Từ có 5 chữ cái với as ở cuối năm 2022

Từ có 5 chữ cái với as ở cuối năm 2022

Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E – Đơn Giản, Dễ Học

  • 738

Tiếng Anh luôn là một ngôn ngữ bất tận với vô vàn những từ vựng và kiến thức được cập nhật mỗi ngày. Do đó mà đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh, chắc chắn họ sẽ cảm thấy quá tải và bất ngờ trước một kho tàng từ vựng đến từ nhiều chủ đề vô cùng khác nhau. Và để tiết kiệm thời gian tra cứu từ vựng của các bạn, hãy cùng PLATERRA khám phá ngay những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E từ các ký tự quen thuộc qua bài viết này nhé!

Từ có 5 chữ cái với as ở cuối năm 2022

Từ có 5 chữ cái với as ở cuối năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E phong phú và đa dạng.

  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 3 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 4 chữ cái
  • Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 5 chữ cái
  • Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 6 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 7 chữ cái
  • Những nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến bằng chữ E có 8 chữ cái
  • Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 9 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 10 chữ cái
  • Các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E có 11 chữ cái
  • Những nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 12 chữ cái
  • Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 13 chữ cái
  • Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 14 chữ cái
  • Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 15 chứ cái

  1. End /end/ (n): kết thúc
  2. Eat /iːt/ (v): ăn uống

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 4 chữ cái

  1. Each /iːtʃ/: mỗi
  2. Easy /ˈiː.zi/ (a): dễ dàng
  3. Exit /ˈek.sɪt/ (n): lối thoát
  4. Exam /ɪɡˈzæm/ (n): ví dụ

Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 5 chữ cái

  1. Every /ˈev.ri/: mỗi
  2. Early /ˈɜː.li/ (a, adv): sớm
  3. Eight /eɪt/: số tám
  4. Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích thú
  5. Event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
  6. Earth /ɜːθ/ (n): trái đất
  7. Eagle /ˈiː.ɡəl/ (n): đại bàng

Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 6 chữ cái

  1. Either /ˈaɪ.ðər/ (adv): hoặc
  2. Enough /ɪˈnʌf/: đủ
  3. Effect /ɪˈfekt/ (n0: ảnh hưởng
  4. Ensure /ɪnˈʃɔːr/ (v): đảm bảo
  5. Energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng
  6. Expect /ɪkˈspekt/ (v): chờ đợi
  7. Easily /ˈiː.zəl.i/ (adv): dễ dàng
  8. Except /ɪkˈsept/: ngoại trừ
  9. Enable /ɪˈneɪ.bəl/ (v): kích hoạt
  10. Estate /ɪˈsteɪt/ (n): động sản
  11. Entire /ɪnˈtaɪər/ (a): toàn bộ
  12. Effort /ˈef.ət/ (n): cố gắng
  13. Equity /ˈek.wɪ.ti/ (n): công bằng
  14. Engine /ˈen.dʒɪn/ (n): động cơ
  15. Extent /ɪkˈstent/ (n): mức độ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 7 chữ cái

  1. Example /ɪɡˈzɑːm.pəl/ (n): ví dụ
  2. Eastern /ˈiː.stən/ (a): phía Đông
  3. Exactly /ɪɡˈzækt.li/ (adv): chính xác
  4. Expense /ɪkˈspens/ (n): chi phí
  5. Explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giải thích
  6. Excited (a): bị kích thích
  7. Element /ˈel.ɪ.mənt/ (n): thành phần
  8. Edition /ɪˈdɪʃ.ən/ (n): sự xuất bản, phiên bản
  9. Exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (v): vật trưng bày, triển lãm
  10. Endless /ˈend.ləs/ (a): mãi mãi

Những nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến bằng chữ E có 8 chữ cái

  1. Economic /iː.kəˈnɒm.ɪk/ (a): kinh tế
  2. Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n): trao đổi
  3. Evidence /ˈev.ɪ.dəns/ (n): chứng cớ
  4. Exercise /ˈek.sə.saɪz/ (n): luyện tập, thực hành
  5. Earnings /ˈɜː.nɪŋz/ (n): thu nhập
  6. Estimate /ˈes.tɪ.meɪt/ (v): ước tính, lượng giá
  7. Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ (n): sự phơi nhiễm, sự gian xảo
  8. Everyday /ˈev.ri.deɪ/ (a): mỗi ngày
  9. Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (v): giá trị
  10. Enormous /ɪˈnɔː.məs/ (a): to lớn, khổng lồ
  11. Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n): kỹ sư

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 9 chữ cái

  1. Education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n): giáo dục
  2. Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ (n): điều hành
  3. Excellent /ˈek.səl.ənt/ (a): xuất sắc
  4. Extensive /ɪkˈsten.sɪv/ (a): sâu rộng, hiểu biết rộng
  5. Effective /ɪˈfek.tɪv/ (a): có hiệu lực
  6. Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ (n): chuyên môn
  7. Expansion (n): sự bành trướng
  8. Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ (v): thành lập
  9. Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ (n): có hiệu quả
  10. Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n): trường hợp khẩn cấp
  11. Existence /ɪɡˈzɪs.təns/ (n): sự tồn tại
  12. Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n): sự phát triển
  13. Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ (a): đa cảm
  14. Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n): kinh tế học
  15. Everybody /ˈev.riˌbɒd.i/: mọi người
  16. Exception /ɪkˈsep.ʃən/ (n): ngoại lệ
  17. Excessive: quá đáng
  18. Explosion /ɪkˈspləʊ.ʒən/ (n): vụ nổ
  19. Exclusion /ɪkˈskluːd/ (v): loại trừ

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 10 chữ cái

  1. Especially /ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv): đặc biệt
  2. Everything /ˈev.ri.θɪŋ/ (n): mọi thứ
  3. Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n): nơi làm việc, công việc
  4. Enterprise /ˈen.tə.praɪz/ (n): doanh nghiệp
  5. Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv): cuối cùng, sau cùng
  6. Expression /ɪkˈspreʃ.ən/ (n): biểu hiện, cách biểu lộ
  7. Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): buổi triển lãm​​
  8. Enrollment: ghi danh
  9. Excellence /ˈek.səl.əns/ (n): xuất sắc
  10. Enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ (n): hăng hái
  11. Everywhere /ˈev.ri.weər/ (adv): khắp nơi
  12. Excitement /ɪkˈsaɪt/ (n): sự phấn khích
  13. Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm
  14. Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n): hôn ước, lễ đính hôn

Các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E có 11 chữ cái

  1. Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): môi trường
  2. Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ (n): kỹ thuật
  3. Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ (n): kinh nghiệm
  4. Educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (a): phương pháp giáo dục
  5. Effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ (adv): hiệu quả
  6. Exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ (n): sự khám phá, thăm dò
  7. Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n): kiểm tra
  8. Encouraging /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ (n): khích lệ, khuyến khích
  9. Expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n): sự mong đợi
  10. Endorsement /ɪnˈdɔːs.mənt/ (n): chứng thực
  11. Explanatory /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ (a): giải thích
  12. Exponential /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ (a): số mũ
  13. Egalitarian /ɪˌɡæl.ɪˈteə.ri.ən/ (a): bình đẳng
  14. Emplacement /ɪmˈpleɪs.mənt/ (n): sự thay thế
  15. Emotionless /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ (a): vô cảm
  16. Excrescence /ekˈskres.əns/ (n): sự xuất hiện
  17. Exclamatory /eksˈklæm.ə.tər.i/ (a): cảm thán, thán từ

Từ có 5 chữ cái với as ở cuối năm 2022

Các nhóm từ vựng bằng tiếng Anh bằng chữ E với vô vàn những từ ngữ mới lạ.

Những nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 12 chữ cái

  1. Enthusiastic: tận tâm
  2. Exploitation /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ (n): khai thác, sự lợi dụng
  3. Encroachment /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ (n): sự lấn chiếm
  4. Experiential /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ (a): dựa theo kinh nghiệm
  5. Econometrics /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n): kinh tế lượng
  6. Excruciating /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ (a): đau đớn, dữ dội
  7. Electrolysis /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ (n): điện phân, điện từ
  8. Electrolytic: điện phân
  9. Equivocation /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ (n): không rõ ràng
  10. Exterminator /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ (n): kẻ ám sát
  11. Emotionalism /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ (n): cảm động
  12. Expressivity: biểu cảm

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E có 13 chữ cái

  1. Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ (a): thuộc về môi trường
  2. Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/ (n): giải trí
  3. Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ (a): lạ lùng, phi thường
  4. Establishment /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ (n): thành lập
  5. Encouragement /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ (n): sự khuyến khích
  6. Embarrassment /ɪmˈbær.əs.mənt/ (n): sự lúng túng
  7. Electrostatic /iˌlek.trəʊˈstæt.ɪk/ (a): tĩnh điện
  8. Endocrinology /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ (n): khoa nội tiết
  9. Enlightenment /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ (n): làm rõ ràng, giác ngộ
  10. Extracellular /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ (n): khác thường
  11. Expeditionary /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ (a): viễn chinh
  12. Expressionism /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ (n): biểu thị
  13. Ethnocentrism /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/: chủ nghĩa dân tộc
  14. Equilibristic: cân bằng
  15. Equilibration: thăng bằng

Nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 14 chữ cái

  1. Electronically: điện tử
  2. Electroforming: điện hóa
  3. Electrofishing: đánh bóng điện
  4. Electabilities: điện năng
  5. Emotionalizing: tạo cảm xúc
  6. Electivenesses: quyền lựa chọn
  7. Emotionalistic: tình cảm
  8. Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
  9. Ecclesiologist: nhà giáo hội học
  10. Ecocatastrophe: thảm họa

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E có 15 chứ cái

  1. Electromagnetic: điện từ
  2. Electrodynamics: động điện học
  3. Exemplification: sự tôn vinh
  4. Excommunication: sa thải, sự khai trừ
  5. Ethnomusicology: dân tộc học
  6. Extracurricular: ngoại khóa
  7. Effectivenesses: hiệu quả
  8. Educationalists: các nhà giáo dục học
  9. Electrochemical: điện hóa
  10. Electrodeposits: đồ điện tử
  11. Expensivenesses: sự đắt tiền

Qua những nhóm từ vừa rồi PLATERRA hy vọng bạn sẽ bổ sung thêm cho mình những từ vựng phong phú bằng tiếng Anh bắt đầu từ chữ E hay nhất. PLATERRA, trung tâm anh ngữ với chất lượng đào tạo tốt nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn thêm về các khoá học phù hợp với mình nhé!

Feedback

  • Dictionary.com
  • Thesaurus.com
  • Meanings
  • Games

    Games

    • Crossword Puzzle
    • Crossword Solver
    • Scrabble Word Finder
    • Words With Friends Cheat
    • Word Puzzle
    • Quizzes
    • See More Games & Solvers

  • Learn

    Learn

    • Word Lists
    • New Words
    • Trending Words
    • All About English
    • Science and Technology
    • Literature and Arts

  • Writing

    Writing

    • Grammar Coach
    • Writing Prompts
    • Grammar 101
    • Writing Tips
    • Ways to Say It Better

  • Word of the Day

Sign Up

Use this Word Finder to find words that end with E for Wordle, Scrabble, Words with Friends, and other word games.

Word games

Flex your word muscles and improve your language skills with a little bit of fun.

Crossword puzzle

Daily puzzles that are always free.

Crossword solver

We're not calling it a cheat, but...

Disclaimer

SCRABBLE® is a registered trademark. All intellectual property rights in and to the game are owned in the U.S.A and Canada by Hasbro Inc., and throughout the rest of the world by J.W. Spear & Sons Limited of Maidenhead, Berkshire, England, a subsidiary of Mattel Inc. Mattel and Spear are not affiliated with Hasbro. Words with Friends is a trademark of Zynga with Friends.

ScrabbleWordFinder.org is not affiliated with SCRABBLE®, Mattel Inc, Hasbro Inc, Zynga with Friends or Zynga Inc in any way. This site is for entertainment purposes only.

Home  |  All words  |  Beginning with  |  Ending with  |  Containing AB  |  Containing A & B  |  At position

Click to choose the second to last letter

Click to change the last letter

Click to change word size
All alphabetical   All by size   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


There are 710 five-letter words ending with T

ABAFT ABBOT ABLET ABORT ABOUT ABSIT ADAPT ADEPT ADMIT ADOPT ADULT ADUST AFOOT AFRIT AGAST AGENT AGIST AGLET AHENT AHINT ALANT ALEFT ALERT ALIST ALLOT ALOFT AMAUT AMBIT AMENT AMORT AMOWT AMRIT ANENT ANGST ANNAT APART APERT APORT ARETT ARGOT ARHAT ARIOT ARMET ARNUT ARRET ASCOT ASHET ASSET ASSOT ATILT AUDIT AUGHT AVANT AVAST AVERT AWAIT AYONT BAHUT BEAST BEAUT BEFIT BEGAT BEGET BEGOT BENET BEPAT BERET BESAT BESET BESIT BESOT BEWET BHOOT BIDET BIGHT BIGOT BINIT BIONT BLART BLAST BLATT BLEAT BLENT BLERT BLEST BLIST BLOAT BLUET BLUNT BLURT BOART BOAST BOOST BOULT BOWAT BOWET BRACT BRANT BRAST BRENT BRITT BRUIT BRUNT BRUST BUILT BUIST BUNDT BURET BURNT BURST BUTUT CADET CAGOT CANST CAPOT CAPUT CARAT CARET CHAFT CHANT CHAPT CHART CHEAT CHERT CHEST CHIRT CHOTT CHOUT CINCT CIVET CLAPT CLART CLAST CLAUT CLEAT CLEFT CLEPT CLIFT CLINT CLIPT CLOOT CLOUT COACT COAPT COAST COMET COMPT COOPT COOST COSET COUNT COURT COVET CRAFT CREPT CREST CROFT CROST CROUT CRUET CRUST CRYPT CUBIT CULET CURAT CURET CURST DAINT DAULT DAUNT DAVIT DAYNT DEALT DEBIT DEBUT DEFAT DEIST DELFT DEMIT DEMPT DENET DEPOT DERAT DEVOT DIACT DICHT DICOT DIDST DIGHT DIGIT DIVOT DIXIT DOCHT DOEST DOILT DONUT DOUBT DRAFT DRANT DRENT DREST DRIFT DRIPT DROIT DROPT DUCAT DUETT DURST DUVET DWELT EARST EBBET ECLAT EDICT EDUCT EEJIT EGEST EGRET EIGHT EJECT ELECT ELINT EMMET ENACT ENLIT EPACT EPOPT ERECT ERGOT ERUCT ERUPT ESCOT EVENT EVERT EVICT EWEST EXACT EXALT EXEAT EXERT EXIST EXPAT EXULT FACET FAGOT FAINT FAULT FEAST FECHT FECIT FEINT FEIST FIENT FIEST FIGHT FILET FIRST FIXIT FLEET FLINT FLIRT FLITT FLOAT FLOUT FLUYT FOIST FOUAT FOUET FOUNT FRACT FREET FREIT FRIST FRITT FRONT FROST FRUIT FRUST FUMET GAITT GALUT GAMUT GAULT GAUNT GAVOT GEEST GEIST GEMOT GENET GHAST GHAUT GHEST GHOST GIANT GIGOT GILET GIUST GLEET GLENT GLIFT GLINT GLOAT GLOST GLOUT GODET GOSHT GRAFT GRANT GREAT GREET GRIFT GRIOT GRIPT GRIST GROAT GROUT GRUNT GRYPT GUEST GUILT GUYOT HABIT HADST HAINT HAULT HAUNT HEART HEAST HECHT HEIST HELOT HIANT HIGHT HOAST HOIST HORST HURST IDANT IDENT IDIOT IMMIT IMPOT INAPT INCUT INEPT INERT INGOT INLET INPUT INSET INUST INWIT ISLET IZZAT JABOT JAUNT JIGOT JOINT JOIST JOUST JURAT KAPUT KARAT KARST KEMPT KIAAT KIGHT KLETT KNELT KNOUT KORAT KRAFT KRAIT KRAUT KYDST LACET LEANT LEAPT LEAST LEGIT LIART LICHT LICIT LIGHT LIMIT LIROT LOAST LOVAT LUNET LYART MAGOT MAIST MANAT MANET MAYST MAZUT MEANT MEINT MERIT MEYNT MICHT MIDST MIGHT MOIST MORAT MOTET MOULT MOUNT MOUST MPRET MUIST MULCT MUSET MUSIT NAUNT NEIST NEMPT NEPIT NICHT NIGHT NOINT NONET NOOIT OBIIT OBJET OCTET ODIST OLENT ONCET ONSET OOBIT ORANT ORBIT OUBIT OUCHT OUGHT OVERT OVIST OWLET PAINT PALET PEART PERST PETIT PEWIT PHPHT PICOT PIERT PIGHT PILOT PINOT PIPET PIPIT PIVOT PLAIT PLANT PLAST PLEAT PLOAT POINT POORT POSIT POULT POUPT POYNT PRATT PRENT PREST PRINT PROST PRUNT QANAT QUANT QUART QUBIT QUEST QUIET QUILT QUINT QUIRT QUIST QUOIT RABAT RAMET REACT REAST REBIT REBUT RECIT RECUT REEST REFIT REIST RELET RELIT REMET REMIT REPOT RESAT RESET RESIT REVET REWET RIANT RICHT RIGHT RIVET ROAST ROBOT ROIST ROOST ROSET ROSIT ROUST ROYST ROZET ROZIT RYBAT SABOT SAINT SAIST SALET SAULT SAUNT SAYST SCANT SCART SCATT SCEAT SCENT SCOOT SCOUT SCRAT SCUFT SHAFT SHAKT SHALT SHEET SHENT SHIFT SHIRT SHIST SHOAT SHOOT SHORT SHOTT SHOUT SHUNT SICHT SIENT SIGHT SKART SKATT SKEET SKINT SKIRT SKORT SLANT SLART SLEET SLEPT SLIPT SLOOT SLUIT SMALT SMART SMELT SMOLT SMOOT SMOUT SMOWT SNIFT SNIRT SNOOT SNORT SNOUT SOUCT SPAIT SPALT SPART SPEAT SPELT SPENT SPILT SPIRT SPLAT SPLIT SPOOT SPORT SPOUT SPRAT SPRIT SPURT SQUAT SQUIT START STENT STEPT STILT STINT STOAT STOIT STOPT STOTT STOUT STRUT STUNT STURT SUENT SUINT SURAT SWAPT SWART SWEAT SWEET SWELT SWEPT SWIFT SWOPT TACET TACIT TAINT TAPET TAROT TAUNT TEMPT TENET TEWIT THEFT THOFT TIGHT TINCT TOAST TOROT TRACT TRAIT TRANT TRAPT TRATT TREAT TREST TRIST TROAT TROUT TRUST TRYST TUART TWEET TWILT TWIST TWIXT UNAPT UNCUT UNFIT UNGET UNGOT UNHAT UNKET UNLET UNLIT UNMET UNSET UNWET UNWIT UPJET UPLIT UPSET URENT VALET VAULT VAUNT VELDT VERST VISIT VIVAT VOLET VOMIT WAIFT WAIST WARST WECHT WEEST WELKT WHEAT WHEFT WHIFT WHIPT WHIST WHOOT WHORT WIGHT WISHT WORST WRAPT WRAST WREST WRIST WROOT WURST YACHT YEAST YMOLT YOURT YRAPT YRENT YTOST ZAKAT ZIBET ZIZIT ZOIST

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Xem danh sách này cho:

  • Mới !Wiktionary tiếng Anh: 1595 từ English Wiktionary: 1595 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 657 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 23 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 66 từ

5 chữ cái kết thúc bằng cách nào?

5 chữ cái kết thúc bằng As..
bazas..
zupas..
jafas..
javas..
zedas..
aquas..
jubas..
moxas..

Những từ kết thúc bằng cách nào?

pseudomonas..
pseudomonas..
hypospadias..
supersedeas..
amenorrheas..
leukorrheas..
multimedias..
hypermedias..
cyclopedias..

Một từ năm chữ cái với AS là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng AS.

Một số từ 5 chữ cái kết thúc bằng cách nào?

5 chữ cái kết thúc tại..
Arhat 8.
Begat 8.
Bleat 7.
Bloat 7.
Carat 7.
gian lận 10.
Cleat 7.
Defat 9.