Ringer lactate là thuốc gì

Ringer lactate là một chất lỏng truyền tĩnh mạch thường được sử dụng ở bệnh nhân người lớn và trẻ em như một nguồn cung cấp nước và chất điện giải.

Thông thường, thuốc dạng lỏng này được dùng cho những người bị mất nước, những người bị rối loạn điện giải trong cơ thể.

Thuốc này chỉ được truyền qua đường tiêm truyền [IV]. Ringers lactate không thể có được nếu không có chỉ định của bác sĩ.

Theo Healthline, mỗi 100 ml thuốc này chứa:

  • canxi clorua 0,02 gam
  • kali clorua 0,03 gam
  • natri clorua 0,6 gam
  • natri lactat 0,31 gam
  • Nước

Làm cách nào để sử dụng Ringer lactate?

Dưới đây là cách chuẩn bị để sử dụng Ringers lactate:

  • Lấy nhựa bảo vệ ra khỏi cổng tiệt trùng đặt ở đáy hộp đựng.
  • Cài đặt bộ, tham khảo hướng dẫn đầy đủ có trong bộ.

Để thêm thuốc trước khi cho dung dịch:

  • Chuẩn bị ngăn chứa thuốc bằng cách tháo nắp cổng phụ gia. Lau sạch hộp đựng bị hở trước khi lắp vào.
  • Dùng bơm tiêm có đầu kim cỡ 18 – 22 chọc thủng cổng thuốc và sâu cơ hoành rồi tiêm.
  • Bóp và bóp cổng trong khi cổng thẳng đứng, và trộn đều dung dịch và thuốc.

Để tăng Ringers lactate trong quá trình sử dụng dung dịch:

  • Chuẩn bị ngăn chứa thuốc bằng cách tháo nắp cổng phụ gia. Lau sạch hộp đựng bị hở trước khi lắp vào.
  • Sử dụng một ống tiêm có kích thước kim 18-22 có chiều dài phù hợp [ít nhất 5/8 inch], một lỗ chọc vào cổng thuốc có thể tháo rời và một màng ngăn sâu và một ống tiêm.
  • Tháo hộp chứa khỏi trụ IV và / hoặc thay đổi nó sang vị trí thẳng đứng.
  • Làm trống cả hai cổng bằng cách chạm và ép chúng với thùng chứa vẫn ở vị trí thẳng đứng.
  • Trộn kỹ dung dịch và thuốc.
  • Đưa hộp trở lại vị trí sử dụng và tiếp tục sử dụng thuốc.

Làm thế nào để bảo quản Ringers lactate?

Sản phẩm Ringers lactate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng [25 ° C]. Thuốc này được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó.

Các nhãn hiệu thuốc Ringers lactate khác có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả Ringers lactate xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc khi không còn cần thiết.

Tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc cơ quan xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều lượng

Thông tin sau đây không thể thay thế cho đơn thuốc của bác sĩ. Bạn PHẢI hỏi ý kiến ​​bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng Lactate Ringer.

Liều dùng thuốc Ringer’s Lactate cho người lớn như thế nào?

Dung dịch Ringers lactate chỉ dùng để tiêm tĩnh mạch [tiêm truyền].

Liều lượng nên được bác sĩ hướng dẫn và phụ thuộc vào tuổi, trọng lượng cơ thể, tình trạng lâm sàng của bệnh nhân và yêu cầu của phòng thí nghiệm.

Các thủ tục trong phòng thí nghiệm và đánh giá lâm sàng thường xuyên là điều cần thiết để quan sát những thay đổi về nồng độ glucose và điện giải trong máu, cân bằng dịch và điện giải khi điều trị bằng đường tiêm kéo dài.

Việc truyền dịch phải dựa trên các yêu cầu chăm sóc hoặc bù dịch đã được tính toán cho từng bệnh nhân.

Liều dùng Ringer’s Lactate cho trẻ em như thế nào?

Chưa có nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả đầy đủ cũng như các thử nghiệm có kiểm soát của USP Ringer Lactate Tiêm ở bệnh nhân nhi, tuy nhiên, việc sử dụng các dung dịch điện giải ở trẻ em được đề cập trong các tài liệu y khoa.

Các cảnh báo, biện pháp phòng ngừa và tác dụng phụ được xác định trên bản sao của nhãn nên được quan sát ở trẻ em. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin.

Thuốc này có sẵn ở những dạng nào?

Ringer lactate có sẵn ở những dạng bào chế và độ mạnh sau:

  • 1000 ml với 5% dextrose
  • 500 ml với 5% dextrose

Phản ứng phụ

Những tác dụng phụ có thể xảy ra của Ringer’s Lactate là gì?

Có thể là thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ ở một số người.

