Xe chạy bằng xăng tiếng Anh là gì
accelerator: tay ga Show brake pedal: chân số clutch pedal: chân côn fuel gauge: đồng hồ đo nhiên liệu gear stick: cần số handbrake: phanh tay speedometer: công tơ mét steering wheel: bánh lái temperature gauge: đồng hồ đo nhiệt độ warning light: đèn cảnh báo brake light: đèn phanh hazard lights: đèn báo sự cố headlamp: đèn pha headlamps: đèn pha (số nhiều) headlights: đèn pha (số nhiều) indicator: đèn xi nhan indicators: đèn xi nhan (số nhiều) rear view mirror: gương chiếu hậu trong sidelights: đèn xi nhan wing mirror: gương chiếu hậu ngoài
battery: ắc quy brakes: phanh clutch: chân côn engine: động cơ fan belt: dây đai kéo quạt exhaust: khí xả exhaust pipe: ống xả gear box: hộp số ignition: đề máy radiator: lò sưởi spark plug: buji ô tô windscreen wiper: cần gạt nước windscreen wipers: cần gạt nước (số nhiều) aerial: ăng ten back seat: ghế sau bonnet: nắp thùng xe boot: thùng xe bumper: hãm xung child seat: ghế trẻ em cigarette lighter: bật lửa dashboard: bảng đồng hồ front seat: ghế trước fuel tank: bình nhiên liệu glove compartment: ngăn chứa những đồ nhỏ glovebox: hộp chứa những đồ nhỏ heater: lò sưởi number plate: biển số xe passenger seat: ghế hành khách petrol tank: bình xăng roof: mui xe roof rack: khung chở hành lý trên nóc ô tô seatbelt: dây an toàn spare wheel: bánh xe dự phòng tow bar: thanh sắt lắp sau ô tô để kéo tyre: lốp xe wheel: bánh xe window: cửa sổ xe windscreen: kính chắn gió
Automatic: tự động central locking: khóa trung tâm manual: thủ công tax disc: tem biên lai đóng thuế sat nav (viết tắt của satellite navigation): định vị vệ tinh Dưới đây là một số câu bạn có thể cần và một số biển chỉ dẫn bạn có thể nhìn thấy khi đi bằng ô tô.
Ở trạm xăng
Trục trặc máy móc
Xăng tiếng anh thường được viết là “Gasoline”, ở một số nơi khác xăng còn được gọi là “Petrol”. Đây là một loại chất lỏng rất dễ cháy, dễ bay hơi của hydrocacbon, có nguồn gốc từ dầu mỏ và được sử dụng chủ yếu làm nhiên liệu cho các động cơ đốt trong. Xăng có thành phần chủ yếu là các hợp chất hữu cơ thu được thông qua quá trình chưng cất phân đoạn dầu mỏ, và được tăng cường với nhiều loại phụ gia khác. Xăng trong tiếng anh là gì? Trong đời sống hằng ngày, các hóa chất khác thông thường sẽ được bổ sung vào xăng với mục đích cải thiện tính ổn định và hiệu suất của hóa chất, đồng thời kiểm soát sự ăn mòn và cung cấp hệ thống làm sạch nhiên liệu. Thông thường, xăng được sử dụng rất phổ biến, như một loại nhiên liệu dùng làm chất đốt cho các loại động cơ đốt trong sử dụng xăng hoặc chất đốt phục vụ sinh hoạt hàng ngày, tiêu dùng chẳng hạn như một số lò sưởi, đun nấu, làm dung môi hòa tan một số chất, một số loại bật lửa, hay để tẩy vết bẩn bám trên vải, kính, kim loại, nhựa,... 2. Chi tiết về từ vựng xăng trong tiếng anhNghĩa tiếng anh của xăng là “Gasoline”. Thực chất xăng còn được gọi là “Petrol”, ở nước Mỹ người ta sẽ sử dụng “Gasoline” còn “Petrol” được dùng nhiều ở các nước Anh, Úc.
Trong câu tiếng anh, “Gasoline” hoặc “Petrol” đều đóng vai trò là một danh từ trong câu, ý nghĩa của chúng sẽ thể hiện qua từng ngữ cảnh và hàm ý của người nói để làm cho câu có nghĩa và dễ hiểu. Cách phát âm và dùng từ vựng xăng trong câu 3. Ví dụ Anh Việt xăng trong tiếng anhĐể hiểu hơn về xăng tiếng anh là gì thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể mà Studytienganh chia sẻ dưới đây nhé!
Các ví dụ anh việt về xăng trong tiếng anh 4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Bài viết trên là tất tần tật về xăng tiếng anh là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ tới bạn. Chúng tôi mong rằng qua những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu hết ý nghĩa cũng như sử dụng từ vựng xăng trong thực tế một cách phù hợp nhất. Bạn đừng quên Share những thông tin này cho bạn bè mình cùng học để họ cũng được trau dồi thêm nhiều lĩnh vực mới trong tiếng anh nhé! |