So sánh snapdragon 650 và 636 năm 2024

Nếu như năm ngoái, do các nhà sản xuất không có nhiều sự lựa chọn, Snapdragon 625 gần như là con chip "mặc định" trên các mẫu máy tầm trung. Đến năm nay, mọi chuyện đã thay đổi và chúng ta đã thấy sự phân hóa. Bên cạnh Snapdragon 660 dành cho một số máy cận cao cấp, thì ở phân khúc tầm trung, chúng ta có hai ứng cử viên là Snapdragon 630 và Snapdragon 636.

Một số mẫu máy nổi bật dùng Snapdragon 630 có thể kể đến Sony Xperia XA2, Sharp Aquos S2, Asus Zenfone 5 Lite; trong khi đó với Snapdragon 636 là Xiaomi Redmi Note 5 Pro và Asus Zenfone 5.

Nhằm giúp các bạn có một cái nhìn chi tiết về ba con chip này, chúng tôi đã quyết định so sánh hiệu năng của chúng. Ba ứng cử viên được lựa chọn là Xiaomi Redmi 5 Plus (Snapdragon 625), Sony Xperia XA2 (Snapdragon 630) và Xiaomi Redmi Note 5 Pro (Snapdragon 636).

Lưu ý: Trên thị trường còn có một số thiết bị sử dụng chip Snapdragon 626 (ví dụ như Vivo V9), tuy nhiên đây chỉ là phiên bản tăng xung CPU (2.2Ghz so với 2.0Ghz) của Snapdragon 625 và khác biệt về hiệu năng là không đáng kể. Vì vậy, chúng tôi quyết định không thử nghiệm con chip này.

So sánh snapdragon 650 và 636 năm 2024

Mời các bạn xem kết quả benchmark CPU và GPU của Snapdragon 636, 630 và 625:

So sánh snapdragon 650 và 636 năm 2024

So sánh snapdragon 650 và 636 năm 2024

So sánh snapdragon 650 và 636 năm 2024

So sánh snapdragon 650 và 636 năm 2024

Về hiệu năng, có thể tổng kết lại rằng:

- CPU: Nhờ nhân A73, Snapdragon 636 cho hiệu năng vượt trội so với Snapdragon 630 và Snapdragon 625 khoảng 20-30%. Trong khi đó, Snapdragon 630 mặc dù có xung cao hơn Snapdragon 625 một chút, tuy nhiên trong thực tế thì khác biệt là không thể nhận ra.

- GPU: Cả Adreno 509 và Adreno 508 của Snapdragon 636 và Snapdragon 630 đều cho thấy những bước tiến mạnh mẽ so với Adreno 506 của Snapdragon 625, cho hiệu năng hơn từ 30-50%. Còn khi so sánh giữa Adreno 509 và 508, khác biệt là khoảng 10%.

Về điện năng tiêu thụ, do Xperia XA2 có dung lượng pin thấp hơn hẳn hai máy còn lại, vậy nên kết quả sẽ không công bằng nếu sử dụng benchmark. Mặc dù vậy, nhìn vào thông số của từng con chip, có thể đánh giá Snapdragon 630 và Snapdragon 625 sẽ có mức tiêu thụ tương đồng, do cả hai đều bao gồm 8 nhân Cortex-A53. Trong khi đó, Snapdragon 636 sẽ cho thời lượng pin thấp hơn cả hai con chip còn lại, do gồm 4 nhân Cortex-A53 tiết kiệm điện và 4 nhân Cortex-A73 hiệu năng cao, nhưng cũng tiêu tốn nhiều năng lượng hơn (khoảng 30% khi full load).

We compared two versions of phone SoCs: 8 cores 1800MHz Qualcomm Snapdragon 636 vs. 6 cores 1800MHz Qualcomm Snapdragon 650 . You will find out which processor performs better in benchmark tests, key specifications, power consumption, and more.

Main Differences

Qualcomm Snapdragon 636Advantages

Better graphics card performance FLOPS (0.1843 TFLOPS vs 0.1536 TFLOPS )

More modern manufacturing process (14nm vs 28nm)

Published 2 years 8 months later

Qualcomm Snapdragon 650Advantages

Larger memory bandwidth (14.9GB/s vs 5.3GB/s)

Score

Benchmark

Geekbench 6 Single Core

Qualcomm Snapdragon 636+1%

295

Qualcomm Snapdragon 650

291

Geekbench 6 Multi Core

Qualcomm Snapdragon 636+45%

1088

Qualcomm Snapdragon 650

750

FP32 (float)

Qualcomm Snapdragon 636+20%

184

Qualcomm Snapdragon 650

153

CPU

4x 1.8 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.6 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)

Architecture

2x 1.8 GHz – Cortex-A72 4x 1.4 GHz – Cortex-A53

1800 MHz

Frequency

1800 MHz

Samsung

Manufacturing

Samsung

Graphics

Adreno 509

GPU name

Adreno 510

720 MHz

GPU frequency

600 MHz

0.1843 TFLOPS

FLOPS

0.1536 TFLOPS

Memory

LPDDR4

Memory type

LPDDR3

1333 MHz

Memory frequency

933 MHz

5.3 Gbit/s

Max bandwidth

14.9 Gbit/s

Multimedia (ISP)

Hexagon 680

Neural processor (NPU)

Hexagon V56

eMMC 5.1, UFS 2.1

Storage type

eMMC 5.1

1900 x 1200

Max display resolution

2560 x 1600

1x 24MP, 2x 16MP

Max camera resolution

1x 21MP, 2x 13MP

4K at 30FPS

Video capture

4K at 30FPS

4K at 30FPS

Video playback

4K at 30FPS

H.264, H.265, VP8, VP9

Video codecs

H.264, H.265, VP8

AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV

Audio codecs

AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV

Connectivity

LTE Cat. 13

4G support

LTE Cat. 7

Up to 600 Mbps

Download speed

Up to 300 Mbps

Up to 150 Mbps

Upload speed

Up to 100 Mbps

GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS

Navigation

GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

Info

Oct 2017

Announced

Feb 2015

Mid range

Class

Mid range

SDM636

Model number

MSM8956