Ví dụ về câu hỏi gián tiếp trong giao tiếp
Câu tường thuật trực tiếp và gián tiếp Ví dụ: Show
Tường thuật gián tiếp là lời nói thuật lại ý của người nói mà không cần phải giữ nguyên văn từng lời. Ví dụ:
Như vậy để tường thuật lại lời nói hoặc bất kỳ một sự kiện, câu chuyện nào, chúng ta có thể dùng 2 cách tường thuật trực tiếp và gián tiếp. Dưới đây bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cách sử dụng trong từng trường hợp ngữ pháp, cách biến đổi các câu tường thuật từ trực tiếp qua gián tiếp. PHẦN 1: Câu tường thuật (Statements)Đây là dạng câu dùng để kể một câu chuyện, sự kiện hoặc tường thuật lại một lời nói của ai đó. Dạng câu này còn dùng để miêu tả, xác nhận, thông báo, nhận định, trình bày… về các hiện tượng, hoạt động, tính chất hoặc trạng thái trong thực tế của sự việc, sự vật,… Ví dụ: Mary said: “I was ironing clothes when my husband cameback home last night.” (Mary đã nói: “Tôi đang ủi quần áo khi chồng tôi về nhà tối hôm qua.”) Khi chuyển một lời tường thuật trực tiếp sang tường thuật gián tiếp với loại câu này, chúng ta cần phải làm như sau: 1 Dùng động từ SAY hoặc TELL: (theo sau TELL bắt buộc phải có Objective)Cấu trúc: S + say + that + clause 2 Lưu ý các đại từ nhân xưng, các tính từ sở hữu cũng cần được thay đổi sao cho tương ứng với mệnh đề chính
3 Lùi thì khi chuyển một lời tường thuật trực tiếp sang tường thuật gián tiếpDưới đây bài viết sẽ cung cấp cho bạn một bảng hướng dẫn lùi thì cho trường hợp câu trần thuật, với mỗi thì được dùng trong câu tường thuật trực tiếp sẽ dẫn đến thì dùng cho tường thuật gián tiếp tương ứng bên cạnh. Dưới đây chúng ta sẽ cùng nhau thống kê sự lùi thì trong câu tường thuật gián tiếp. 4 Thay đổi tính từ chỉ định, các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn
Ví dụ: She said: “I saw Tom here in this room”. She said: “I will read these letters now.” 5 SHOULD/OUGHT TO/ WOULD giữ nguyên khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp.LƯU Ý: PHẦN 2: QUESTIONS (CÂU HỎI)Tường thuật câu hỏi chia làm 2 dạng theo dạng câu hỏi: yes/no question và WH-question. 1. YES/NO QUESTIONSDạng câu hỏi được trả lời bằng YES hoặc NO Ví dụ: Are you a doctor? (Bạn là bác sĩ phải không?) Để chuyển những câu hỏi dạng YES/NO question thành câu gián tiếp thì chúng ta làm theo cấu trúc: S1 + asked + (Objective) + IF/WHETHER + S2 + V (lùi thì) ➜ Tân ngữ (objective) sau ASKED có thể có hoặc không Ví dụ: He asked: “Are you a foreigner?” “Does John understand the lesson?”, he asked. Mary said to Tom: “Can you speak English?” 2. WH-QUESTIONSDạng câu hỏi có từ để hỏi là loại câu hỏi mà người hỏi cần biết thêm thông tin hoặc cần được giải đáp. Ví dụ: What are you doing now? (Bạn đang làm gì vậy?) Để chuyển câu hỏi có từ để hỏi từ dạng trực tiếp sang câu gián tiếp chúng ta dùng cấu trúc sau: S1 + asked + (objective) + WH (when, where, why, which, how) + S2 + V (lùi thì) Ví dụ: “What is your name?”, he asked. My Mom asked: “Where are you going?” PHẦN 3: IMPERATIVE (CÂU MỆNH LỆNH)Câu mệnh lệnh là loại câu dùng để yêu cầu hoặc đề nghị người khác làm gì đó. Câu mệnh lệnh thường bắt đầu bằng động từ, đây là cách nhận diện nó. Câu mệnh lệnh thường đặt PLEASE ở đầu hoặc cuối câu để tạo ra sự lịch sự. Ví dụ:
Công thức của một câu mệnh lệnh đơn giản: Công thức của một câu đề nghị người khác làm gì đó một cách lịch sự là: Ví dụ:
