Seeking là gì

Người học tiếng Anh hiện nay được hỗ trợ rất nhiều từ các phương tiện internet. Các trang web học tiếng Anh hiện nay phong phú và đa dạng, đảm bảo hỗ trợ toàn diện cho người học trong quá trình học tập và nghiên cứu. Trang web của chúng tôi cũng là một trang web uy tín và được mọi người tín nhiệm cao.

Các kiến thức được ghi chép rõ ràng và đầy đủ. Lượng kiến thức phong phú, đảm bảo cho người học giải pháp học tập tối ưu nhất. Các từ và cụm từ tiếng Anh được cập nhật thường xuyên và theo xu hướng tìm kiếm của người học.

[Hình ảnh minh họa cho Seek]

Từ tiếng Anh hôm nay chúng ta tìm hiểu là từ Seek. Từ Seek được sử dụng phổ biến trong học thuật cũng như trong giao tiếp. Các ví dụ sử dụng từ Seek sẽ được liệt kê đầy đủ và chi tiết để đảm bảo người học tiếp nhận đầy đủ kiến thức.

Học tiếng Anh là một quá trình lâu dài và khó khăn bởi lượng kiến thức đa dạng và phong phú. Bài viết hôm nay sẽ giúp chúng ta biết về định nghĩa, cấu trúc và cách dùng của Seek. Hãy cùng theo dõi bài viết nhé!

1 Seek nghĩa là gì

Seek là từ tiếng Anh được phát âm là /siːk/ theo từ điển Cambridge.

Seek được định nghĩa là tìm kiếm, đòi hỏi, yêu cầu.

Các định nghĩa sẽ được sử dụng khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp và ngữ cảnh mà người dùng sử dụng. Những ý nghĩa khác nhau khi sử dụng sẽ thể hiện sự phong phú cho từng từ tiếng Anh. Các thành ngữ cũng sẽ được sử dụng để giúp người học dễ dàng hiểu và học tập. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ cung cấp thêm các ví dụ cụ thể và rõ ràng để người học tiếp thu kiến thức cần tìm hiểu.

Theo chúng tôi thì các ví dụ đóng vai trò rất quan trọng trong việc học tập và nghiên cứu các từ hay cụm từ tiếng Anh. Định nghĩa của từ Seek sẽ được nêu đầy đủ sau đây và kèm theo các ví dụ minh họa, đảm bảo người học vận dụng tốt nhất khi nghiên cứu. Bài viết góp phần hỗ trợ người học trong quá trình học tập và nghiên cứu.

2 Cấu trúc và cách dùng Seek

Định nghĩa về từ Seek đã được nêu ở trên và phần nào thì người học đã hiểu được ý nghĩa của từ này. Tiếp theo sẽ đến cấu trúc và cách dùng của từ Seek và các ví dụ cụ thể sẽ được liệt kê ra sau đây. Hãy cùng theo dõi nhé!

[Hình ảnh minh họa cho Seek]

Định nghĩa tìm kiếm của từ Seek và các ví dụ minh họa cho ý nghĩa này. Những ngữ cảnh đước đưa ra phù hợp với nghĩa. Hãy xem ví dụ bên dưới nào!

Ví dụ:

  • Many people are seeking work

  • Nhiều người đang tìm kiếm việc làm.

  • Anna wants to seek justice and fight for the rights of women and girls.

  • Anna muốn tìm kiếm công lý và đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ.

  • He worked as an assistant in the firm for several years before she finally left to seek his fortune as an independent contractor.

  • Anh đã làm việc như một trợ lý trong các công ty cho một vài năm trước khi cô cuối cùng đã rời khỏi để tìm kiếm anh may mắn như một độc lập nhà thầu.

Định nghĩa tiếp theo của từ Seek là tìm kiếm cái gì đó từ ai đó hoặc cái gì đó

Để cố gắng để có được một cái gì đó từ một người, nhóm, đặc biệt là trong một hình thức hay chính thức năng lực. Cấu trúc này thường được sử dụng trong cấu tạo bị động .

seek [something] from [someone or something]

tìm kiếm [cái gì đó] từ [ai đó hoặc cái gì đó]

Hãy xem ví dụ bên dưới nào!

Ví dụ:

  • She sought assurances from the team that the project would be completed on schedule.

  • Cô ấy tìm kiếm sự đảm bảo từ các đội bóng mà các dự án sẽ được hoàn thành vào đúng tiến độ.

  • Tom'll have to seek approval from the board of directors.

  • Tom sẽ có để tìm kiếm chính từ các hội đồng quản trị của các đạo diễn.

Tiếp theo là tìm kiếm “seek out”. Mục đích được sử dụng để săn bắn, tìm kiếm, khám phá một ai đó hoặc một cái gì đó. Hãy xem ví dụ bên dưới nào!

Ví dụ:

  • They've been seeking out locations to shoot their new film.

  • Họ đã được tìm kiếm ra địa điểm để quay bộ phim mới của họ.

  • Anna has to seek Mary out to get the administrator password to the computer.

  • Anna có để tìm Mary ra để có được các quản trị mật khẩu để các máy tính.

Định nghĩa cuối cùng trong bài viết hôm nay là tìm cách trả thù hoặc chống lại một ai đó hoặc điều gì đó. Để cố gắng hoặc có ý định để trả đũa [chống lại một người nào đó khác].

seek revenge [against/on someone or something]

tìm cách trả thù [chống lại / chống lại ai đó hoặc điều gì đó]

Hãy xem ví dụ bên dưới nào!

Ví dụ:

  • Tom is always gossiping about her, so she sought revenge on him by starting a nasty rumor about his relationship with one of our teachers.

  • Tom luôn đồn thổi về cô ấy, vì vậy cô ấy đã tìm cách trả thù anh ấy bằng cách bắt đầu một tin đồn khó chịu về mối quan hệ của anh ấy với một trong những giáo viên của chúng tôi.

  • Anna sees the growth of this extremist movement as largely being citizens seeking revenge against the established government, which we feel has betrayed or abandoned our.

  • Anna nhận thấy sự phát triển của phong trào cực đoan này phần lớn là những công dân đang tìm cách trả thù chống lại chính phủ đã thành lập, mà chúng tôi cảm thấy đã phản bội hoặc bỏ rơi chúng tôi.

[Hình ảnh minh họa cho Seek]

Cảm ơn các bạn đã tin tưởng và theo dõi trang web của chúng tôi. Chúng tôi hi vọng sẽ hỗ trợ cho người học trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình.

Từ: seek

/si:k/

  • động từ

    tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được

    to seek employment

    tìm việc làm

    to go seeking advice

    đi tìm sự giúp đỡ ý kiến

  • mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng

    to seek to make peace

    cố gắng dàn hoà

    to seek someone's life' to seek to kill someone

    nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai

  • thỉnh cầu, yêu cầu

    to seek someone's aid

    yêu cầu sự giúp đỡ của ai

  • theo đuổi [danh vọng]; săn đón, thăm hỏi

    to seek out the author of a murder

    tìm thủ phạm cho vụ giết người

  • tìm thấy

    good teacher are to seek

    còn thiếu nhiều giáo viên giỏi

    to be to seek in grammar

    cần phải học thêm ngữ pháp

    Cụm từ/thành ngữ

    to seek after

    to seek for

    đi tìm, tìm kiếm

    to seek out

    tìm, nhằm tìm [ai]

    thành ngữ khác

    to seek through

    lục tìm, lục soát

    to be to seek [much to seek]

    còn thiếu, còn cần

    Từ gần giống

    seeker hide-and-seek office seeker self-seeker self-seeking



Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Toplist mới

Bài mới nhất

Chủ Đề