Ý nghĩa của từ khóa: quarrel
English | Vietnamese |
quarrel
|
* danh từ
- sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp =to pick [seek] a quarrel with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai - mối bất hoà - cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà =to have no quarrel against [with] somebody+ không có gì đáng phàn nàn về ai !to espouse somebody's quarrel !to fight somebody's quarrel for him - đứng ra bênh vực người nào !to fasten quarrel upon somwbody - [xem] fasten !to fight in a good quarrel - đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa !to find quarrel in a straw - hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ !to make up a quarrel - giải hoà, hoà giải một mối bất hoà * nội động từ - cãi nhau =to quarrel with somebody about [for] something+ câi nhau với ai về vấn đề gì - bất hoà, giận nhau - [+ with] đỗ lỗi, chê, phàn nàn !a bad workman quarrel with his tools - [tục ngữ] vụng múa chê đất lệch !to quarrel with one's brerad and butter - bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình |
English | Vietnamese |
quarrel
|
anh nói ; cãi nhau nè ; cãi nhau ; cãi vã ; cãi ; gây hấn ; gây sự ; người cãi nhau ; nên tranh cãi ; tranh luận ; xích mích gì ; xích mích ;
|
quarrel
|
anh nói ; cãi nhau nè ; cãi nhau ; cãi ; gây hấn ; gây sự ; người cãi nhau ; nên tranh cãi ; tranh luận ; xích mích gì ; xích mích ;
|
English | English |
quarrel; dustup; row; run-in; words; wrangle
|
an angry dispute
|
quarrel; altercate; argufy; dispute; scrap
|
have a disagreement over something
|
English | Vietnamese |
quarreler
|
* danh từ
- người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự |
quarreller
|
* danh từ
- người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự |
quarreling
|
* tính từ
- thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn |