Preservation la gi

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì

2. sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt…) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt…)

3. (hóa học) sự giữ cho khỏi phân hủy

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɪ.ˈzɜːv/

Preservation la gi
 Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [prɪ.ˈzɜːv]

Danh từ[sửa]

preserve /prɪ.ˈzɜːv/

  1. Mứt.
  2. Khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá.
  3. (Số nhiều) Kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động.

Ngoại động từ[sửa]

preserve ngoại động từ /prɪ.ˈzɜːv/

  1. Giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì. to preserve someone from the cold — giữ cho ai khỏi lạnhto preserve a youthful appearance — giữ được vẻ trẻ trungto preserve order — giữ được trật tự
  2. Giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt... ) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường... ).
  3. (Hoá học) Giữ cho khỏi phân huỷ.
  4. Giữ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Nghĩa của từ preservation - preservation là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ
1. sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì
2. sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...)
3. (hóa học) sự giữ cho khỏi phân hủy

English to Vietnamese

Search Query: preservation


English Vietnamese

preservation

* danh từ
- sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì
=in an excellent state of preservation; in [a state of] fair preservation+ được bảo quản rất tốt
- sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...)
- (hoá học) sự giữ cho khỏi phân hu


English Vietnamese

preservation

bảo quản ; bảo toàn ; bảo tồn bằng ; bảo tồn ; bảo vệ ; dự ; sự bảo quản ; sự sinh tồn ; tồn ;

preservation

bảo quản ; bảo toàn ; bảo tồn bằng ; bảo tồn ; bảo vệ ; dự ; sự bảo quản ; sự sinh tồn ; tồn ;


English English

preservation; saving

the activity of protecting something from loss or danger

preservation; conservation

an occurrence of improvement by virtue of preventing loss or injury or other change


English Vietnamese

preservable

* tính từ
- có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì

preservation

* danh từ
- sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì
=in an excellent state of preservation; in [a state of] fair preservation+ được bảo quản rất tốt
- sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...)
- (hoá học) sự giữ cho khỏi phân hu

preservative

* tính từ
- để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì
=preservative measure+ biện pháp phòng giữ
=preservative drug+ thuốc phòng bệnh
* danh từ
- thuốc phòng bênh
- biện pháp phòng giữ
- (hoá học) chất phòng phân hu

preserve

* danh từ
- mứt
- khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá
- (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động
* ngoại động từ
- giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì
=to preserve someone from the cold+ giữ cho ai khỏi lạnh
=to preserve a youthful appearance+ giữ được vẻ trẻ trung
=to preserve order+ giữ được trật tự
- giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...)
- (hoá học) giữ cho khỏi phân huỷ
- giữ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)

preserver

* danh từ
- người giữ, người bảo quản

self-preservation

* danh từ
- bản năng tự bảo toàn

preservability

- xem preserve

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: