Mi band 4 so sánh giá năm 2024

Vừa qua, "gã khổng lồ" công nghệ của Trung Quốc – Xiaomi đã chính thức cho ra mắt chiếc smartwatch Mi Band 5. Vậy so với Mi Band 4 thì nó có gì khác biệt? Hãy cùng chúng tôi so sánh Xiaomi Mi Band 5 với Mi Band 4 để xem chúng khác nhau những gì nhé.

Mi band 4 so sánh giá năm 2024
So sánh Xiaomi Mi Band 5 với Mi Band 4

Thiết kế

Ngay từ cái nhìn đầu tiên bạn có thể nhận thấy đây là hai sản phẩm hoàn toàn khác nhau. Màn hình của Mi Band 4 có kích thước 0.95 inch, trong khi Mi Band 5 là 1.1 inch.

  • Xem thêm: Cận cảnh Mi Band 5: Vòng đeo tay thông minh giá rẻ thế hệ mới của Xiaomi

Mi band 4 so sánh giá năm 2024
Hai thiết kế khác biệt

Mi band 4 so sánh giá năm 2024
Phần mặt có nhiều điểm khác biệt

Về thiết kế tổng thể thì hai thiết bị này không có quá nhiều thay đổi. Vẫn là hình dáng con nhộng với viền trên và viền dưới được bo tròn với nhau. Phần mặt dưới được hãng làm lồi lên, tích hợp cảm biến đo nhịp tim và 2 chân sạc pogo. Nhưng ở chiếc Mi Band 5 thì chân sạc pogo lại được làm bằng nam châm.

Mi band 4 so sánh giá năm 2024
Chân sạc pogo được làm bằng nam châm trên Mi Band 5

Màn hình

Màn hình của Mi Band 5 vẫn sử dụng tấm nền OLED. Tuy nhiên kích thước của nó tăng lên một chút so với Mi Band 4 nên hiển thị nội dung được nhiều hơn. Không chỉ vậy, độ sáng của màn hình cũng được nâng cấp lên con số là 450 nit, mật độ điểm ảnh là 330ppi.

Mi band 4 so sánh giá năm 2024
Cả hai máy đều sử dụng màn hình OLED

Cả Mi Band 4 và Mi Band 5 đều được tích hợp kính cường lực để tránh trầy xước khi xảy ra va đập từ bên ngoài.

So sánh Xiaomi Mi Band 5 với Mi Band 4 về tính năng

Giao diện của Mi Band 5 được cải tiến đáng kể khi các thông số về bước chân, nhịp tim đều được hiển thị trên mặt đồng hồ để người dùng có thể theo dõi kỹ hơn. Ngoài ra, giao diện cũng được làm mới nhìn đẹp mắt và sinh động hơn rất nhiều.

Mi band 4 so sánh giá năm 2024
Mi Band 5 sở hữu nhiều tính năng hay hơn Mi Band 4

Ngoài giao diện, Xiaomi còn bổ sung thêm nhiều tính năng mới như tích hợp nhiều bài tập thể dục có sẵn bao gồm chạy bộ, đạp xe, đi bộ, tập luyện tự do, bơi, máy tập elip, yoga, nhảy dây, tập chèo thuyền.

Bên cạnh việc theo dõi các chỉ số về nhịp tim, Mi Band 5 còn đưa ra các chỉ số khác như hô hấp hiếu khí/ kỵ khí, VO2,… Không chỉ vậy, để làm tăng độ chính xác thì nhà sản xuất còn tích hợp 2 tính năng đo chỉ số PAI và mức độ stress hoàn toàn mới. Không chỉ vậy, Xiaomi cũng rất quan tâm đến người dùng là phụ nữ khi tích hợp cả tính năng theo dõi chu kỳ kinh nguyệt vào chiếc smartwatch này.

Mi band 4 so sánh giá năm 2024
Chỉ số PAI

Mi band 4 so sánh giá năm 2024
Hiển thị nhịp tim

Tại giao diện mặt đồng hồ trên Mi Band 5, người dùng còn có thể hoàn toàn tùy chỉnh được giao diện. Theo đó, bạn có thể dễ dàng thiết lập được vị trí cho mục hiển thị nhịp tim và số bước chân hay có thể ẩn đi tùy vào sở thích của mình.

Mi band 4 so sánh giá năm 2024
Người dùng có thể chỉnh giao diện dễ dàng

Thời lượng pin

So sánh Xiaomi Mi Band 5 với Mi Band 4 về thời lượng pin cho thấy viên pin của Mi Band 5 là 125mAh, trong khi Mi Band 4 là 135mAh. Rõ ràng, có sự thụt lùi về thời lượng pin. Nhưng đây cũng là điều dễ hiểu khi mà Mi Band 5 sở hữu màn hình lớn và sáng hơn.

Mi band 4 so sánh giá năm 2024
Dung lượng pin của Mi Band 5 thấp hơn Mi Band 4

Trên đây là những so sánh Xiaomi Mi Band 5 với Mi Band 4 để tìm ra được điểm khác biệt nhằm giúp độc giả lựa chọn được mẫu smartwatch phù hợp với nhu cầu của mình. Trên Viettel Store chúng tôi còn rất nhiều bài so sánh về những model smartwatch mới nhất của các hãng khác. Các bạn hãy thường xuyên theo dõi kênh tin tức của chúng tôi để cập nhật các bài viết mới nhất nhé.

{{

labels}} {{

official-store}}

Cửa hàng chính hãng

{{/official-store}} {{

seller-ratings}}

{{ text }}

{{/seller-ratings}} {{

selected-secondhand}}

Máy cũ chọn lọc

{{/selected-secondhand}} {{

conversion-label}}

{{ text }}

{{/conversion-label}} {{

free-shipping}}

Miễn phí vận chuyển

{{/free-shipping}} {{

shipping-location}}

{{/shipping-location}} {{

variants-info}}

{{ text }}

{{/variants-info}} {{

variants-info-only}}

{{ text }}

{{/variants-info-only}} {{

variants-count}}

{{ text }}

{{/variants-count}} {{

friendly-alert}}

{{ text }}

{{/friendly-alert}} {{/labels}}