Ăn trong tiếng anh đọc là gì
Từ ăn uống trong tiếng Anh là eat and drink. Phiên âm là /iːtænd drɪŋk/. Show Đang hiển thị 7053055704645153979. Ăn uống là điều rất cần thiết cho sự sống. Để luôn đầy tràn năng lượng làm việc, chúng ta cần phải ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng. Khi bạn ăn uống có khoa học thì bạn đang trang bị cho mình một nguồn năng lượng dồi dào để thực hiện ước mơ của mình.
Một số cụm từ vựng liên quan đến ăn uống: Junk food: Các loại đồ ăn vặt. Fast food:Các loại thức ăn nhanh.Processed food: Thức ăn đã qua chế biến sẵn.
Organic food: Thực phẩm hữu cơ. Sweet tooth: Thích ăn đồ ngọt. Eat like a bird: Ăn rất ít. Eat like a horse: Ăn rất nhiều. Go on diet: Ăn kiêng. Balanced diet: Chế độ ăn kiêng. Nourishing meals: Bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng. A quick snack: Bữa ăn dặm. Eat in moderation: Ăn điều độ. Mẫu câu liên quan đến ăn uống: It’s time to eat:Đến giờ ăn rồi.
Watch out, it’s hot:Coi chừng nóng đó. Whose turn is it to do the dishes?:Đến lượt ai rữa chén? You have to eat everything:Con phải ăn hết. Wipe your mouth: Chùi miệng đi. No TV during dinner: Đừng coi tivitrong bữa ăn. May I have seconds, please?:Cho tôi thêm, làm ơn? Could I have seconds,please?:Cho tôi suất ăn thêm, làm ơn? Would you like some more of this?:Bạn có muốn thêm một chút không? Don’t talk with your mouth full:Đừng nói chuyện khi miệng đầy thức ăn. Call everyone to the table:Gọi mọi người đến bàn ăn đi. Bài viết từ ăn uống trong tiếng Anh được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
1."Bàn Ăn" trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, cụm từ Dinner table được sử dụng để chỉ “Bàn Ăn”. Có vai trò như một danh từ đếm được. Trước hết, cùng tham khảo qua một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của Dinner table trong câu tiếng Anh. Ví dụ:
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Bàn Ăn" trong câu tiếng Anh) 2.Thông tin chi tiết về từ vựng "Bàn Ăn" trong câu tiếng Anh.
Cụm từ Dinner Table không quá khó phát âm trong tiếng Anh. Có cấu trúc đơn giản, được tạo nên từ những từ vựng quen thuộc hằng ngày nên không khó để bạn có thể phát âm được từ vựng chỉ “Bàn Ăn” trong câu tiếng Anh cụ thể. Dinner Table bao gồm bốn âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết đầu tiên. Đôi khi, trọng âm phụ được đặt tại âm tiết thứ ba. Bạn có thể luyện tập nhiều hơn bằng cách nghe và lặp lại phát âm của mình để thành thạo từ Dinner table. (Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Bàn Ăn" trong câu tiếng Anh)
Dinner Table là một danh từ trong tiếng Anh và được liệt kê là từ vựng chỉ có một cách sử dụng duy nhất trong từ điển Oxford. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng của danh từ Dinner table trong câu tiếng Anh cụ thể. Ví dụ:
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Bàn Ăn" trong tiếng Anh.(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Bàn Ăn" trong câu tiếng Anh) Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Bàn Ăn" trong câu tiếng Anh trong bảng dưới đây, mời bạn cùng tham khảo:
Cảm ơn bạn đã sẵn sàng đồng hành cùng studytienganh team trong bài viết ngày hôm nay. Mong rằng bài viết của chúng mình có thể giúp ích được cho bạn trong quá trình học tập của mình. Chúc bạn luôn phát triển và thành công! |