So sánh amd firepro w150 và gtx 1050 năm 2024
Chúng tôi so sánh hai GPU Nền tảng di động: 2GB VRAM FirePro W5130M và 4GB VRAM GeForce GTX 1050 Ti Mobile để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v. Show Sự khác biệt chínhNVIDIA GeForce GTX 1050 Ti MobileƯu điểm của Phát hành 1 năm và 3 tháng sau Tốc độ tăng cường đã tăng 75% (1620MHz so với 925MHz) VRAM nhiều hơn (4GB so với 2GB) Băng thông VRAM lớn hơn (112.1GB/s so với 64.00GB/s) Điểm sốĐánh giáFP32 (số thực) FirePro W5130M 0.947 TFLOPS GeForce GTX 1050 Ti Mobile+162% 2.488 TFLOPS Card đồ họaThg 10 2015 Ngày phát hành Thg 1 2017 FirePro Mobile Thế hệ GeForce 10 Mobile PCIe 3.0 x16 Giao diện bus PCIe 3.0 x16 Tốc độ đồng hồ900MHz Tốc độ cơ bản 1493MHz 925MHz Tốc độ tăng cường 1620MHz 1000MHz Tốc độ bộ nhớ 1752MHz Bộ nhớ2GB Dung lượng bộ nhớ 4GB 64.00GB/s Băng thông 112.1GB/s Cấu hình hiển thị16 KB (per CU) Bộ nhớ cache L1 48 KB (per SM) 256KB Bộ nhớ cache L2 1024KB Hiệu suất lý thuyết14.80GPixel/s Tốc độ pixel 51.84GPixel/s 29.60GTexel/s Tốc độ texture 77.76GTexel/s - FP16 (nửa) 38.88 GFLOPS 947.2 GFLOPS FP32 (float) 2.488 TFLOPS 59.20 GFLOPS FP64 (double) 77.76 GFLOPS Bộ xử lý đồ họaTropo LE Phiên bản GPU N17P-G1-A1 TSMC Hãng sản xuất Samsung 28 nm Kích thước quy trình 14 nm 1,500 million Transistors 3,300 million 123mm² Kích thước die 132mm² Thiết kế bo mạch chủKhông xác định Công suất tiêu thụ 75W Portable Device Dependent Cổng kết nối No outputs Tính năng đồ họa12 (11_1) DirectX 12 (12_1) 6.5 (5.1) Mô hình shader 6.4 So sánh GPU liên quan |