Tease nghĩa tiếng anh là gì
English Word Index:
Vietnamese Word Index:
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tease trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tease tiếng Anh nghĩa là gì. tease /ti:z/* ngoại động từ- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng- quấy rầy=to tease someone for something+ quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì- tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ)- chải (len, dạ)* danh từ- người chòng ghẹo, người hay trêu chòng- sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tease trong tiếng Anhtease có nghĩa là: tease /ti:z/* ngoại động từ- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng- quấy rầy=to tease someone for something+ quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì- tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ)- chải (len, dạ)* danh từ- người chòng ghẹo, người hay trêu chòng- sự chòng ghẹo, sự trêu chòng Đây là cách dùng tease tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ tease tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh
tease /ti:z/* ngoại động từ- chòng ghẹo tiếng Anh là gì? trêu tức tiếng Anh là gì? trêu chọc tiếng Anh là gì? chòng- quấy rầy=to tease someone for something+ quấy rầy ai để được cái gì tiếng Anh là gì? quấy rầy ai vì cái gì- tháo tiếng Anh là gì? rút sợi (sợi vải) tiếng Anh là gì? gỡ rối (chỉ)- chải (len tiếng Anh là gì? dạ)* danh từ- người chòng ghẹo tiếng Anh là gì? người hay trêu chòng- sự chòng ghẹo tiếng Anh là gì? Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈtiz] Ngoại động từSửa đổitease ngoại động từ /ˈtiz/
Chia động từSửa đổi
tease
Danh từSửa đổitease /ˈtiz/
Tham khảoSửa đổi
|