Served with là gì

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    [thể dục,thể thao] cú giao bóng; lượt giao bóng [quần vợt...]

    whose serve is it?

    đến lượt ai giao bóng?

  • động từ

    phục vụ, phụng sự

    to serve one's country

    phục vụ tổ quốc

    to serve in the army

    phục vụ trong quân đội

    to serve at table

    đứng hầu bàn ăn

  • đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với

    to serve a purpose

    đáp ứng một mục đích

    to serve some private ends

    có lợi cho những mục đích riêng

    1 kg serves him for a week

    một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần

    nothing would serve him

    chẳng có gì hợp với anh ta cả

  • dọn ăn, dọn bàn

    to serve up dinner

    dọn cơm ăn

    to serve somebody with soup

    dọn cháo cho ai ăn

    to serve chicken three days running

    cho ăn thịt gà ba ngày liền

  • cung cấp, tiếp tế; phân phát

    to serve ammunition

    tiếp đạn; phân phát đạn

    to serve ration

    phân chia khẩu phần

    to serve the town with water

    cung cấp nước cho thành phố

    to serve a battery

    tiếp đạn cho một khẩu đội

    to serve a customer with something

    bán cái gì cho một khách hàng

  • [thể dục,thể thao] giao bóng; giao [bóng]

    to serve the ball

    giao bóng

  • đối xử, đối đãi

    you may serve me as you will

    anh muốn đối với tôi thế nào cũng được

    to serve somebody a trick

    chơi xỏ ai một vố

  • [pháp lý] tống đạt, gửi

    to serve a writ on someone; to serve someone with a writ

    tống đạt trát đòi người nào ra toà

  • dùng [về việc gì]

    a sofa serving as a bed

    một ghế xôfa dùng làm giường

  • nhảy [cái] [ngựa giống]

  • [như] to serve one's sentence

    Cụm từ/thành ngữ

    as occasion serves

    khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi

    as memory serves

    mỗi khi nhớ đến

    to serve the devil

    độc ác, nham hiểm

    to serve God [the Lord]

    ngoan đạo

    if my memory serves me right

    nếu tôi không nhầm

    it serves him right

    [xem] right

    to serve an office

    làm hết một nhiệm kỳ

    to serve one's apprenticeship

    [xem] apprenticeship

    to serve one's sentence

    chịu hết hạn tù

    to serve one's time

    giữ chức vụ hết nhiệm kỳ

    to serve somebody with the same sauce

    to serve somebody out

    trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai

    Từ gần giống

    preserve reserved deserve observe reserve

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Liên hệ hỗ trợ: 0983.024.114

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ served trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ served tiếng Anh nghĩa là gì.

    serve /sə:v/* danh từ- [thể dục,thể thao] cú giao bóng; lượt giao bóng [quần vợt...]=whose serve is it?+ đến lượt ai giao bóng?* động từ- phục vụ, phụng sự=to serve one's country+ phục vụ tổ quốc=to serve in the army+ phục vụ trong quân đội=to serve at table+ đứng hầu bàn ăn- đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với=to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích=to serve some private ends+ có lợi cho những mục đích riêng=1 kg serves him for a week+ một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần=nothing would serve him+ chẳng có gì hợp với anh ta cả- dọn ăn, dọn bàn=to serve up dinner+ dọn cơm ăn=to serve somebody with soup+ dọn cháo cho ai ăn=to serve chicken three days running+ cho ăn thịt gà ba ngày liền- cung cấp, tiếp tế; phân phát=to serve ammunition+ tiếp đạn; phân phát đạn=to serve ration+ phân chia khẩu phần=to serve the town with water+ cung cấp nước cho thành phố=to serve a battery+ tiếp đạn cho một khẩu đội=to serve a customer with something+ bán cái gì cho một khách hàng- [thể dục,thể thao] giao bóng; giao [bóng]=to serve the ball+ giao bóng- đối xử, đối đãi=you may serve me as you will+ anh muốn đối với tôi thế nào cũng được=to serve somebody a trick+ chơi xỏ ai một vố- [pháp lý] tống đạt, gửi=to serve a writ on someone; to serve someone with a writ+ tống đạt trát đòi người nào ra toà- dùng [về việc gì]=a sofa serving as a bed+ một ghế xôfa dùng làm giường- nhảy [cái] [ngựa giống]!as occasion serves- khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi!as memory serves- mỗi khi nhớ đến!to serve the devil- độc ác, nham hiểm!to serve God [the Lord]- ngoan đạo!if my memory serves me right- nếu tôi không nhầm!it serves him right!- [xem] right!to serve an office- làm hết một nhiệm kỳ!to serve one's apprenticeship- [xem] apprenticeship!to serve one's sentence- chịu hết hạn tù!to serve one's time- giữ chức vụ hết nhiệm kỳ- [như] to serve one's sentence!to serve somebody with the same sauce!to serve somebody out- trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai

    serve
    - phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển [máy]


    • composition tiếng Anh là gì?
    • curtailed tiếng Anh là gì?
    • dog-faced tiếng Anh là gì?
    • affinage tiếng Anh là gì?
    • combinations tiếng Anh là gì?
    • syngenesis tiếng Anh là gì?
    • dejecting tiếng Anh là gì?
    • indecipherableness tiếng Anh là gì?
    • stomachful tiếng Anh là gì?
    • fail-safety tiếng Anh là gì?
    • retrocollic tiếng Anh là gì?
    • secularly tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của served trong tiếng Anh

    served có nghĩa là: serve /sə:v/* danh từ- [thể dục,thể thao] cú giao bóng; lượt giao bóng [quần vợt...]=whose serve is it?+ đến lượt ai giao bóng?* động từ- phục vụ, phụng sự=to serve one's country+ phục vụ tổ quốc=to serve in the army+ phục vụ trong quân đội=to serve at table+ đứng hầu bàn ăn- đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với=to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích=to serve some private ends+ có lợi cho những mục đích riêng=1 kg serves him for a week+ một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần=nothing would serve him+ chẳng có gì hợp với anh ta cả- dọn ăn, dọn bàn=to serve up dinner+ dọn cơm ăn=to serve somebody with soup+ dọn cháo cho ai ăn=to serve chicken three days running+ cho ăn thịt gà ba ngày liền- cung cấp, tiếp tế; phân phát=to serve ammunition+ tiếp đạn; phân phát đạn=to serve ration+ phân chia khẩu phần=to serve the town with water+ cung cấp nước cho thành phố=to serve a battery+ tiếp đạn cho một khẩu đội=to serve a customer with something+ bán cái gì cho một khách hàng- [thể dục,thể thao] giao bóng; giao [bóng]=to serve the ball+ giao bóng- đối xử, đối đãi=you may serve me as you will+ anh muốn đối với tôi thế nào cũng được=to serve somebody a trick+ chơi xỏ ai một vố- [pháp lý] tống đạt, gửi=to serve a writ on someone; to serve someone with a writ+ tống đạt trát đòi người nào ra toà- dùng [về việc gì]=a sofa serving as a bed+ một ghế xôfa dùng làm giường- nhảy [cái] [ngựa giống]!as occasion serves- khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi!as memory serves- mỗi khi nhớ đến!to serve the devil- độc ác, nham hiểm!to serve God [the Lord]- ngoan đạo!if my memory serves me right- nếu tôi không nhầm!it serves him right!- [xem] right!to serve an office- làm hết một nhiệm kỳ!to serve one's apprenticeship- [xem] apprenticeship!to serve one's sentence- chịu hết hạn tù!to serve one's time- giữ chức vụ hết nhiệm kỳ- [như] to serve one's sentence!to serve somebody with the same sauce!to serve somebody out- trả thù ai, ăn miếng trả miếng aiserve- phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển [máy]

    Đây là cách dùng served tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ served tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Từ điển Việt Anh

    serve /sə:v/* danh từ- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] cú giao bóng tiếng Anh là gì? lượt giao bóng [quần vợt...]=whose serve is it?+ đến lượt ai giao bóng?* động từ- phục vụ tiếng Anh là gì? phụng sự=to serve one's country+ phục vụ tổ quốc=to serve in the army+ phục vụ trong quân đội=to serve at table+ đứng hầu bàn ăn- đáp ứng tiếng Anh là gì? có lợi cho tiếng Anh là gì? thoả mãn tiếng Anh là gì? hợp với=to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích=to serve some private ends+ có lợi cho những mục đích riêng=1 kg serves him for a week+ một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần=nothing would serve him+ chẳng có gì hợp với anh ta cả- dọn ăn tiếng Anh là gì? dọn bàn=to serve up dinner+ dọn cơm ăn=to serve somebody with soup+ dọn cháo cho ai ăn=to serve chicken three days running+ cho ăn thịt gà ba ngày liền- cung cấp tiếng Anh là gì? tiếp tế tiếng Anh là gì? phân phát=to serve ammunition+ tiếp đạn tiếng Anh là gì? phân phát đạn=to serve ration+ phân chia khẩu phần=to serve the town with water+ cung cấp nước cho thành phố=to serve a battery+ tiếp đạn cho một khẩu đội=to serve a customer with something+ bán cái gì cho một khách hàng- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] giao bóng tiếng Anh là gì? giao [bóng]=to serve the ball+ giao bóng- đối xử tiếng Anh là gì? đối đãi=you may serve me as you will+ anh muốn đối với tôi thế nào cũng được=to serve somebody a trick+ chơi xỏ ai một vố- [pháp lý] tống đạt tiếng Anh là gì? gửi=to serve a writ on someone tiếng Anh là gì? to serve someone with a writ+ tống đạt trát đòi người nào ra toà- dùng [về việc gì]=a sofa serving as a bed+ một ghế xôfa dùng làm giường- nhảy [cái] [ngựa giống]!as occasion serves- khi có điều kiện thuận lợi tiếng Anh là gì? lúc thuận lợi!as memory serves- mỗi khi nhớ đến!to serve the devil- độc ác tiếng Anh là gì? nham hiểm!to serve God [the Lord]- ngoan đạo!if my memory serves me right- nếu tôi không nhầm!it serves him right!- [xem] right!to serve an office- làm hết một nhiệm kỳ!to serve one's apprenticeship- [xem] apprenticeship!to serve one's sentence- chịu hết hạn tù!to serve one's time- giữ chức vụ hết nhiệm kỳ- [như] to serve one's sentence!to serve somebody with the same sauce!to serve somebody out- trả thù ai tiếng Anh là gì? ăn miếng trả miếng aiserve- phục vụ tiếng Anh là gì? thoả mãn tiếng Anh là gì? xử lý tiếng Anh là gì?

    điều khiển [máy]

    Video liên quan

    Chủ Đề