1 ơ rô là bao nhiêu tiền năm 2024

Tỷ giá Euro hôm nay là 1 EUR = 26.705,15 VND. Tỷ giá trung bình EUR được tính từ dữ liệu của 40 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Euro.

1 EUR = 26.705,15 VND

(Tỷ giá Trung bình: 1 EUR = 26.705,15 VND, 12:40:14 01/04/2024)

(*) Các ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPB, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Xem thêm

Bảng tỷ giá Euro (EUR) tại 40 ngân hàng

Cập nhật tỷ giá Euro mới nhất hôm nay tại các ngân hàng. Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Xem thêm ở bên dưới

Đơn vị: đồng

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản ABBank26.126,0026.231,0027.442,0027.530,00ACB26.372,0026.478,0027.135,0027.135,00Agribank26.253,0026.358,0027.524,00Bảo Việt26.141,0026.420,0027.135,00BIDV26.300,0026.371,0027.520,00CBBankwebgia.comwebgiá.comwebgia.comĐông Áwebgia.comxem tại webgia.comwebgia.comwebgia.comEximbankwebgia.comwebgia.comwebgia.comGPBankwebgia.comwebgia.comweb giáHDBankxem tại webgia.comweb giáxem tại webgia.comHong Leongxem tại webgia.comwebgia.comwebgiá.comHSBCwebgia.comweb giáweb giáweb giáIndovinawebgia.comwebgia.comwebgia.comKiên Longwebgiá.comxem tại webgia.comwebgia.comLiên Việtxem tại webgia.comwebgia.comxem tại webgia.comMSBwebgiá.comwebgiá.comxem tại webgia.comweb giáMBwebgiá.comwebgia.comwebgiá.comwebgiá.comNam Áwebgia.comxem tại webgia.comweb giáNCBwebgia.comwebgia.comwebgia.comwebgia.comOCBweb giáweb giáwebgia.comxem tại webgia.comOceanBankwebgia.comxem tại webgia.comwebgia.comPGBankxem tại webgia.comwebgia.comPublicBankwebgiá.comwebgiá.comxem tại webgia.comweb giáPVcomBankweb giáxem tại webgia.comxem tại webgia.comxem tại webgia.comSacombankwebgia.comxem tại webgia.comwebgia.comwebgia.comSaigonbankwebgia.comwebgiá.comwebgia.comSCBwebgia.comweb giáwebgia.comwebgia.comSeABankweb giáwebgiá.comwebgiá.comxem tại webgia.comSHBxem tại webgia.comxem tại webgia.comwebgia.comTechcombankwebgia.comweb giáweb giáTPBweb giáxem tại webgia.comwebgia.comUOBxem tại webgia.comwebgia.comwebgia.comVIBxem tại webgia.comwebgiá.comxem tại webgia.comwebgia.comVietABankwebgia.comweb giáwebgiá.comVietBankxem tại webgia.comxem tại webgia.comxem tại webgia.comVietCapitalBankwebgiá.comweb giáweb giáVietcombankweb giáwebgiá.comweb giáVietinBankwebgia.comwebgiá.comwebgiá.comVPBankwebgia.comxem tại webgia.comweb giáVRBwebgia.comweb giáweb giá

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá EUR tại 40 ngân hàng ở trên, Webgia.com xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đồng Việt Nam

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

1 ơ rô là bao nhiêu tiền năm 2024

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đồng Việt Nam1 EUR26,738.00000 VND5 EUR133,690.00000 VND10 EUR267,380.00000 VND20 EUR534,760.00000 VND50 EUR1,336,900.00000 VND100 EUR2,673,800.00000 VND250 EUR6,684,500.00000 VND500 EUR13,369,000.00000 VND1000 EUR26,738,000.00000 VND2000 EUR53,476,000.00000 VND5000 EUR133,690,000.00000 VND10000 EUR267,380,000.00000 VND