Theo Drugs.com, các tác dụng phụ của dung dịch Ringer Lactate là:

  • Đau ngực
  • Nhịp tim bất thường
  • Giảm huyết áp
  • Khó thở
  • Ho
  • Hắt xì
  • Phát ban
  • Tổ ong và
  • Đau đầu

Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Nhiễm trùng chỗ tiêm
  • Huyết khối tĩnh mạch hoặc
  • Viêm tĩnh mạch ở chỗ tiêm
  • Thoát mạch, và
  • Tăng thể tích chất lỏng [tăng thể tích máu]

Không phải ai cũng gặp tác dụng phụ này. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên.

Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về tác dụng phụ, vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Đề phòng và Cảnh báo

Trước khi dùng Ringers lactate tôi nên lưu ý những gì?

Dưới đây là một số điều bạn cần biết trước khi sử dụng Ringers lactate:

Một số loại thuốc và bệnh

Cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang sử dụng, dù là thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng hay thuốc thảo dược. Điều này là do một số loại thuốc có thể tương tác với Ringers lactate.

Ngoài ra, cũng cần thông báo cho bác sĩ về bất kỳ bệnh tật hoặc tình trạng sức khỏe nào khác mà bạn đang mắc phải. Có thể là thuốc này có thể kích hoạt tương tác với một số bệnh hoặc tình trạng sức khỏe.

Dị ứng

Cho bác sĩ biết nếu bạn có tiền sử dị ứng với Ringers lactate hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc này. Ngoài ra, hãy kiểm tra nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác, chẳng hạn như với một số loại thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc động vật.

Ringer lactate có an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú không?

Theo  Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ [FDA], loại thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai  loại C, tương đương với Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm [BPOM] ở Indonesia. Sau đây là giải thích về các loại nguy cơ mang thai theo FDA:

  • A: Nó không rủi ro
  • B: Không có rủi ro trong một số nghiên cứu
  • C: Nó có thể rủi ro
  • D: Có bằng chứng tích cực về rủi ro
  • X: Chống chỉ định
  • N: Không biết

Ngoài ra, không có đủ thông tin về sự an toàn của việc sử dụng thuốc này ở các bà mẹ cho con bú.

Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này.

Tương tác thuốc

Những loại thuốc nào không nên dùng cùng lúc với Ringers lactate?

Ringer lactate không hoạt động tốt khi được sử dụng kết hợp với các loại thuốc sau:

  • ceftriaxone
  • mannitol
  • methylprednisone
  • nitroglycerin
  • nitroprusside
  • norepinephrine
  • procainamide
  • propanolol

Có thực phẩm và đồ uống nào không nên tiêu thụ khi sử dụng thuốc này không?

Không nên dùng một số loại thuốc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc – thực phẩm.

Hút thuốc lá hoặc uống rượu với một số loại thuốc cũng có thể gây ra tương tác.

Thảo luận về việc bạn sử dụng ma túy với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Tránh ăn bưởi [bưởi] hoặc uống nước bưởi đỏ khi đang sử dụng thuốc trừ khi bác sĩ cho phép.

Thuốc bưởi và bưởi đỏ có thể làm tăng nguy cơ tương tác. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ và dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin.

Có một số tình trạng sức khỏe có thể tương tác với thuốc này?

Thận trọng khi cho bệnh nhân dùng các dung dịch có chứa natri hoặc kali với các bệnh lý sau:

  • Bệnh thận
  • bệnh tim
  • bệnh gan
  • giảm albumin máu

Quá liều

Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Nếu có dư thừa chất lỏng hoặc chất hòa tan trong khi điều trị bằng đường tiêm, hãy đánh giá lại tình trạng của bệnh nhân và có biện pháp điều trị khắc phục thích hợp.

Trong trường hợp dùng quá liều các dung dịch có chứa kali hoặc kali, hãy ngừng truyền lactate Ringer ngay lập tức và thực hiện liệu pháp điều chỉnh để giảm nồng độ kali huyết thanh.

Các phương pháp điều trị tăng kali máu bao gồm:

  • Thuốc tiêm Dextrose USO, 10% hoặc 25%, chứa 10 đơn vị insulin tinh thể trên 20 gam dextrose, được tiêm tĩnh mạch, 300 đến 500 mL mỗi giờ.
  • Hấp thụ và trao đổi kali bằng cách sử dụng nhựa trao đổi cation natri hoặc amoni theo chu kỳ, bằng đường uống và dưới dạng thuốc xổ duy trì.
  • Thẩm phân máu và thẩm phân phúc mạc. Nên ngừng sử dụng thực phẩm hoặc thuốc có chứa kali. Tuy nhiên, trong trường hợp số hóa, nồng độ kali huyết tương giảm nhanh có thể dẫn đến ngộ độc digitalis.

Tôi nên làm gì nếu tôi quên uống / uống thuốc?

Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy sử dụng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đảm bảo rằng bạn không tăng gấp đôi liều của mình trong một lần tiêm.

Chúng tôi không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.

Original textContribute a better translation

Video liên quan

Chủ Đề