Để chuyển câu mệnh lệnh sang câu tường thuật gián tiếp, chúng ta dùng cấu trúc sau: Ví dụ: Teacher said to students: “Close the door, please!” “Don’t tell Mary anything, please!”, David told me. “Could you please move forward?”, He said. LƯU Ý: Đối với những câu quá rõ ràng thì chúng ta chỉ việc sử dụng tân ngữ được cho sẵn. Ví dụ: Mary asked Tom: “Do you want to go to cinema?” Ở đây Tom là tân ngữ được cho sẵn nên khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp chúng ta chỉ việc dùng Tom làm tân ngữ. Trong một số câu mệnh lệnh, tân ngữ thường được đặt ở cuối câu Ví dụ: “Would you please help me clean the house, Terry?”, David asked. Ở đây Terry là tân ngữ, được đặt ở cuối câu. Đối với những câu mà không có người nghe được nhắc đến thì chúng ta cần xem xét phía trước người nói có tính từ sở hữu hay không, nếu có thì đó là tân ngữ của câu. Ví dụ: Her mother asked: “Don’t yell in the room!” Ở đây trước người nói có tính từ sở hữu là “her” do đó tân ngữ trong câu tường thuật gián tiếp mặc định được hiểu là “her” Đối với những câu chúng ta hoàn toàn không tìm được tân ngữ theo 3 cách trên thì dùng ME/US làm tân ngữ. Daniel said: “Go home now.” Ở đây câu không có tân ngữ được tìm thấy, do đó chúng ta dùng ME hoặc US để làm tân ngữ cho câu tường thuật gián tiếp. PHẦN 4 CÁC TRƯỜNG HỢP KHÔNG LÙI THÌCác trường hợp sau khi chuyển từ câu tường thuật trực tiếp sang câu tường thuật gián tiếp thì chúng ta không cần phải thực hiện lùi thì cho động từ. 1. Động từ trong mệnh đề chính được sử dụng ở các thì sau:
Ví dụ:
2. Lời nói trực tiếp diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiênVí dụ: He said: “The sun ries in the East.” ➜ He said that the sun ries in the East. (Anh ấy nói rằng mặt trời mọc ở phía Đông.) 3. Lời nói trực tiếp là các câu điều kiện loại II và loại IIIVí dụ:
4. Lời nói trực tiếp là cấu trúc WISH + SIMPLE PAST/PAST PERFECT thì chỉ lùi thì ở WISH, không lùi thì ở phần còn lại của câu trực tiếp.Ví dụ:
5. Lời nói trực tiếp là cấu trúc IT’S TIME/ABOUT TIME SOMEBODY DID SOMETHING thì chúng ta cũng chỉ lùi thì ở IT IS chứ không lùi thì ở phần còn lại trong câu trực tiếp.Ví dụ:
Henry nói rằng đã đến giờ bọn trẻ của anh ấy đi học. 6. Lời nói trực tiếp có chứa các động từ khiếm khuyết COULD, WOULD, SHOULD, MIGHT, OUGHT TO, HAD BETTER, USED TOVí dụ: My teacher said: “You should study” ➜ My teacher said that I should study hard. (Thầy giáo của tôi nói rằng tôi nên học hành chăm chỉ.) PHẦN 5. CÁC DẠNG NÂNG CAO TRONG TƯỜNG THUẬT GIÁN TIẾPDưới đây là một số dạng nâng cao của tường thuật gián tiếp khi chuyển từ tường thuật trực tiếp: Dạng 1: S+ V+ O + (NOT) + TO- INFINITIVECác động từ thường gặp trong dạng này là ASK, TELL, ORDER (ra lệnh), INVITE (mời), BEG (nài nỉ), URGE (hối thúc), ENCOURAGE (khích lệ), ADVISE (khuyên), WARN (cảnh báo), REMIND (nhắc nhở). Ví dụ: INVITE: He said: “Would you like to come to my birthday party?” REMIND Mom said: “Don’t forget to wash your hands.” Tuỳ thuộc vào nội dung câu trực tiếp mà chúng ta sẽ chọn từ trong câu gián tiếp cho phù hợp. Dạng 2: S + V + O + V-ing/NCác động từ thường gặp trong dạng này là: Apologize/ apologise + (to O) + for V-ing (Xin lỗi ai đó về việc gì) Ví dụ: She said: “Sorry I’m late.” ➜ She apologized for being late. (Cô ấy xin lỗi vì đến muộn.) Accuse + O + of V-ing (Buộc tội ai đó) Ví dụ: He said: “Tom stole my pencils.” Congratulate + O + on V-ing (Chúc mừng ai đó việc gì đó) Ví dụ: Dave said: “Congratulation! You won the prize.” ➜ Dave congratulated me on winning the prize. (Dave chúc mừng tôi vì đã thắng giải.) Prevent/Stop + O + from V-ing (Ngăn ai đó làm việc gì đó) Ví dụ: Mother said to the boy: “I won’t allow you play that game.” ➜ Mother prevented the boy from playing that game. (Người mẹ ngăn chặn thằng bé chơi trò chơi đó.) She said to her children: “Don’t eat that dishes!” ➜ She stopped her children from eating that dishes. (Cô ấy ngăn chặn các con ăn món đó.) Thank + O + from V-ing (Cảm ơn ai đó về việc gì đó) Ví dụ: May said: “Thank you for your help.” ➜ May thanked me for helping her. (May cảm ơn tôi vì đã giúp cô ấy.) Warn + O + against V-ing (Cảnh báo ai không nên làm gì) Ví dụ: The mother said to her child: “Don’t swim too far!” ➜ The mother warned her child against swimming too far. (Người mẹ cảnh báo đứa con của cô ấy không nên bơi quá xa.) Criticize/ Reproach + O + for V-ing (Chỉ trích/Phê bình ai việc gì đó) Ví dụ: Tom said: “Mary, you are late again!” ➜ Tom criticized Mary for being late again. (Tom chỉ trích Mary vì cô ấy đi trễ.) Blame someboday for something/ on something (Đổ lỗi cho ai đó) Ví dụ: Mary said: “It’s all Terry’s fault for our late report.” ➜ Mary blamed Terry for their late report. (Mary đổ lỗi cho Terry về việc báo cáo chậm của họ.) Insist + on V-ing (Nhận làm việc gì đó) Ví dụ: The boy said: “Let me clean the house.” ➜ The boy insisted on cleaning the house. (Thằng bé muốn dọn dẹp nhà cửa.) Dạng 3: S + V + V-ingCác động từ thường gặp trong dạng này là SUGGEST, DENY, ADVISE, ADMIT Ví dụ: She said: “I didn’t do that.” ➜ She denied doing that. (Cô ấy chối rằng mình không làm việc đó.) Mary said: “Let’s go to a Japan restaurant.” ➜ Mary suggest going to a Japan restaurant. (Mary đề nghị đến một nhà hàng Nhật Bản.) He said: “I am wrong.” ➜ He admitted being wrong. (Anh ấy thừa nhận mình sai.) My Mom said: “You should talk to him.” ➜ My Mom advised me talking to him. (Mẹ tôi khuyên tôi nên nói chuyện với anh ta.) LƯU Ý: Các mẫu câu sau khi chuyển qua tường thuật gián tiếp dùng từ động tự ADVISE: HAD BETTER: “You had better move out”, my Mom said. ➜ My Mom advised me to move out. (Mẹ tôi khuyên tôi nên dọn ra riêng.) SHOULD: “You should be back to your hometown”, May said. ➜ May advised me to be back to my hometown. (May khuyên tôi nên về quê.) WHY DON’T YOU…. “Why don’t you talk to him first?, John said. ➜ John advised me to talk to him first. (John khuyên tôi nên nói chuyện với anh ta trước.) IF I WERE YOU,…. “If I were you, I wouldn’t buy that bag.”, Mary said. ➜ Mary advised me not to buy that bag. (Mary khuyên tôi không nên mua cái túi đó.) Các mẫu câu sau khi chuyển qua tường thuật gián tiếp dùng động từ SUGGEST: LET’S: “Let’s go for a movie.”, Henry said. ➜ Henry suggested going for a movie. (Henry đề nghị đi xem phim.) HOW/ WHAT ABOUT “How about we go to restaurant first?, Anna said. ➜ Anna suggested going to restaurant first. (Anna đề nghị đi đến nhà hàng trước.) Dạng 4: S + V + to-infinitiveCác động từ thường gặp trong dạng này là PROMISE (hứa), THREATEN (đe doạ), AGREE (đồng ý), OFFER (đề nghị), REFUSE (từ chối), PROPOSE (có ý định) Ví dụ: The robber said: “I’ll kill you if you call the police.” ➜ The robber threatened to kill me if I called the police. (Tên cướp doạ sẽ giết tôi nếu tôi gọi cảnh sát.) Henry said: “I will be back early.” ➜ Henry promised to be back early. (Henry hứa rằng anh ấy sẽ về sớm.) |