Phim học đường tiếng anh là gì năm 2024

The founder of the intelligent exam preparation platform, Prep, Mr. Tú, brings over 10 years of teaching and exam preparation experience, aiding thousands of students in achieving high scores in the IELTS exam. Additionally, Mr. Tú Phạm serves as a consultant for programs of the British Council and is a speaker at numerous premier events, programs, and seminars in the field of education.

5. a) Nguồn gốc của chữ “học đường” là gì?

5. (a) What is the origin of the word “school”?

Bản học đường ở Mỹ và Canada cũng có Registration Wizard.

Academic software in the United States and Canada also featured the Registration Wizard.

Chính vì những hoạt động đó, tháng 1 năm 1928, ông lại bị sa thải khỏi An Nam học đường.

Because of these activities, in January 1928, he was fired again from An Nam school.

“Học đường giúp mình được trang bị để đối phó với những thử thách tại sở làm.

“School has helped prepare me for the challenges of the work environment.

19. a) Các em gặp phải những thử thách nào nơi học đường?

19. (a) What tests do you children have at school?

Một số người đang học đường lối Đức Chúa Trời có học vấn giới hạn.

Some who are learning God’s ways have had a limited education.

□ Bằng cách nào chúng ta giữ sự thánh thiện tại nơi làm việc và học đường?

□ How can we remain holy at work and at school?

Trường sẽ mở cửa luôn cho tới khi có Triển Lãm Học Đường đúng trước ngày Giáng Sinh.

School would go on without interruption until the School Exhibition just before Christmas.

Tối qua ông ấy tới dự buổi Triển Lãm Học Đường.

He came in to the School Exhibition last night.

Cô quá sáng chói trong hào quang Hoa hậu học đường nên không hề để ý đến tôi.

You were too wrapped up in being Miss Perfect College to notice me.

Tỷ lệ mắc cao nhất ở Hoa Kỳ là trẻ nam tuổi học đường.

The highest incidence in the United States of America is in American boys of school age.

Một ứng dụng khác là trong học đường.

One application is in education.

Tôi muốn biết thêm về cuộc sống học đường của bạn.

I want to know more about your school life.

* Chọn một con đường học vấn và thành công trong học đường.

* Choose an education path and succeed in school.

Anh ta đang tận hưởng cuộc sống học đường.

He is enjoying his school life.

Anh học đường lối của Đức Chúa Trời, và trở thành một tôi tớ hiếu hòa của Ngài.

He learned God’s ways and became a peaceable servant of God.

Buổi Triển Lãm Học Đường bắt đầu.

T h e School Exhibition began.

Phần đông những người trẻ bận rộn với sinh hoạt cần thiết nơi học đường.

Most young people are occupied with necessary daily schooling.

Đó là một học đường, thưa ông.

That's a school sir.

“Đừng học đường lối của các nước,+

“Do not learn the way of the nations,+

Nhưng có lẽ tôi sẽ học đường qua những cuộn sách.

But perhaps with time I could study my scrolls.

Nhiều áp lực như thế đến từ các hoạt động không trực tiếp thuộc phạm vi học đường.

Much of this comes from activities not directly related to the classroom.

Sự giáo dục học đường xoay quanh việc thờ Nhật Hoàng

School education centered on emperor worship

15 phút: Làm sao giữ được đức tin nơi học đường?

15 min: Why Am I Afraid to Share My Faith?

Học tiếng Anh bằng cách xem phim ảnh nước ngoài luôn là phương pháp thú vị và tạo nhiều động lực nhất. Không chỉ giúp giải stress hiệu quả, cách học này còn cải thiện vốn từ vựng, đặc biệt là từ lóng, cũng như các mẫu câu, giọng điệu khi nói tiếng Anh của bạn. Vì vậy, QTS English xin chia sẻ danh sách những từ vựng thường gặp trong chủ đề phim ảnh nhé.

Mục lục

1. Từ vựng về các thể loại phim

Action movie: Phim hành động

Adventure movie: Phim phiêu lưu

Comedy movie: Phim hài

Animated cartoon: phim hoạt hình

Crime & Gangster movie: Phim hình sự

Drama movie: Phim tâm lý

Epics/ Historical movie: Phim cổ trang/ phim lịch sử

Horror movie: Phim kinh dị

Musical movie: Phim ca nhạc

Science Fiction (Sci-Fi) movie: Phim khoa học viễn tưởng

War/ Anti-war movie: Phim về chiến tranh

Western movie: Phim miền Tây, cao bồi

Romantic movie: Phim tâm lý tình cảm

Tragedy movie: Phim bi kịch

Documentary film: Phim tài liệu

Sitcom (viết tắt của từ “a situation comedy”): Phim hài dài tập

Phim học đường tiếng anh là gì năm 2024

Khi biết thể loại phim, bạn sẽ chọn được bộ phim tiếng Anh phù hợp với mình

2. Các từ vựng liên quan khác

Cinema: Rạp chiếu phim

Box office: Quầy vé/ Phòng vé

Ticket: Vé

Book a ticket: Đặt vé

Movie poster: Áp phích quảng cáo phim

New Release: Phim mới ra

Now Showing: Phim đang chiếu

Photo booth: Bốt chụp ảnh

Seat: Chỗ ngồi

Couple seat: Ghế đôi

Row: Hàng ghế

Screen: Màn hình/ Màn ảnh

Popcorn: Bắp rang/ Bỏng ngô

Soft drink: Nước ngọt

Combo: Một nhóm các sản phẩm đồ ăn thức uống, khi mua chung được giảm giá

Coming soon: Sắp khởi chiếu

​Show time: Giờ chiếu

3D glasses: Kính 3D

Curtain: Bức màn

Red carpet: Thảm đỏ

Celebrities/ Superstars: Những người nổi tiếng

Cast: Dàn diễn viên

Character: Nhân vật

Cinematographer: Người chịu trách nhiệm về hình ảnh

Cameraman: Người quay phim

Background: Bối cảnh

Director: Đạo diễn

Entertainment: Giải trí/ Hãng sản xuất phim

Extra: Diễn viên quần chúng không có lời thoại

Movie review: Bài bình luận phim

Movie criticism: Bài phân tích và đánh giá phim

Movie critic: Người phân tích và đánh giá phim

Premiere: Buổi công chiếu phim đầu tiên

Film buff: Người am hiểu về phim ảnh

Filmgoer: Người rất hay đi xem phim ở rạp

Plot: cốt truyện, kịch bản

Plot twist: sự thay đổi cốt truyện theo hướng không ngờ tới

Scene: Cảnh quay

Scriptwriter: Nhà biên kịch

Movie star: Ngôi sao/ Minh tinh màn bạc

Movie maker: Nhà làm phim

Main actor/ actress: Nam/ nữ diễn viên chính

Producer: Nhà sản xuất phim

Trailer: Đoạn giới thiệu phim

Để có thể nâng cao trình độ của mình, bạn nên cân nhắc thêm việc học tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài tại nhà.

Phim học đường tiếng anh là gì năm 2024

Học tiếng Anh theo chủ đề phim ảnh

3. Các mẫu câu giao tiếp thông dụng ở rạp chiếu phim

3.1. Hỏi mua vé – trading

– I’d like four tickets, please. (Tôi muốn mua bốn vé.)

– I’d like four tickets for… (Tôi muốn mua bốn vé cho …)

– I’m sorry, it’s fully booked. (Tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồi.)

– Sorry, we’ve got nothing left. (Rất tiếc, chúng tôi không còn vé.)

– How much are the tickets? (Những vé này bao nhiêu tiền?)

– Is there a discount for students? (Có giảm giá cho sinh viên không?)

– Where would you like to sit? (Anh/ chị muốn ngồi chỗ nào?)

3.2. Trò chuyện với bạn bè tại rạp chiếu phim

– What’s on at the cinema? (Rạp đang chiếu phim gì vậy?)

– Is there anything good on at the cinema? (Có phim gì hay đang chiếu ở rạp không?)

– What’s this movie about? (Nội dung của phim này là gì?)

– Have you seen this film? (Bạn đã xem phim này chưa?)

– Who’s in this movie? (Ai đóng phim này?)

– What’s kind of this movie? (Bộ phim này thuộc thể loại gì?)

– It’s a comedy. (Đây là phim hài.)

– It’s in Spanish. (Đây là phim tiếng Tây Ban Nha.)

– This movie has Vietnamese subtitles. (Phim này có phụ đề tiếng Việt.)

– It’s just been released. (Phim vừa mới được công chiếu.)

– It’s been out for about three days. (Phim chiếu được khoảng 3 ngày rồi.)

– It’s meant to be good. (Phim này được nhiều người đánh giá cao.)

Những mẫu câu trên rất phù hợp cho việc học tiếng Anh giao tiếp tại nhà. Vì vậy, bạn hãy nhanh chóng học theo nhé!

\>>>>> MỜI BẠN XEM NGAY: Bí kíp học tiếng Anh cấp tốc trong vòng 1 tháng cực kỳ hiệu quả

3.3. Trong rạp chiếu phim

– Shall we get some popcorn? (Tụi mình ăn bắp rang nhé?)

– Salted or sweet? (Bắp mặn hay ngọt?)

– Do you want anything to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

– Where do you want to sit? (Bạn muốn ngồi ở đâu?)

– I want to sit near the back. (Tôi muốn ngồi gần phía cuối.)

3.4. Trò chuyện xung quanh bộ phim

– What did you think about the film? (Bạn nghĩ gì về bộ phim?)

– I enjoyed it. (Tôi thích phim này.)

– It was great. (Phim rất tuyệt.)

– It wasn’t bad. (Phim không tệ lắm.)

– I thought it was rubbish. (Tôi nghĩ phim này quá tệ.)

– It was one of the best films I’ve seen for ages. (Đây là một trong những bộ phim hay nhất mà tôi đã xem trong một thời gian dài.)

– It had a good plot. (Phim này có nội dung hay.)

– The plot was quite complicated. (Nội dung phim khá phức tạp.)

– It was very slow-moving. (Diễn biến phim rất chậm.)

– It was very fast-moving. (Diễn biến phim quá nhanh.)

– The acting was great. (Diễn xuất rất tuyệt vời.)

– He’s a very experienced actor. (Anh ta là một diễn viên dày dạn kinh nghiệm.)

– She’s a very good actress. (Cô ta là một diễn viên rất giỏi.)

Phim học đường tiếng anh là gì năm 2024

Khi biết các mẫu câu trên, việc mua vé hay bàn luận về phim bằng tiếng Anh chỉ là chuyện nhỏ

Trên đây là những từ vựng, cụm từ và mẫu câu thông dụng về chủ đề phim ảnh mà bạn nên ghi nhớ để có thể học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả. QTS English hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn thành công trên con đường học ngoại ngữ của mình.

QTS English là chương trình học Anh văn tại nhà với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn học tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu hiệu quả mà còn giúp bạn có thể học tiếng Anh online với giáo viên nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.

Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.

QTS English – chương trình học tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ. Bên cạnh đó là các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.