Move that body tiếng việt là gì
Bạn đang xem: Top 14+ Bản Dịch Của Bài Come On Boy Show She added that clever, informative and moving, it is essentially a crash course in philosophy interwoven with a platonic love story. Management includes movement, such as following the trainer, entering crates, or moving from pen to pen, or tank-to-tank through gates. ◘[mu:v]*danh từ ■sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch ⁃to make a move di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch ⁃to make a move di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác ⁃on the move di chuyển, hoạt động; tiến triển ⁃to get a move on (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút ■(đánh cờ) nước ⁃that was a good move đó là một nước hay ■lượt, lần, phiên (trong một trò chơi) ⁃it's your move đến lượt anh ■biện pháp; bước*ngoại động từ ■chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ ⁃to move troops from one place to another chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác ■lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc ⁃he can't move his arm nó không thể nhắc được cánh tay ⁃to move heaven and earth khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò ■làm nhuận (tràng) ■kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi ⁃it moved them to anger cái đó làm cho chúng nó nổi giận ■làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm ⁃to be moved to tears cảm động đến ứa nước mắt ■đề nghị ⁃I move the adjournment of the meeting tôi đề nghị hoãn buổi họp*nội động từ ■chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động ⁃it was calm and not a leaf moved trời lặng gió, không một chiếc lá lay động ■đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch ⁃it is about time we should move đã đến giờ chúng ta phải đi ■hành động, hoạt động ▸to move about ■đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh ■hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở ▸to move along ■tiến lên ▸to move away ■dọn đi, cất đi ■đi xa, đi hẳn ▸to move back ■lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau ▸to move forward ■tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước ▸to move in ■dọn nhà (đến chỗ ở mới) ▸to move off ■ra đi, đi xa ▸to move on ■cho đi tiếp; tiến lên ⁃move on đề nghị đi đi, đừng đứng ùn lại (lệnh của công an (giao thông)) ▸to move out ■dọn nhà đi ▸to move up ■chuyển lên; trèo lên, tiến lênMove Your Body Trình bày: Eiffel 65 Lời dịch bài hát Move Your Body bằng tiếng việtHãy động não Lời gốc bài hát Move Your Bodykhi nao buon thi nghe bai nay nhe anh! always miss you Nghe bài hát Move Your Body - Eiffel 65Từ khóa tìm kiếm cho bài Move Your Body
|