A chu si tiếng hàn là gì năm 2024
Đối với người Hàn Quốc, cách xưng hô và văn hóa ứng xử trong giao tiếp là vô cùng quan trọng. Cách xưng hô trong tiếng Hàn phụ thuộc vào tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội, hoàn cảnh xã hội, mối quan hệ của những người trong cuộc hội thoại… Thông qua bài viết này, Zila chia sẻ các cách xưng hô thông dụng nhất để không gặp bất cứ vấn đề gì khi giao tiếp với người Hàn nhé! Show
NỘI DUNG CHÍNH Đại từ xưng hô Giải thích Ví dụ Ngôi thứ nhất저 (Tôi, em, cháu…) Đại từ xưng hô trang trọng, lịch sự, thường được sử dụng trong lần đầu tiên gặp mặt, khi giao tiếp với người lớn hơn mình (tuổi tác, chức vụ), dùng với ý nghĩa nhấn mạnh.
Ngôi thứ hai당신 (Anh, em, bạn, mày…) Đa số được sử dụng trong giao tiếp vợ chồng, người yêu hoặc khi có tình huống cãi vã, mắng nhau, dùng để hạ bệ đối phương.
Ngôi thứ ba그녀 (Cô ta, bà ấy, chị ấy…) Từ chỉ người phụ nữ, con gái đã được nhắc đến trước đó
II. Một số hậu tố khác được sử dụng trong xưng hô bằng tiếng Hàn1. Hậu tố 씨 (ssi)Hậu tố “씨” (ssi) được thêm vào sau tên đầy đủ hoặc tên của một người nào đó để thể hiện cách nói lịch sự. Trong hầu hết các tình huống, chúng ta có thể sử dụng hậu tố “씨” để giao tiếp.
Ví dụ:
Ví dụ: Khi bạn đang ở trong một phòng chờ đông đúc ở bệnh viện, y tá sẽ gọi tên bạn kèm với “씨” để thông báo tới lượt bạn vào gặp bác sĩ. 2. Hậu tố 군/양“군” (君) được sử dụng trong những dịp trang trọng (chẳng hạn như đám cưới), được sử dụng cho nam giới trẻ, chưa lập gia đình. “군” cũng được người lớn dùng để xưng hô với các cậu bé.
“양” (孃) là từ tương đương với “군” và được dùng để chỉ các cô gái trẻ. Cả hai đều được sử dụng theo cách tương tự như ssi, theo sau họ và tên hoặc tên riêng.
3. Hậu tố 이/야Khi xưng hô với một người bạn cùng tuổi hoặc một người nhỏ tuổi hơn, bạn có gọi tên người đó kèm theo “이/야”. Nếu tên kết thúc bằng một phụ âm thì kết hợp với “이”. Nếu tên kết thúc bằng một nguyên âm thì đi với “야”. Ví dụ:
III. Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo từng trường hợp cụ thể1. Xưng hô trong tiếng Hàn về gia đìnhNhư các bạn đã biết, khác với các nước phương Tây, cách xưng hô trong gia đình, họ hàng ở Việt Nam ta vô cùng đa dạng và phong phú. Tùy theo vai vế trong gia đình sẽ có cách gọi tương ứng, phù hợp. Cách xưng hô ở Hàn Quốc cũng đa dạng như vậy. Cùng tìm hiểu qua cách xưng hô trong gia đình Hàn nhé. 직계가족 (Quan hệ trực hệ)할아버지: Ông 할머니: Bà 아버지 / 아빠: Bố, ba 어머니 / 엄마 : Mẹ 형: Anh (em trai gọi) 오빠: Anh (em gái gọi) 누나: Chị (em trai gọi) 언니: Chị (em gái gọi) 매형: Anh rể (em trai gọi) 형부: Anh rể (em gái gọi) 동생: Em 형수: Chị dâu 남동생: Em trai 여동생: Em gái 매부: Em rể (đối với anh vợ) 제부: Em rể (đối với chị vợ) 조카: Cháu 형제 : Anh chị em 친가 친척 (Họ hàng bên nội)큰아버지: Bác (anh của bố) 큰어머니: Bác gái (vợ của bác) 작은아버지: Chú (em của bố) 작은어머니: Thím 삼촌: Chú – em của bố (thường gọi khi chưa lập gia đình) 고모: Cô (em gái của bố) 고모부: Chú, bác (lấy chị hoặc em gái của bố) 사촌 : Anh chị em họ 외가 친척 (Họ hàng bên ngoại)외삼촌: Cậu hoặc bác trai (anh mẹ) 외숙모: Mợ (vợ của cậu, bác) 이모부: Chú / bác (chồng của dì) 이모: Dì / bác gái (chị của mẹ) 외(종)사촌: Con của cậu/ bác 이종사촌: Con của dì 처가 식구 (Gia đình nhà vợ)아내: Vợ 처남: Anh, em vợ (con trai) 장인: Bố vợ 처제: Em vợ (con gái) 장모: Mẹ vợ 처형: Chị vợ 시댁 식구 (Gia đình nhà chồng)남편: Chồng 시아버지: Bố chồng 시어머니: Mẹ chồng 시아주버니 (시형) : Vợ của anh chồng 형님: Anh chồng 시동생: Em chồng (gọi cả em trai và em gái của chồng) 도련님: Gọi em trai chồng một cách tôn trọng 아가씨: Em gái chồng 동서: Vợ của em hoặc anh chồng 시숙: Anh chị em chồng (nói chung) 2. Xưng hô trong tiếng Hàn về công tyThông thường khi muốn gọi ai đó trong công ty bạn có thể áp dụng cách gọi như sau:
Ví dụ: 사장 (giám đốc) + 님 = 사장님 (ngài giám đốc)
Ví dụ: 이동해 (Lee Donghae) + 부장 (trưởng phòng) + 님 = 이동해 부장님 (trưởng phòng Lee Donghae)
Ví dụ: 이 (Lee) + 비서 (thư ký) + 님 = 이 비서님 (thư ký Lee)
Ví dụ: 종운 씨 (Anh Jong Woon), 수빈 씨 (Chị / Cô Soobin) 회사 직급 (Chức vụ trong công ty) 회장: Chủ tịch 부회장: Phó chủ tịch 사장: Tổng giám đốc 부사장: Phó tổng giám đốc 전무 이사: Giám đốc điều hành 상무 이사:Phó giám đốc điều hành 부장: Trưởng phòng 차장: Phó phòng 과장: Trưởng ban, trưởng bộ phận 대리: Phó ban, phó bộ phận 주임: chủ nhiệm 사원: nhân viên 3. Xưng hô trong tiếng Hàn về trường họcNếu là mọt phim tiếng Hàn chính hiệu thì các từ xưng hô giữa học sinh và thầy cô, tiền bối và hậu bối… đã quá quen thuộc với bạn rồi đúng không? Cùng điểm qua vài chức danh ở trường học nhé. Nếu bạn là học sinh, bạn muốn gọi thầy cô, người có chức vụ cao hơn mình thì chỉ cần gắn “선생님” hoặc “님” sau chức danh của người đó.
4. Xưng hô trong tiếng Hàn về tình yêuNgoài tên thông thường hay biệt danh cả hai dành cho nhau, liệu bạn có biết thêm cách xưng hô ngọt ngào nào khi muốn gọi “nửa kia” không? Note ngay những cách gọi đơn giản nhưng đáng yêu, thân mật sau đây nhé. |