- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Thứ hai, 10/7/2017, 13:00 [GMT+7]
Mean là động từ phổ biến và có nhiều cách dùng, chia thì khác nhau.
Mean - nghĩa là gì
Với nghĩa này, mean không bao giờ chia ở thời tiếp diễn.
Ví dụ:
- What does this sentence mean? [Câu này nghĩa là gì vậy?]
- Does the name “Dracula” mean anything to you? [Cái tên Dracula có ý nghĩa gì với bạn không? / Bạn có biết cái tên Dracula này không?]
- The flashing light means that you must stop. [Đèn nháy nghĩa là bạn phải dừng lại].
Glenfarclas translates as meaning valley of the green grass.
Glenfarclas dịch là nghĩa của thung lũng cỏ xanh.
But this is not the only meaning of this word.
Nhưng đây không phải là nghĩa duy nhất của từ.
Today this seems to be the most common meaning.
Nghĩa
này hiện là nghĩa được hiểu phổ biến nhất.
Hopeless, but in a totally new meaning.
You know the meaning of the word enter.
Em hiểu thế nào về nghĩa của từ đi trong.
Display of the structure and meaning of the text;
Meaning that the car could have gone even further.
Điều đó cho phép chiếc xe này có
thể tiến những bước xa hơn.
She was a true friend to the fullest meaning of the word.
Ông thực sự là một người bạn với nghĩa trọn vẹn nhất của từ này.
Không có ý xúc phạm.
Been meaning to talk to you about one or two things.
Đang định nói với cậu về một hai chuyện.
And, they were well meaning, I will say.".
Và họ có ý tốt, tôi sẽ nói như vậy”.
Putting them together gives Tenshinkai the meaning of the Organization of Heavenly Hearts.
It's really indie publishing, meaning independent.
I have been meaning to talk with you, Mike.
Tôi đã định nói với anh, Mike.
Cú Chulainn holds the meaning of"Culann's savage dog".
Cú Chulainn mang ý nghĩa là" con chó hoang của Culann".
Iveriu derives from a root meaning'fat, prosperous'.
Iveriu bắt nguồn
từmột gốc từ nghĩa là" béo, thịnh vượng.".
Meaning these four problems are a big deal.
Bốn điều này đều là vấn đề nghiêm trọng.
Fancy a drink? meaning Do you want a drink?
Do you fancy a quỉck drink?: Cậu có muốn uống chút gì không?
He brings new meaning to the images.
Kết quả: 32727, Thời gian: 0.1068
English to Vietnamese
English | Vietnamese |
meaning | * danh từ |
English | Vietnamese |
meaning | anh muốn nói ; chơi điện tử ; cái nghĩa là ; có nghĩa gì ; có nghĩa là ; có nghĩa ; có ý nghĩa ; cũng có nghĩa là ; cấu tạo ; của ; gì ; hiểu về nghĩa ; là sao ; là ý nghĩa ; lại ý nghĩa ; lẽ sống ; mang ý nghĩa gì ; mang ý nghĩa ; muốn nói gì ; mặt nghĩa ; nghi ̃ a la ; nghi ̃ a la ̀ ; nghi ̃ a ; nghi ̃ chu ; nghi ̃ ; nghĩa cuộc sống ; nghĩa gì cả ; nghĩa gì ; nghĩa khác ; nghĩa là bằng ; nghĩa là ; nghĩa ; nghĩa đó ; ngữ nghĩa ; nhĩa ; niềm ; quên nghĩa của câu ; rất rõ ràng ; thế ; túc ; y ́ anh la ; y ́ anh la ̀ ; y ́ nghi ̃ a ; ý anh là ; ý cậu là ; ý của ; ý gì ; ý là ; ý nghĩa gì ; ý nghĩa ; ý ; ́ nghi ̃ a ; |
meaning | anh muốn nói ; chơi điện tử ; cái nghĩa là ; có nghĩa gì ; có nghĩa là ; có nghĩa ; có ý nghĩa ; cũng có nghĩa là ; cấu tạo ; gì ; gồm ; hiểu về nghĩa ; la ; là sao ; là ý nghĩa ; lại ý nghĩa ; lẽ sống ; mang ý nghĩa gì ; mang ý nghĩa ; muốn nói gì ; mặt nghĩa ; nghi ; nghi ̃ a la ; nghi ̃ a la ̀ ; nghi ̃ a ; nghi ̃ ; nghĩa cuộc sống ; nghĩa gì cả ; nghĩa gì ; nghĩa khác ; nghĩa là bằng ; nghĩa là ; nghĩa ; nghĩa đó ; ngữ nghĩa ; nhĩa ; niềm ; quên nghĩa của câu ; rất rõ ràng ; thay ; thế ; túc ; y ́ anh la ; y ́ anh la ̀ ; y ́ nghi ̃ a ; ý anh là ; ý cậu là ; ý của ; ý gì ; ý là ; ý nghĩa gì ; ý nghĩa ; ý ; ́ nghi ̃ a ; |
English | English |
meaning; import; significance; signification | the message that is intended or expressed or signified |
meaning; substance | the idea that is intended |
meaning; pregnant; significant | rich in significance or implication |
English | Vietnamese |
double meaning | * danh từ |
double-meaning | * tính từ |
lexical meaning | * danh từ |
meaning | * danh từ |
meaningful | * tính từ |
meaningfulness | * danh từ |
meanness | * danh từ |
well-meaning | * tính từ |
arithmetic mean | - [Tech] trị trung bình cộng |
equalizer least mean square [lms] | - [Tech] quân bình bằng phương trung bình nhân tối thiểu |
geometric mean | - [Tech] số trung bình nhân [TN] |
gmt[greenwich mean time] | - [Tech] giờ Grinvic, giờ quốc tế GMT |
greenwich mean time [gmt] | - [Tech] giờ Grinvic, giờ quốc tế GMT |
mean-variance analysis | - [Econ] Phân tích trung bình - phương sai. |
weighted mean | - [Econ] Trung bình gia quyền. |
greenwich mean time | * danh từ, viết tắt là gmt |
means | * danh từ |
root-mean-square | - bình phương trung bình, quân phương |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word
Index:
A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi: