Cách đọc received

received tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng received trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ received tiếng Anh

received

[phát âm có thể chưa chuẩn]

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

received tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ received trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ received tiếng Anh nghĩa là gì.

received

* tính từ
– được thừa nhận rộng rãi là đúngreceive /ri’si:v/

* ngoại động từ– nhận, lĩnh, thu=on receiving your letter+ khi nhận được thư anh=to receive the news+ nhận được tin=to receive money+ nhận [lĩnh, thu] tiền– tiếp, tiếp đón, tiếp đãi=to receive guest+ tiếp khách, tiếp đãi khách– kết nạp [ai vào một tổ chức], tiếp thu, tiếp nhận [một đề nghị…]=to receive someone into a party+ kết nạp người nào vào một đảng=the proposal was well received+ đề nghị được hoan nghênh– [pháp lý] chứa chấp [đồ gian]=to receive stolen goods+ chứa chấp đồ trộm cắp– chứa đựng=a lake to receive the overflow+ một cái hồ để chứa nước sông tràn ra– đỡ, chịu, bị; được=to receive the sword-point with one’s shield+ giơ mộc lên đỡ mũi kiếm=the walls cannot receive the weight of the roof+ những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà=to receive a refusal+ bị từ chối=to receive sympathy+ được cảm tình– tin, công nhận là đúng=they received the rumour+ họ tin cái tin đồn ấy=a maxim universally received+ một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng

– đón [một đường bóng, một quả bóng phát đi]

Receive hẳn là một từ rất hay được sử dụng trong cả hội thoại lẫn học thuật. Có thể bạn đã, đang và sẽ bắt gặp, sử dụng nó trong tương lai, vậy bạn đã hiểu rõ định nghĩa đầy đủ chính xác của receive cũng như cách dùng, cấu trúc của nó chưa? Hãy xem nội dung sau đây để giải đáp thắc mắc nhé!

Một cách ngắn gọn thì Receive: nghĩa là lấy được hay nhận được một thứ gì đó từ người khác hoặc từ một điều khác một cách không chủ động.

Ví dụ:

  • Thank you very much, I received your books, I will keep it carefully.
  • Cảm ơn ông nhiều, tôi nhận được mấy cuốn sách của ông rồi, tôi sẽ giữ nó cẩn thận nhé.

Ngoài ra nó còn có nghĩa là: tiếp đãi, tiếp đón khách khứa, bạn bè, …

Ví dụ:

  • Tom receive his friend on Birthday at a coffee shop. 
  • Tôm tiếp đãi bạn bè vào dịp sinh nhật tại một quán cà phê.

Receive - Nhận  - Tiếp đãi  

Hay kết nạp, thu nạp, chứa chấp ai, đồ vật gì đấy có liên quan:

Ví dụ:

  • I'm so excited that I had received to be a member of ABF Group.
  • Tôi rất hào hứng khi được nhận làm thành viên của ABF Group.

Ngoài ra có một cách hiểu rất khác là đỡ được, hứng chịu.

Ví dụ:

  • I have to say that yesterday I received the maddening of boss instead of you. It was so deuced!
  • Phải nói rằng hôm qua tôi đã hứng chịu cơn giận của sếp thay vì cậu đấy. Thật xui xẻo!

2. Cấu trúc Receive 

Receive + Something + from + St/Sb: Nhận thứ gì từ ai hay cái gì

Ví dụ:

  • Jane will receive a gift from her papa the next day.
  • Jane sẽ được nhận một món quà từ papa vào ngày tới.

Be received into sth: Được nhận, tiếp nhận vào

Ví dụ:

  • Jenny was received into the church.
  • Jenny đã được nhận vào nhà thờ.

Receive - Nhận vào, tiếp nhận, chứa 

3. Cách dùng Receive

Cách sử dụng receive vô cùng dễ dàng, nó là từ chỉ hoạt động tiếp nhận một cách thụ động vì vậy nếu gặp trường hợp được nhận, được tặng hay lấy thứ gì từ ai, từ điều gì đó hãy dùng receive. Nó thường đứng trước danh từ, có thể dùng linh hoạt ở thể bị động hay chủ động trong diễn đạt. Ngoài ra ý nghĩa đón tiếp cũng thường được dùng khá phổ biến.

Một số từ đồng nghĩa là nhận được, đạt được với receive nhưng cách sử dụng rất khác bạn nên tham khảo như: get, obtain, hay có thể là achieve. 

Get cũng là nhận lấy nhưng nó có thể không yêu cầu sự cho – nhận, chỉ đơn giản là lấy được cái gì đó,

Ví dụ:

  • I get a pillow
  • Tôi lấy một cái gối

Tương tự với obtain, nó có sự chủ động hơn trong việc tiếp nhận.

Ví dụ :

  • Maia obtain this news from you, doesn’t she?
  • Maia nhận tin tức từ bạn phải không?

Hay Achieve là sự đạt được nhờ nỗ lực tự thân hay cố gắng, nó cũng chủ động hơn so với Receive nhiều. 

Ví dụ:

  • It great when Rut achieved his goal.
  • Thật tuyệt vời Rut đã đạt được mục tiêu của anh ấy.

4. Một số ví dụ Anh Việt về động từ Receive

Ví dụ:

  • Instead of being received Christmas gifts, I want to be with you! 
  • Thay vì nhận quà Giáng sinh, anh muốn ở bên em!
  • Vuong was received into the Dance club.
  • Vương đã được nhận vào câu lạc bộ nhảy.
  • My dad is receiving a new member.
  • Ba tôi đang chào mừng thành viên mới.

Ví dụ về Receive 

5. Cụm từ thông dụng với receive

On the receiving end of something: Chịu đựng một điều gì đó khó chịu khi bạn không đáng bị như thế.

Đây là một thành ngữ.

Ví dụ:

  • She was on the receiving end of a lawsuit.
  • Cô ấy đang phải nhận một vụ kiện.

Chúc các bạn có một ngày học tiếng Anh thật vui vẻ.

Accent [giọng điệu] là cách phát âm riêng biệt của một cá nhân, một vùng miền hoặc một quốc gia cụ thể. Các accent thường khác nhau về chất lượng của giọng nói, cách phát âm và sự phân biệt của các nguyên âm và phụ âm, trọng âm và vần luật [David Crystal; 2008]. Đôi khi vẫn có sự thay đổi trong ngữ pháp, từ vựng và một vài đặc điểm ngôn ngữ khác. Bài viết sau tập trung vào một accent tiêu chuẩn trong British English [tiếng Anh của người Anh] – Received Pronunciation và so sánh nó với một accent phổ biến được dùng trong American English [tiếng Anh của người Mỹ] – General American.

Khái niệm, sự hình thành và phân loại Received Pronunciation

Khái niệm Received Pronunciation

Received Pronunciation, thường được viết tắt là RP, là cách phát âm truyền thống được xem là tiêu chuẩn cho British English [tiếng Anh của người Anh] và rất dễ phân biệt. RP còn có một số cách gọi khác như “Oxford English”hoặc “BBC English” và là một accent rất giống với “the Queen’s English” [tiếng Anh của Nữ Hoàng]. Từ “received” mang ý nghĩa gốc là “accepted” hoặc “approved” [được chấp thuận] – trong cụm “received wisdom”.

Những người sử dụng RP thường nói được tiếng Anh chuẩn và tránh được những lỗi ngữ pháp. Khác với giọng Scouse ở Liverpool, Geordie ở Newcastle và MLE [Tiếng Anh Đa văn hóa London], RP không phải là accent dựa trên vùng miền, nên khó có thể xác định được vị trí địa lý của người nói [mặc dù nó gần giống với giọng vùng Đông Nam]. Tuy nhiên, dựa vào từng loại RP cụ thể, người nghe có thể có cái nhìn khái quát về nền tảng giáo dục hoặc vị trí xã hội của họ.

Ước tính chỉ có khoảng 3% dân số nói giọng RP [Theo The Guardian], chủ yếu ở Anh. RP được nhiều người coi là tiếng Anh ‘chuẩn’ và có xu hướng được nhắc đến như cách phát âm mang tính giáo dục’.

Sự hình thành Received Pronunciation

Đối với một accent, RP có lịch sử hình thành khá ngắn. RP được cho rằng có nguồn gốc ở Anh vào thế kỷ 19, từ các trường nội trú tư nhân như Eton và Harrow hoặc nhưng đại học danh giá như Đại học Cambridge và Oxford. Một số mốc thời gian hình thành quan trọng bao gồm:

Năm 1869, cụm từ “Received Pronunciation” được nhắc đến bởi nhà ngôn ngữ học Alexander John Ellis.

Năm 1924, sau khi được sử dụng trong quyển “English Pronouncing Dictionary” của nhà ngữ âm học Daniel Jones, cụm từ “Received Pronunciation”bắt đầu được sử dụng rộng rãi.

Trong suốt thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, RP thường được dùng để miêu tả giọng của những người có địa vị xã hội cao, ví dụ như thành viên của các tầng lớp thống trị và quý tộc.

Năm 1922, đài truyền hình BBC sử dụng RP như giọng tiêu chuẩn khi phát sóng. Từ đó, RP nhanh chóng trở nên phổ biến hơn những cách phát âm vùng miền vì sự trang trọng của nó.

Phân loại Received Pronunciation

Có ba loại RP thường được nhắc đến:

Phân loại

  • RP Bảo thủ là một accent truyền thống và xuất hiện sớm nhất. Cách phát âm này thường được sử dụng trong những bộ phim đen trắng cổ điển hoặc bởi tầng lớp thượng lưu và quý tộc.

  • RP Chính lưu là loại giọng trung lập. Người nghe rất khó xác định được người dùng accent này đến từ đâu của Anh, cũng như nghề nghiệp và hoàn cảnh xã hội của người này.

  • RP Đương đại, hay còn gọi là Modern RP [RP hiện đại], là accent được dùng bởi giới trẻ Anh Quốc và chứa những đặc điểm phát âm phố biến của khu vực Đông Nam. RP hiện đại là một trong những accent được sử dụng nhiều nhất trong những bộ phim và ngay cả trên sân khấu tại nhà hát.

Khái niệm General American

General American English, viết tắt là GA, là giọng nói chung của đa số người Mỹ sử dụng American English [tiếng Anh của người Mỹ]. Theo Wells [1982], cách phát âm này trung lập do nó không thể hiện bất kỳ đặc điểm vị trí, dân tộc hoặc tầng lớp xã hội nào của người nói. GA bao gồm nhiều đặc điểm phát âm và không tuân theo một quy tắc thống nhất. Cụm từ “General American” thường được sử dụng trong các nghiên cứu vì tính thuận tiện của nó thay vì độ chính xác. Theo Kretzschmar [2004], một số học giả cho rằng cụm từ “Standard American English” [Tiếng Anh tiêu chuẩn của người Mỹ] diễn đạt chính xác về mặt ý nghĩa hơn.

General Americanđặc biệt đối lập với Received Pronunciation được sử dụng tại Anh, trong khi lại tương tự với Standard Canadian English [Tiếng Anh tiêu chuẩn của người Canada].

Sự khác biệt cơ bản giữa Received Pronunciation và General American

Bài viết cung cấp một vài sự khác nhau cơ bản giữa RP và GA trên phương diện âm vị học [Phonology], bao gồm:

  • Quy tắc rhotic

  • Yod-dropping

  • Nguyên âm đôi /əʊ/ – /oʊ/

  • Nguyên âm /ɒ/

  • Nguyên âm ngắn /ɪ/ – Nguyên âm đôi /aɪ/ – Âm /ə/

  • Nguyên âm /e/ và /i:/

Sự khác biệt cơ bản giữa Received Pronunciation và General American

Quy tắc rhotic

Quy tắc rhotic nói về cách phát âm phụ âm /r/ trong tiếng Anh. GA là accent phát âm rõ âm /r/, trong khi RP là accent lược bỏ âm /r/ – có nghĩa là âm /r/ chỉ được phát âm khi ngay sau đó là một nguyên âm [ví dụ: “better apples” – kết thúc bằng âm /r/ và theo sau là nguyên âm /a/].

Ví dụ:

Khi một người sử dụng RP, người nghe sẽ bắt gặp hiện tượng “Instrusive R”, trong khi đó, hiện tượng này không xuất hiện đối với GA.

Hiện tượng “Instrusive R” là hành động chèn âm /r/ vào các từ kết thúc bằng các nguyên âm /ə/, /ɪə/, /ɑː/, hoặc /ɔː/, với điều kiện các từ đó được theo sát bởi một nguyên âm khác.

Ví dụ:

  • I saw a film today → I saw[r]a film today.

  • Law and order → Law[r]and order.

Yod-dropping

Một người sử dụng RP thường sẽ phát âm /j/, trong khi đó, GA có hiện tượng “Yod-dropping”. “Yod-dropping” là việc lượt bỏ bán nguyên âm /j/ trong cách phát âm của các tổ hợp âm nhất định.

Ví dụ:

Nguyên âm đôi /əʊ/ – /oʊ/

Khi phát âm nguyên âm đôi /əʊ/[theo phiên âm quốc tế], RP sẽ phát âm [əʊ] trong khi GA phát âm /oʊ/.

Ví dụ:

Nguyên âm /ɒ/

Khi phát âm nguyên âm /ɒ/ [theo phiên âm quốc tế], RP sẽ phát âm /ɒ/ ngắn, trong khi GA phát âm /ɑː/ dài. Người sử dụng RP thích dùng các âm ngắn, trong khi GA thích sử dụng âm dài trong hầu hết trường hợp.

Ví dụ:

Nguyên âm ngắn /ɪ/ – Nguyên âm đôi /aɪ/ – Âm /ə/

Trong một số trường hợp, cách phát âm của nguyên âm lỏng /ɪ/ trong RP trở thành các nguyên âm khác, chủ yếu là nguyên âm /aɪ/ và âm /ə/ trong hậu tố -ization.

Ví dụ:

Nguyên âm /e/ và /i:/

Trong một số trường hợp, cách phát âm của nguyên âm /e/ trong RP trở nguyên âm dài /i:/ trong GA.

Ví dụ:

Tổng kết

Accent là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cách phát âm của một người. Bài viết trên đã giới thiệu hai dạng accent được sử dụng trong British English và American English, bao gồm Received Pronunciation và General American. Ngoài ra, bài viết tập trung vào những yếu tố như khái niệm, sự hình thành và việc phân loại Received Pronunciation, cũng như tìm hiểu về một vài sự khác biệt cơ bản giữa RP và GA để người đọc có thể có một cái nhìn tổng quát hơn về hai accent này.

Đọc thêm: 4 Lỗi phát âm tiếng Anh của người Việt và cách khắc phục

Huỳnh Đình Trúc Khuê

Video liên quan

Chủ Đề