cái áo choàng này
những cái áo này
một cái này
cái áo khoác
làm cái này
hai cái áo
cái ao nơi
cái ao của chúa
có một cái ao
là một cái ao
rác khỏi cái ao
cái ao phía trước biệt thự có
pond | * danh từ - ao -[đùa cợt] biển * ngoại động từ - [+ back, up] ngăn, be bờ [dòng nước...] để giữ nước * nội động từ - thành ao, thành vũng |
pond | ao trong vườn nhà ; ao ; bế ; cái ao ; cái bể ; cái hồ ; dươ ; hồ ; vũng ; đang cố ; |
pond | ao trong vườn nhà ; ao ; chỗ ; cái ao ; cái bể ; cái hồ ; hồ ; vũng ; |
eel-pond | |
fish-pond | * danh từ - ao thả cá -[đùa cợt] biển |
herring-pond | * danh từ -[đùa cợt] Bắc đại tây dương [nơi có nhiều cá trích] |
horse-pond | * danh từ - chỗ cho ngựa uống nước; chỗ tắm cho ngựa |
mill-pond | * danh từ - bể nước máy xay [bể nước chứa nước của nhà máy xay] !like a mill-pond - sóng yên bể lặng |
nurse-pond | |
pond-life | * danh từ - động vật không có xương sống ở ao |
pond-weed | * danh từ - [thực vật học] cỏ nhãn tử [sống ở nước ao tù] |
salt-pond | |
pond-lily | * danh từ - [thực vật học] cây bình bồng |
pond-mussel | * danh từ - [động vật học] con trai |
pond-snail | * danh từ - [động vật học] ốc ao |
ponding | * danh từ - sự tạo thành ao hồ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet