mathematical function single-valued function mapping represent map out

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "map"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "map":
    map mauve maybe miff mob mop mope move m.p. muff more...
  • Những từ có chứa "map":
    air map contour-map dermaptera dwarf maple embossment-map hermaphrodism hermaphrodite hermaphroditic hermaphroditical hermaphroditism more...

Lượt xem: 1877

Video liên quan

Chủ Đề