Need có nghĩa là gì

Để có thể thành thạo tiếng Anh thì điều kiện tiên quyết đó chính là thành thạo ngữ pháp và biết nhiều từ vựng. Đó là hai yếu tố cơ bản giúp bạn hình thành các kỹ năng như nghe - nói - đọc - viết. Hôm nay, Kienthuctienganh xin chia sẻ đến bạn đọc bài học về một chủ điểm ngữ pháp trong tiếng Anh, đó chính là “cách sử dụng need”. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.

Với chức năng làm danh từ, “need” có nghĩa là:

Need [n]: sự cần thiết, nhu cầu

  • There is a great need for + danh từ/ V-ing: Rất cần thiết phải có/ làm gì...Ex: There is a great need for water and food supplying ethnic minority.

    [Rất cần đồ ăn và nước uống trợ cấp cho đồng bào dân tộc thiểu số.]

  • There is no need for someone to do something: Ai đó chưa cần phải làm làm gì…Ex: There is no need for you help her.

    [Anh không cần phải giúp cô ta đâu.]

  • In need be, S + V…: Nếu cần/ khi cần,...Ex: In need be, you can call me anytime when you have trouble in money.

    [Nếu cần, anh có thể gọi cho tôi bất cứ lúc nào mà anh khó khăn về tiền bạc.]

  • In case of need, S + V…: Trong trường hợp cần thiết,...Ex: In case of need, call this phone please.

    [Trong trường hợp cần thiết, làm hãy gọi đến số điện thoại này.]

  • Have need of something = stand/ be in need of something: cần cái gìEx: I have need of money to buy a new house.

    [Tôi cần tiền để mua một căn nhà mới.]

Need [n]: lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, tình cảnh túng thiếu

Ex: I am grateful to him for helping me in my need.
[Tôi rất biết ơn anh ấy vì đã giúp tôi trong lúc tôi khó khăn.]

I was touched with sympathy because of his need. Therefore, I accepted his request.
[Tôi động lòng trước tình cảnh túng thiếu của anh ta. Vì vậy tôi đã chấp nhận lời đề nghị của anh ta.]

Với chức năng làm động từ, need có nghĩa là:

Yêu cầu ai/ cái gì; muốn/ cần cái gì; thiếu cái gì [chỉ nhu cầu]:

  • S [chỉ người] + need + to V-inf: ai cần làm gì…Ex: I need to check mail immediately.[Tôi cần kiểm tra mail ngay lập tức.]You need to improve your English to able to pass this exam.

    [Bạn cần trao dồi tiếng anh để có thể đỗ kỳ thì lần này.]

  • S [chỉ vật] + need + V-ing = S [chỉ vật] + need to + be+ V-pp: Cái gì cần được làm…Ex: This bicycle needs repairing soon as soon as possible = This bicycle needs to be repaired as soon as possible.

    [Chiếc xe đạp này cần được sửa càng sớm càng tốt.]

  • Didn’t need + to V-inf: đã không cần phải ...Diễn tả sự việc không cần phải làm. Thực tế là trong quá khứ sự việc đó chưa xảy ra.Ex: I didn’t need to be in Japan on assignment.

    [Tôi đã không cần phải đi công tác ở Nhật.]

Cần phải [chỉ sự bắt buộc]:

Ex: She needs to take part in this volunteer campaign to get experience.
[Cô ấy cần phải tham gia vào chiến dịch tình nguyện lần này để lấy kinh nghiệm.]

  • Need có chức năng như trợ động từ trong các cấu trúc sau:
    - Thể nghi vấn: Need + S + V-inf + [O]...?: Ai có cần làm gì không…?Ex: Need I check mail again?[Tôi có cần phải kiểm tra lại một lần nữa không?]

    - Thể phủ định ở hiện tại: S + needn’t + V-inf + O…: Ai không cần làm gì...

    Ex: You needn’t take part in this contest.

    [Bạn không cần phải tham gia vào cuộc thi lần này.]

  • Need + have + V-pp: lẽ ra nên...Diễn tả sự việc lẽ ra nên thực hiện trong quá khứ nhưng thực tế là sự việc đó đã không được làmEx: You need have finished your homework.

    [Bạn lẽ ra nên làm bài tập về nhà chứ.]

  • Needn’t + have + V-pp: lẽ ra không cần phải…Diễn tả sự việc không cần phải làm nhưng thực tế là sự việc đó đã xảy ra rồi.Ex: You needn’t have bought butter. The fridge is full of butter.[Bạn lẽ ra không cần phải mua bơ đâu. Tủ lạnh có đầy kia kìa.]She needn’t have explained the director because he knew all truth. It’s so waste of time

    [Cô ta lẽ ra không cần phải giải thích với giám đốc vì ông ta đã biết hết sự thật rồi. Thật là lãng phí thời gian.]

Bài 1: Choose the best word: needn’t/ mustn’t/ must1. We have enough food at home, so we .... go shopping today.2. Gary gave me a letter to post. I .... remember to post it.3. Gary gave me a letter to post. I .... forget to post it.4. There's plenty of time for you to make up your mind. You ....decide now.5. You .... wash those tomatoes. They've already been washed.6. This is a valuable book. You .... look after it carefully andyou .... lose it.7. A: What sort of house do you want to buy? Something big?B: Well, it .... be big- that's not so important. But it .... have

a nice garden-that's essential.

1. Động từ thường

Need thường có hình thức giống như các động từ thường: ngôi thứ ba số ít có -s và dùng do trong câu hỏi và phủ định. Theo sau Need là động từ nguyên thể có to. Ví dụ:

Everybody needs to rest sometimes. [Mọi người đôi khi cần được nghỉ ngơi.]


Do we need to reserve seats on the train? [Chúng ta có cần đặt trước ghế trên tàu không?]

2. Động từ khuyết thiếu

Need cũng có hình thức hiện tại như các động từ khuyết thiếu: ngôi thứ ba số ít không có -s, câu hỏi và phủ định không có do. Trường hợp này, theo sau need là động từ nguyên thể không to. Ví dụ:

She needn't reserve a seat - there'll be plenty of room.


[Cô ấy không cần phải đặt trước chỗ, có rất nhiều chỗ trống.]

Những hình thức này chủ yếu được dùng trong câu phủ định [needn't] nhưng cũng có thể dùng trong câu hỏi, sau if và trong các cấu trúc 'không phải là khẳng định' khác. Ví dụ:

You needn't fill in a form. [Anh không cần phải điền vào đơn đâu.]


Need I fill in a form? [Tôi có cần điền đơn không?]
I wonder if I need fill in a form. [Tôi tự hỏi không biết mình có cần điền đơn không.]
This is the only form you need fill in. [Đây là lá đơn duy nhất anh cần điền.]
KHÔNG DÙNG: You need fill in a form.

Những hình thức này được dùng thông dụng trong Anh-Anh trong khi trong Anh-Mỹ người ta thường hay dùng have to/don't have to.

3. Sự cần thiết tức thời

Khi dùng như động từ khuyết thiếu need thường dùng để đề cập đến sự cần thiết ngay tức thời. Chúng thường được dùng để xin/cho phép - thường là cho phép không làm gì đó. Chúng không dùng để nói về sự cần thiết theo thói quen chung chung.
Hãy so sánh:
It's OK - You needn't/ don't need to pay for that phone call. [Không sao, bạn không cần phải trả tiền cho cuộc gọi đó.]

You don't need to pay for emergency calls in most countries. 

[Bạn không cần phải trả tiền cho những cuộc gọi khẩn cấp ở hầu hết các quốc gia.]

KHÔNG NÓI: You needn't pay ... in most countries.

4. Nói về tương lai

Các hình thức hiện tại của need được dùng để đưa ra quyết định về tương lai.  Ví dụ:

Need I come in tomorrow? [Ngày mai tôi có cần đến không?]


Tell her she doesn't need to work tonight. [Bảo với cô ấy rằng cô ấy không phải làm việc tối nay.]

Will need to... có thể dùng để nói về bổn phận trong tương lai, cho lời khuyên về tương lai. Nó làm giảm nhẹ mức độ của các mệnh lệnh hoặc chỉ thị. Ví dụ:

We'll need to repair the roof next year. 

[Chúng tôi cần phải sửa lại mái nhà vào năm sau.]

You'll need to start work soon if you want to pass your exams.

[Cậu sẽ cần phải bắt đầu ôn sớm nếu cậu muốn thi đỗ.]

You'll need to fill in this form before you see the Inspector.


[Anh sẽ phải điền đơn này trước khi gặp thanh tra.]

5. Need...ing

Dạng -ing có thể dùng sau need với nghĩa tương tự như nguyên thể bị động, đặc biệt trong Anh-Anh. Ví dụ:

That sofa needs cleaning again. [=...needs to be cleaned.]


[Cái sofa kia cần phải làm sạch lại.]

Cấu trúc với object + ...ing hay past participle có thể dùng trong trường hợp này. Ví dụ:

You need your head examining. [Anh-Anh]  hoặc You need your head examined.


[Anh cần kiểm tra đầu.]

6. Need not have...

Nếu chúng ta nói sb need not have done something, có nghĩa anh ấy/cô ấy đã làm điều đó và đây là một việc không cần thiết và lãng phí thời gian. Ví dụ:

You needn't have woken me up. I don't have to go to work today.

[Mẹ không cần phải đánh thức con dậy. Hôm nay con có phải đi làm đâu.]

I needn't have cooked so much food. Nobody was hungry.


[Tôi không cần phải nấu nhiều đồ ăn như vậy. Có ai đói đâu chứ.]

Ngược lại, nếu chúng ta nói rằng sb did not need to do something, thì đơn giản chúng ta chỉ muốn nói việc đó là không cần thiết [dù việc đó đã được làm hay chưa].
Hãy so sánh:
I needn't have watered the flowers. Just after I finished it started raining. [Tôi không cần phải tưới nước cho hoa. Ngay khi tôi tưới xong thì trời bắt đầu đổ mưa.]

It started raining so I didn't need to water the flowers.


[Trời bắt đầu đổ mưa nên tôi không cần phải tưới nước cho hoa.]

Need never have... là cấu trúc nhấn mạnh của need not have... Ví dụ:

I need never have packed all that suncream - it rained every day.


[Tôi không không bao giờ phải mang kem chống nắng vì ngày nào trời cũng mưa.]

7. Need not và must not

Need not hay do not need to được dùng để nói ai không có bổn phận làm gì, must not được dùng để nói có một bổn phận không được làm gì đó.
Hãy so sánh:
You needn't tell Jennifer - she already knows. [Anh không cần phải nói cho Jennifer - cô ấy đã biết rồi.]

You mustn't tell Margaret - I don't want her to know. 


[Anh đừng nói cho Margaret biết - tôi không muốn cho cô ấy biết.]

Need not đôi khi được dùng để nói rằng điều gì đó không đúng. Ví dụ:

She looks quite ill. I'm sure it's flu. ~ It needn't be - maybe she's just over-tired.

[Cô ấy trông có vẻ ốm. Tôi chắc cô ấy bị cảm cúm. ~ Không thể nào - có thể cô ấy chỉ mệt quá thôi.]

Video liên quan

Chủ Đề