Nghỉ thai sản tiếng hoa là gì
Ngày đăng:
19/12/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
53
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề BẢO HIỂMVới Bộ từ vựng tiếng Trung về Bảo hiểm hy vọng các bạn sẽ học tốt tiếng Trung về chủ đề này. Cùng tìm hiểu nhé ! Show
I. Loại hình bảo hiểm: 保险类别 Bǎoxiǎn lèibié
II. Hợp đồng bảo hiểm: 保险单 bǎoxiǎn dān
III. Điều kiện bảo hiểm: 保险条款 bǎoxiǎn tiáokuǎn
IV. Chi phí, phí: 费用 fèiyòng
V. Nhân viên bảo hiểm: 保险人员 bǎoxiǎn rényuán
VI. Những từ ngữ thường dùng trong lĩnh vực bảo hiểm : 保险一般用语 bǎoxiǎn yībān yòngyǔ
VII. Khu vực gặp nạn: 灾区 zāiqū
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi. Nguồn:chinese.com.vn |