Momment là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ moments trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ moments tiếng Anh nghĩa là gì.

moment /'moumənt/

* danh từ ((thông tục) (cũng) mo)
- chốc, lúc, lát
=wait a moment+ đợi một lát
=at any moment+ bất cứ lúc nào
=the [very] moment [that]+ ngay lúc mà
=at the moment+ lúc này, bây giờ
=at that moment+ lúc ấy, lúc đó
- tầm quan trọng, tính trọng yếu
=an affair of great moment+ một việc đó có tầm quan trọng lớn
=a matter of moment+ một vấn đề quan trọng
- (kỹ thuật), (vật lý) Mômen

moment
- mômen; thời điểm; quan trọng
- m. of a family of curves mômen của một họ đường cong
- m. of a force mômen của một lực
- m. of a frequency distribution (xác suất) mômen của phân phối tần số
- m. of inertia (cơ học) mômen quán tính
- m. of mass mômen tĩnh
- m. of momentum mômen động lượng
- m. of precession mômen tuế sai
- bending m. mômen uốn
- bilinear m. mômen song tuyến tính
- corrected m. (thống kê) mômen đã sửa, mômen đã hiệu chỉnh
- curde m. (thống kê) mômen không trung tâm
- factorial m. (toán kinh tế) mômen giai thừa
- group m. mômen nhóm
- hinge m. mômen tiếp hợp
- incomplete m. (xác suất) mômen khuyết
- joint m. (thống kê) mômen hỗn tạp
- magnetic m. (vật lí) mômen từ
- multipole m. mômen cực bội
- multivariate m. mômen hỗn tạp
- pitching m. mômen [dọc, lên xuống]
- polar m. of inertia mômen quán tính
- population m. mômen tổng quát, mômen của phân phối
- principal m. of inertia mômen quán tính chính
- product m. mômen tích, mômen hỗn tạp
- raw m. (thống kê) mômen đối với gốc tuỳ ý
- rolling m. mômen nghiêng
- sampling m. mômen mẫu
- second m. mômen cấp hai
- static(al) m. (cơ học) mômen tĩnh
- twisting m. mômen xoắn
- unadjusted m. (thống kê) mômen không được hiệu chỉnh nhóm
- unbalanced m. mômen không cân bằng
- yawing m. mômen đảo lại

Thuật ngữ liên quan tới moments

  • depressions tiếng Anh là gì?
  • thyroids tiếng Anh là gì?
  • hunching tiếng Anh là gì?
  • extrajudicially tiếng Anh là gì?
  • amylum tiếng Anh là gì?
  • smash-and-grab tiếng Anh là gì?
  • dizen tiếng Anh là gì?
  • answer tiếng Anh là gì?
  • cyclotron tiếng Anh là gì?
  • cloud-world tiếng Anh là gì?
  • sexy tiếng Anh là gì?
  • wears tiếng Anh là gì?
  • fully tiếng Anh là gì?
  • characterization tiếng Anh là gì?
  • latices tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của moments trong tiếng Anh

moments có nghĩa là: moment /'moumənt/* danh từ ((thông tục) (cũng) mo)- chốc, lúc, lát=wait a moment+ đợi một lát=at any moment+ bất cứ lúc nào=the [very] moment [that]+ ngay lúc mà=at the moment+ lúc này, bây giờ=at that moment+ lúc ấy, lúc đó- tầm quan trọng, tính trọng yếu=an affair of great moment+ một việc đó có tầm quan trọng lớn=a matter of moment+ một vấn đề quan trọng- (kỹ thuật), (vật lý) Mômenmoment- mômen; thời điểm; quan trọng- m. of a family of curves mômen của một họ đường cong- m. of a force mômen của một lực- m. of a frequency distribution (xác suất) mômen của phân phối tần số- m. of inertia (cơ học) mômen quán tính- m. of mass mômen tĩnh- m. of momentum mômen động lượng- m. of precession mômen tuế sai- bending m. mômen uốn- bilinear m. mômen song tuyến tính- corrected m. (thống kê) mômen đã sửa, mômen đã hiệu chỉnh- curde m. (thống kê) mômen không trung tâm- factorial m. (toán kinh tế) mômen giai thừa- group m. mômen nhóm- hinge m. mômen tiếp hợp- incomplete m. (xác suất) mômen khuyết- joint m. (thống kê) mômen hỗn tạp- magnetic m. (vật lí) mômen từ- multipole m. mômen cực bội- multivariate m. mômen hỗn tạp- pitching m. mômen [dọc, lên xuống]- polar m. of inertia mômen quán tính- population m. mômen tổng quát, mômen của phân phối- principal m. of inertia mômen quán tính chính- product m. mômen tích, mômen hỗn tạp- raw m. (thống kê) mômen đối với gốc tuỳ ý - rolling m. mômen nghiêng- sampling m. mômen mẫu- second m. mômen cấp hai- static(al) m. (cơ học) mômen tĩnh- twisting m. mômen xoắn- unadjusted m. (thống kê) mômen không được hiệu chỉnh nhóm- unbalanced m. mômen không cân bằng- yawing m. mômen đảo lại

Đây là cách dùng moments tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ moments tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

For a moment nghĩa là gì?

Phép dịch "for a moment" thành Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt for a moment tịnh tiến thành: nãy giờ .

Moment trong tiếng Việt là gì?

Danh từ Chốc, lúc, lát. Tầm quan trọng, tính trọng yếu. (Kỹ thuật) , (vật lý) Mômen.

Moment là loại từ gì?

moment {danh từ}

Happy moment là gì?

Những khoảnh khắc hạnh phúc, cả lớn và nhỏ, những khoảnh khắc của lễ kỷ niệm. Từ niềm vui thư giãn của một bồn tắm nước nóng đến niềm vui vui mừng của một bữa tiệc sinh nhật, những khoảnh khắc hạnh phúc làm cho cuộc sống đáng sống.