Preservation la gi
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì 2. sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt…) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt…) 3. (hóa học) sự giữ cho khỏi phân hủy Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]preserve /prɪ.ˈzɜːv/
Ngoại động từ[sửa]preserve ngoại động từ /prɪ.ˈzɜːv/
Chia động từ[sửa]Tham khảo[sửa]
Nghĩa của từ preservation - preservation là gìDịch Sang Tiếng Việt: English to VietnameseSearch Query: preservation
English Word Index: Vietnamese Word
Index: Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi: |